Tiếng Anh 7 Unit 6 Language focus: must and should>
1. Look at these sentences about Kay Freeman’s Desert Challenge on page 72. Write True or False. 2. Study the sentences in exercise 1 and complete the Rules with must, mustn’t, should and shouldn’t. 3. Correct the mistakes in the sentences. 4. Choose the correct words. 5. Look at the signs. Write sentences with should, shouldn't, must and mustn't and the prompts.
Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 7 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - KHTN...
Bài 1
1. Look at these sentences about Kay Freeman’s Desert Challenge on page 72. Write True or False.
(Hãy xem những câu này về Thử thách trên sa mạc của Kay Freeman ở trang 72. Viết Đúng hay Sai.)
1. You must be fit to go on the Desert Challenge.
2. You mustn’t leave the group.
3. You should take a map.
4. You shouldn’t wear shorts and a T-shirt.
Phương pháp giải:
DESERT CHALLENGE
Desert Challenge is a tough desert survival course for over-thirteen-year-olds.Participants will spend five days in the desert with experienced guides. The challenge will test your survival skills and you willlearn about the desert environment. At theend of the course, participants will receivethe Desert Challenge Award. To join the challenge you must be fit and you must prepare very carefully.
Tạm dịch:
THỬ THÁCH SA MẠC
Thử thách sa mạc là một khóa học sinh tồn trên sa mạc khắc nghiệt dành cho thanh thiếu niên trên mười ba tuổi. Những người tham gia sẽ trải qua 5 ngày trong sa mạc với những hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm. Thử thách sẽ kiểm tra kỹ năng sinh tồn của bạn và bạn sẽ tìm hiểu về môi trường sa mạc. Vào cuối khóa học, những người tham gia sẽ nhận được Giải thưởng Thử thách Sa mạc. Để tham gia thử thách bạn phải khoẻ mạnh và bạn phải chuẩn bị thật kỹ càng.
Lời giải chi tiết:
1. True
You must be fit to go on the Desert Challenge.
(Bạn phải có đủ sức khỏe để tham gia Thử thách trên sa mạc.)
2. True
You mustn’t leave the group.
(Bạn không được rời khỏi nhóm.)
3. False
You should take a map.
(Bạn nên mang theo bản đồ.)
4. True
You shouldn’t wear shorts and a T-shirt.
(Bạn không nên mặc quần đùi hoặc áo phông.)
Bài 2
2. Study the sentences in exercise 1 and complete the Rules with must, mustn’t, should and shouldn’t.
(Nghiên cứu các câu trong bài tập 1 và hoàn thành các Quy tắc với “must, mustn’t, should” và “shouldn’t”.)
RULES |
1. We use _______ and ________ to give advice. 2. We use ________ and ________ to talk about a strong obligation. |
Lời giải chi tiết:
RULES (Quy tắc) |
1. We use should and shouldn’t to give advice. (Chúng ta sử dụng “should” và “shouldn’t” để đưa ra lời khuyên.) 2. We use must and mustn’t to talk about a strong obligation. (Chúng ta sử dụng “must” và “mustn’t” để nói về một nghĩa vụ mạnh mẽ.) |
Bài 3
3. Correct the mistakes in the sentences.
(Sửa những lỗi sai trong những câu sau.)
1. You must to have a medical certificate. x
2. He should works harder. x
3. We should not to camp near a river. x
4. They don’t must take their dog. x
Phương pháp giải:
should/ shouldn't + V: nên/ không nên làm việc gì
must/ mustn't + V: phải/ không được làm việc gì
Lời giải chi tiết:
1. You must to have a medical certificate.
You must have a medical certificate.
(Bạn phải có giấy chứng nhận y tế.)
2. He should works harder.
He should work harder.
(Anh ấy nên làm việc chăm chỉ hơn.)
3. We should not to camp near a river.
(Chúng ta không nên cắm trại gần sông.)
We should not camp near a river.
4. They don’t must take their dog.
They mustn’t take their dog.
(Họ không được dắt theo con chó của họ.)
Bài 4
4. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
1. You should / must watch this film. It's very good.
2. We should / must wear uniforms at our school.
3. You shouldn't / mustn't take dogs into the park. It isn't allowed.
4. You shouldn't / mustn't buy that T-shirt. It's expensive.
5. You should / must wear a hat. It's very sunny.
6. You shouldn't / mustn't pick flowers here. That's the rule.
Phương pháp giải:
Dịch nghĩa của câu đề bài và cách sử dụng của “must/ should” để chọn đáp án đúng.
must + V: phải >< mustn’t + V: không được
should + V: nên >< shouldn’t + V: không nên
Lời giải chi tiết:
1. should |
2. must |
3. mustn't |
4. shouldn't |
5. should |
6. mustn't |
1. You should watch this film. It's very good.
(Bạn nên xem bộ phim này. Nó rất hay.)
2. We must wear uniforms at our school.
(Chúng tôi phải mặc đồng phục tại trường học của chúng tôi.)
3. You mustn't take dogs into the park. It isn't allowed.
(Bạn không được dắt chó vào công viên. Nó không được phép.)
4. You shouldn't buy that T-shirt. It's expensive.
(Bạn không nên mua chiếc áo phông đó. Nó đắt tiền.)
5. You should wear a hat. It's very sunny.
(Bạn nên đội mũ. Trời rất nắng.)
6. You mustn't pick flowers here. That's the rule.
(Bạn không được hái hoa ở đây. Đó là quy định.)
Bài 5
5. Look at the signs. Write sentences with should, shouldn't, must and mustn't and the prompts.
(Nhìn vào các dấu hiệu. Viết các câu với “should, shouldn't, must” và “mustn't” và các gợi ý.)
wear / hat (đội/ mũ)
You should wear a hat.
(Bạn nên đội mũ.)
1. bring / water (mang / nước)
2. make / fire (tạo ra / lửa)
3. use / sunscreen (sử dụng / kem chống nắng)
4. come / between 11 a.m and 3 p.m (đến / giữa 11 giờ trưa và 3 giờ chiều)
5. swim / red flag (bơi / cờ đỏ)
6. touch / jellyfish (chạm / con sứa)
7. bring / your dog (mang theo / chú chó của bạn)
Lời giải chi tiết:
1. You should bring water.
(Bạn nên mang theo nước.)
2. You musn’t make fire.
(Bạn không được tạo lửa.)
3. You should use suncreen.
(Bạn nên sử dụng kem chống nắng.)
4. You shouldn’t come out between 11 a.m and 3 p.m.
(Bạn không nên ra ngoài từ 11 giờ sáng đến 3 giờ chiều.)
5. You mustn’t swim over the red flag.
(Bạn không được bơi qua lá cờ đỏ.)
6. You shouldn’t touch the jellyfish.
(Bạn không nên chạm vào con sứa.)
7. You shoudn’t bring your dog.
(Bạn không nên mang theo con chó của bạn.)
Bài 6
6. PRONUNCIATION /ʌ/ in must, and silent t in mustn’t. Listen to the sentences. Then listen again and repeat.
(PHÁT ÂM. Âm /ʌ/ trong must và t câm trong mustn’t. Nghe các câu. Sau đó nghe và nhắc lại.)
1. You mustn't make a fire.
(Bạn không được đốt lửa.)
2. You must stay here.
(Bạn phải ở lại đây.)
3. You mustn't wear shorts.
(Bạn không được mặc quần đùi.)
4. You must be quiet.
(Bạn phải yên lặng.)
Bài 7
7. USE IT! Work in pairs. Give advice and make rules for your school. Use the ideas in the box and your own ideas. Then compare your ideas with another pair's.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Đưa ra lời khuyên và đưa ra các quy tắc cho trường học của bạn. Sử dụng các ý tưởng trong hộp và ý tưởng của riêng bạn. Sau đó so sánh ý tưởng của bạn với một cặp khác.)
arrive on time (đến đúng giờ) |
be polite to teachers (lịch sự với giáo viên) |
bring a pet (mang theo thú cưng) |
do your homework (làm bài tập về nhà) |
eat in class (ăn trong lớp học) |
run in the corridors (chạy trong hành lang) |
shout in the library (la hét trong thư viện) |
wear jewellery (đeo trang sức) |
word hard (học hành chăm chỉ) |
- You shouldn’t wear jewellery.
(Bạn không nên đeo trang sức.)
- You mustn't bring your pet!
(Bạn không được mang theo thú cưng của mình!)
Lời giải chi tiết:
- You must arrive on time.
(Bạn phải đến đúng giờ.)
- You should be polite to teachers.
(Bạn nên lịch sự với giáo viên.)
- You must do your homework.
(Bạn phải làm bài tập về nhà của bạn.)
- You mustn’t eat in class.
(Bạn không được ăn trong lớp.)
- You mustn’t run in the corridors.
(Bạn không được chạy trong hành lang.)
- You mustn’t shout in the library.
(Bạn không được hét lên trong tiếng nói tục.)
- You should work hard.
(Bạn nên làm việc chăm chỉ.)
Finished!
Finished! A friend is going on a forest challenge. Write a paragraph (60 – 80 words) to give him / her some advice. Use the objects in exercise 1 (page 72) and what you remember from the listening in exercise 3 (page 72).
(Hoàn thành! Một người bạn đang tham gia thử thách đi rừng. Viết một đoạn văn (60 – 80 từ) để đưa ra lời khuyên cho người bạn đó. Sử dụng các đồ vật trong bài tập 1 (trang 72) và những gì bạn nhớ được từ phần nghe trong bài tập 3 (trang 72).)
Lời giải chi tiết:
Lucy, for your forest challenge, be sure to stay safe and prepared! Wear strong shoes for walking and bring a jacket in case it gets cold. Take a bottle of water and some snacks to keep your energy up. A map or a phone with GPS can help you if you get lost. Stay on the path and do not touch unknown plants or animals. Have fun, be careful, and enjoy nature!
Tạm dịch:
Lucy, với thử thách đi rừng của bạn, hãy đảm bảo an toàn và chuẩn bị sẵn sàng! Mang giày chắc chắn để đi bộ và mang theo áo khoác phòng trường hợp trời lạnh. Mang theo một chai nước và một ít đồ ăn nhẹ để giữ năng lượng. Một bản đồ hoặc điện thoại có GPS có thể giúp bạn nếu bạn bị lạc. Đi trên đường và không chạm vào các loài thực vật hoặc động vật lạ. Hãy vui vẻ, cẩn thận và tận hưởng thiên nhiên!


- Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 6 Từ vựng
- Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Tiếng Anh 7 Unit 6 Vocabulary: Survival
- Tiếng Anh 7 Unit 6 Reading: Jungle challenge
- Tiếng Anh 7 Unit 6 Language focus: will and won't in the first conditional
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - Friends Plus - Xem ngay