Từ vựng - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 - English Discovery>
Tải vềTổng hợp lý thuyết Từ vựng Unit 0. My world tiếng Anh 6 English Discovery
I. Từ vựng bài 0.1
1. ![]()
2. ![]()
3. ![]()
4. ![]()
5. ![]()
6. ![]()
7. ![]()
8. ![]()
9. ![]()
10. ![]()
II. Colours (màu sắc)
1. ![]()
2. ![]()
3. ![]()
4. ![]()
5. ![]()
6. ![]()
7. ![]()
III. Things (đồ vật)
1. ![]()
2. ![]()
3. ![]()
4.![]()
5.![]()
6. ![]()
7. ![]()
8. ![]()
9. ![]()
10. ![]()
11. ![]()
12.![]()
13. ![]()
IV. Days of a week (Các ngày trong tuần)
1. ![]()
2. ![]()
3. ![]()
4. ![]()
5. ![]()
6. ![]()
7.![]()
V. Months of the year (Các tháng trong năm)
1. ![]()
2. ![]()
3. ![]()
4. ![]()
5. ![]()
6. ![]()
7. ![]()
8. ![]()
9.![]()
10. ![]()
11. ![]()
12. ![]()
VI. Seasons of the year (Các mùa trong năm)
1. ![]()
2. ![]()
3. ![]()
4. ![]()
Loigiaihay.com
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery - Xem ngay



