Tiếng Anh 7 Unit 5 Puzzles and Games


1. Order the letters to find times, numbers and measurements. 2. SENTENCE RACES. Work in two groups. Follow the instructions. 3. Join the puzzle pieces to find the jobs and skills. 4. TALK ABOUT … Work in groups of four. You need a dice. Take turns rolling the die and answering the question with the same number. If you get the same number twice, roll again. 5. TEAM QUIZ. Work in two groups. Follow the instructions.

Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Order the letters to find times, numbers and measurements.

(Sắp xếp các chữ cái để tìm thời gian, số và số đo.)

nyrtuce

Lời giải chi tiết:

1.quarter (1 phần tư)

2.decade (thập kỷ)

3.kilo (kí)

4.thousand (ngàn)

5.billion (tỷ)

6.metres (mét)

7.second (giây)


Bài 2

2.SENTENCE RACES. Work in two groups. Follow the instructions.

(CUỘC ĐUA TẠO CÂU. Làm việc theo hai nhóm. Làm theo chỉ dẫn.)

-For each sentence, the teacher chooses comparative or superlative and picks an adjective from the box.

-In your team, make a sentence with the comparative or superlative adjective that your teacher chooses.

-Send someone from your team to write your sentence on the board.

-The first team to write their sentence on the board wins a point. The winning team is the first to score four

points.

comparative superlative


big dangerous tiny exciting good 
scary far intelligent horrible slow

Phương pháp giải:

-Đối với mỗi câu, giáo viên chọn so sánh hơn hoặc so sánh nhất và chọn một tính từ trong hộp.

-Trong nhóm của bạn, hãy đặt một câu với tính từ so sánh hơn hoặc so sánh nhất mà giáo viên của bạn chọn.

-Gửi một người nào đó trong nhóm của bạn viết câu của bạn lên bảng.

- Đội nào viết câu đầu tiên lên bảng sẽ thắng được điểm. Đội chiến thắng là đội đầu tiên ghi được bốn điểm.

Comparative (so sánh hơn )superlative (so sánh nhất)


big (to)          dangerous (nguy hiểm)tiny(nhỏ)(lý thú)

(tốt)(đáng sợ) (xa)  

(thông minh)(tệ) (chậm) 

Lời giải chi tiết:

*Comparative: (so sánh hơn )

1.My bag is bigger than yours.

(Túi của tôi to hơn của bạn.)

2.A lion is more dangerous than a dog.

(Một con sư tử nguy hiểm hơn một con chó.)

3.Anna’s baby is tinier than Lucy’s.

(Em bé của Anna nhỏ hơn Em bé của Lucy.)

4.This book is more exciting than that one.

(Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách đó.)

5.Water is better than soft drink.

(Nước tốt hơn nước ngọt.)

6.This movie is scarier than that one.

(Phim này đáng sợ hơn phim đó.)

7.My house is farther from school than hers.

(Nhà tôi xa trường hơn nhà cô ấy.)

8.Tony is more intelligent than his brother.

(Tony thông minh hơn anh trai mình.)

9.The weather yesterday was more horrible than today.

(Thời tiết ngày hôm qua kinh khủng hơn hôm nay.)

10.The turtles are slower than the rabbits.

 (Rùa chậm hơn thỏ.)

*Superlative (so sánh nhất)

1.Russia is the biggest country in the world.

(Nga là quốc gia lớn nhất trên thế giới.)

2. Sahara is the most dangerous desert in the world.

(Sahara là sa mạc nguy hiểm nhất thế giới.)

3.Vatican City is the tiniest country in the world.

(Thành phố Vatican là quốc gia nhỏ nhất trên thế giới.)

4.This is the most exciting film I have ever seen.

(Đây là bộ phim thú vị nhất mà tôi từng xem.)

5.Nam is the best student in my class.

(Nam là học sinh giỏi nhất lớp của tôi.)

6.Annabelle is the most scariest movie I have ever seen.

(Annabelle là bộ phim đáng sợ nhất mà tôi từng xem.)

7. Pluto is the farthest planet from the Sun.

(Sao Diêm Vương là hành tinh xa Mặt Trời nhất.)

8. Chimpanzees are the most intelligent animals in the world.

(Tinh tinh là loài động vật thông minh nhất trên thế giới.)

9.That was the most horrible moment in my life.

(Đó là khoảnh khắc kinh khủng nhất trong cuộc đời tôi.)

10. Sloths are the slowest animals in the world.

(Con lười là động vật chậm nhất trên thế giới.)


Bài 3

3.Join the puzzle pieces to find the jobs and skills.

(Ghép các mảnh ghép để tìm các công việc và kỹ năng.)

programmer: lập trình viên


Lời giải chi tiết:

1.Champion (nhà vô địch)

2.Professor (giáo sư)

3.Composer (nhà soạn nhạc)

4.Mathematician (nhà toán học)

5.Scientist (nhà khoa học)

6.Genius (thiên tài)

7.Musician (nhạc sỹ)

8.Inventor (nhà phát minh)


Bài 4

4.TALK ABOUT … Work in groups of four. You need a dice. Take turns rolling the die and

answering the question with the same number. If you get the same number twice, roll again.

(NÓI VỀ ... Làm việc theo nhóm bốn người. Bạn cần một con xúc xắc. Lần lượt thả con súc sắc và trả lời câu

hỏi cùng số. Nếu bạn nhận được cùng một số hai lần, hãy thả lại.)


Phương pháp giải:

1. What can you do now that you couldn’t do three years ago?

(Bạn có thể làm gì bây giờ mà bạn không thể làm cách đây ba năm?)

2. Who in your family can play a musical instrument?

(Ai trong gia đình bạn có thể chơi một loại nhạc cụ?)

3. Could you ride a bike or swim when you were five years old? What (else) could you do when you were

five?

(Bạn có thể đi xe đạp hoặc bơi lội khi bạn năm tuổi không? Bạn có thể làm gì (khác) khi bạn năm tuổi?)

4. Name something people couldn’t do a hundred years ago.

(Kể tên những điều mà hàng trăm năm trước mọi người không thể làm được.)

5.Can you count backwards from 30 to 1 in 30 seconds? (Try it!)

(Bạn có thể đếm ngược từ 30 đến 1 trong 30 giây không? (Thử nó!)

6.Can you stand on one leg for sixty seconds? (Try it!)

(Bạn có thể đứng trên một chân trong 60 giây không? (Thử nó!))


Lời giải chi tiết:

1.I can cook well now but I couldn’t three years ago.

(Bây giờ tôi có thể nấu ăn ngon nhưng cách đây ba năm thì không.)

2.My older brother can play the guitar.

(Anh trai của tôi có thể chơi guitar.)

3.I could ride a bike and read when I was five.

(Tôi có thể đi xe đạp và đọc sách khi tôi 5 tuổi.)

4. A hundred years ago, people couldn’t do video call and send or receive emails.

(Một trăm năm trước, mọi người không thể thực hiện cuộc gọi điện video và gửi hay nhận email.)

5.Yes, I can.(Vâng tôi có thể.)

6. Yes, I can.(Vâng tôi có thể.)


Bài 5

5.TEAM QUIZ. Work in two groups. Follow the instructions.

(Làm việc theo hai nhóm. Làm theo chỉ dẫn.)

-Write five quiz questions for the other team, starting with How. Use the ideas in the box. Make sure you can

answer your own questions!

-Take turns asking and answering the questions. Score a point for each correct answer.

Phương pháp giải:

-Viết năm câu hỏi đố cho nhóm khác, bắt đầu bằng How. Sử dụng các ý tưởng trong hộp. Hãy chắc chắn

rằng bạn có thể trả lời câu hỏi của riêng bạn!

- Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi. Ghi một điểm cho mỗi câu trả lời đúng.

Lời giải chi tiết:

1.How many students are there in our class?

(Có bao nhiêu học sinh trong lớp của chúng ta?)

There are 40. (Có 40.)

2.How much time do we learn at school every day?

(Chúng ta học bao nhiêu thời gian ở trường mỗi ngày?)

We learn 4,5 hours at school every day.

(Chúng ta học 4,5 giờ ở trường mỗi ngày.)

3.How fast can a monkey move from tree to tree?

(Khỉ có thể di chuyển từ cây này sang cây khác nhanh như thế nào?)

A monkey can move from tree to tree up to 56,32 km/h.

(Một con khỉ có thể di chuyển từ cây này sang cây khác với vận tốc 56,32 km / h.)

4.How big is Russia?

(Nước Nga lớn như thế nào?)

It’s 17.130.000 km² big.

(Nó rộng là 17.130.000 km².)

5.How often do we have English?

(Chúng ta có tiếng Anh thường xuyên như thế nào?)

We have English four times a week.

(Chúng tôi có tiếng Anh bốn lần một tuần.)

6.How high can a kangaroo jump?

(Kangaroo có thể nhảy cao bao nhiêu?)

A kangaroo can jump 1,83m high.

(Một con kangaroo có thể nhảy cao 1,83m.)

7.How far is it from our school to the bookstore?

(Từ trường học đến nhà sách bao xa?)

It’s about 2 kilometres. 

(Khoảng 2 km.)

8.How small is Vatican City?

(Thành phố Vatican nhỏ bao nhiêu?)

It’s just 0,52 square kilometres.

(Nó chỉ 0,52 km vuông.)

9. How hot can the Sahara  desert reach?

(Độ nóng của sa mạc Sahara có thể đạt tới mức nào?)

It can reach 49 degrees Celsius during the day.

(Nó có thể lên tới 49 độ C vào ban ngày.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 7 Unit 5 CLIL: Science - Average speed

    1. Read the text and answer questions 1–4. 2. Check the meaning of the words in the box. Then read the equations and answer questions 1–2. 3. USE IT! Read the sentences and find each average speed in km/h.

  • Tiếng Anh 7 Unit 5 Writing: A biographical web page

    THINK! What famous people from the past do you admire? 1. Read the biography. How old was Agatha Christie when she published her first novel? Why are her books popular? 2. Match the blue first line of each paragraph (1–3) with the subject of the paragraph (a–c). 3. Read the Study Strategy. Then read the list of questions. Read the biography again and add more questions to the list. 4. Think of a famous or successful person from the past. Make a list of questions about them. Use the questions

  • Tiếng Anh 7 Unit 5 Speaking: Making and responding to suggestions

    THINK! What can you do best: sing, dance, or play an instrument? How can you get better? 1. Choose the correct words in the dialogue. Then watch or listen and check. What does Kim want to learn? 2. Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check. 3. Work in pairs. Practise the dialogue. 4. Work in pairs. Look at ideas 1–5. Take turns giving and responding to advice for each situation. 5. USE IT! Work in pairs. Read the situation. Practise a new dialogue using

  • Tiếng Anh 7 Unit 5 Language focus: Ability: can and could, Questions with How...?

    1. Change the words in bold from affirmative to negative, or negative to affirmative, to make sentences. 2. Look at the sentences in exercise 1 again and choose the correct words in the Rules. 3. Complete the text with affirmative and negative forms of can and could. 4. Match 1–6 with a–f to make questions. Can you remember the answers? Ask and answer the questions with your partner. 5. USE IT! Make questions with How … ? and the words in the table. Then ask and answer the questions with you

  • Tiếng Anh 7 Unit 5 Vocabulary and Listeing: Jobs and skills

    THINK! At what ages can most people talk, walk, count, spell their name, read, write? When could you first speak English? 1. Choose the correct bold words in the texts. Listen and check. 2. PRONUNCIATION /ə/ in jobs Listen to the jobs. Then listen again and repeat. 3. Listen to more jobs and skills. Find the words you hear in the text in exercise 1. Listen again and repeat the words. 4. Listen to part of the programme and write True or False. 5. USE IT! Work

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - Friends Plus - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí