Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 1 Từ vựng>
Tổng hợp từ vựng Unit 1: My time Tiếng Anh 7 Friends Plus
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
I. VOCABULARY
1.![]()
2.![]()
3.![]()
4.![]()
5.![]()
6.![]()
7.![]()
8.![]()
9.![]()
10.![]()
II. READING
11.![]()
12.![]()
13.![]()
14.![]()
15.![]()
16.![]()
17.![]()
III. LANGUAGE FOCUS
18.![]()
19.![]()
20.![]()
21.![]()
22.![]()
IV. VOCABULARY AND LISTENING
23.![]()
24.![]()
25.![]()
26.![]()
27.![]()
28.![]()
29.![]()
30.![]()
31.![]()
V. SPEAKING
32.![]()
33.![]()
34.![]()
35.![]()
36.![]()
37.![]()
38.![]()
VI. WRITING
39.![]()
40.![]()
41.![]()
42.![]()
43.![]()
44.![]()
45.![]()
46.![]()
VII. CLIL
47.![]()
48.![]()
49.![]()
50.![]()
51.![]()
52.![]()
53.![]()
54.![]()
- Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Tiếng Anh 7 Unit 1 Vocabulary: Where we spend time
- Tiếng Anh 7 Unit 1 Reading: Screen time
- Tiếng Anh 7 Unit 1 Language focus - Present simple: affirmative and negative
- Tiếng Anh 7 Unit 1 Vocabulary and Listening
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - Friends Plus - Xem ngay




