
Bài 1
1. Listen and read. TR: B87
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Monsters!
Can you draw a monster?
Yes, I can. Look! This is my monster!
Oh, he has one eye. The eye is big!
And he has four legs. The legs are short.
Can your monster run?
Yes. He can run and jump. He can’t fly.
Dịch:
Những con quái vật!
Bạn có thể vẽ một con quái vật không?
Vâng, tôi có thể vẽ. Hãy nhìn! Đây là con quái vật của tôi vẽ!
Ồ, anh ấy có một con mắt. Con mắt thật to!
Và anh ấy có 4 cái chân. Những cái chân ngắn.
Con quái vật của bạn có thể chạy không?
Vâng. Anh ấy có thể chạy và nhảy. Anh ấy không thể bay.
Bài 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
1. The monster has ___. a.one eye b. two eyes
(Con quái vật có ___.) a. một con mắt b.hai con mắt
2. It has ___ legs. a. big b. short
(Nó có chân ___ .) a. to b. ngắn
3. The monster can ___. a. jump b. fly
(Con quái vật có thể ___ .) a. nhảy b. bay
Bài 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Can you draw a monster?
2. Can your monster run?
3. Can your monster jump?
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
1. Can you draw a monster?
Yes, I can.
2. Can your monster run?
Yes, it can.
3. Can your monster jump?
Yes, it can.
Dịch:
1. Bạn có thể vẽ một con quái vật không?
Vâng, tôi có thể.
2. Con quái vật của bạn có thể chạy không?
Vâng, nó có thể.
3. Con quái vật của bạn có thể nhảy không?
Vâng, nó có thể.
1. Listen and read. TR: B88.2. Look and say.3. Draw your monster. Write about it. Write 10 – 20 words.
1. Look and listen. Repeat. TR: B89.2. Think. What do you do to be clean?3. Share.
1. Listen and repeat. TR: B85.2. Listen and chant. TR: B86.3. Play Read my lips.
1. Listen and repeat. TR: B83.2. Listen and sing. TR: B84.3. Say. Circle the odd one out.
1. Look and listen. Repeat. TR: B81.2. Look. Listen and number. TR: B82.3. Draw a friend. Say.
1. Look and listen. Repeat. TR: B79.2. Make the cards. Listen and play. TR: B80.3. Ask and write.
1. Look and listen. Repeat. TR: B78.2. Point and say.3. Play a game.
1. Look and listen. Repeat. TR: B77.2. Point and say.3. Do. Guess and say.
1. Look and listen. Repeat. TR: B75.2. Look. Listen and number. TR: B76.3. Point to the pictures in 2. Say.
1. Look and listen. Repeat. TR: B73.2. Look. Listen and check √. TR: B74.3. Draw. Point and say.
1. Look and listen. Repeat. TR. B71.2. Listen, point. Say. TR. B72.3. Say and draw.
1. Look and listen. Repeat. TR. B69.2. Listen and point. Say. TR. B70.3. Say and point.
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
Cảm ơn bạn đã sử dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Họ và tên:
Email / SĐT: