2.1 VOCABULARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery>
>>>>
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần 1.1 VOCABULARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
Bài 1
1. Look at the photos. Which things can you name?
(Nhìn các bức ảnh. Em có thể kể tên những món nào?)
Lời giải chi tiết:
1. apples (táo) |
2. orange juice (nước cam) |
3. crisps (khoai tây chiên) |
4. bacon (thịt xông khói) |
5. grapes (nho) |
6. carrots (cà rốt) |
7. celery (rau cần tây) |
8. butter (bơ) |
9. eggs (trứng) |
10. cheeseburger (bánh mỳ kẹp phô mai) |
11. milk (sữa) |
12. cola (nước ngọt cola) |
Bài 2
2. Study the Vocabulary A box. Match photos 1-12 with the words. Listen and check.
(Nghiên cứu khung Từ vựng A. Nối ảnh 1-12 với các từ. Nghe và kiểm tra.)
Vocabulary |
Food and drink |
Fruit: ________ apples ________ grapes Vegatables: ________ carrots ________ celery Meat: ________ bacon ________ cheeseburger Drinks: ________ cola ________ orange juice ________ milk Other: ________ butter ________ crisps ________ eggs |
Phương pháp giải:
- fruit (n): hoa quả, trái cây
- vegetables (n): rau củ
- meat (n): thịt
- other: những loại khác
Lời giải chi tiết:
1. apples |
2. orange juice |
3. crisps |
4. bacon |
5. grapes |
6. carrots |
7. celery |
8. butter |
9. eggs |
10. cheeseburger |
11. milk |
12. cola |
Bài 3
3. Add the words below to the correct group in the Vocabulary A box. Listen and check.
(Thêm các từ bên dưới vào nhóm đúng trong khung Từ vựng A. Nghe và kiểm tra.)
bananas bis |