7.3 Reading and Vocabulary – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery>
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 7.3 Reading and Vocabulary – Unit 7. The time machine – SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Bài 1
1. In pairs, look at the photo in the article. Do you think the girls are having a good time?
(Theo cặp, các em hãy nhìn bức hình trong bài báo. Các em có nghĩ là những cô gái này có đang khoảng thời gian vui vẻ hay không?)
Lời giải chi tiết:
Yes, I think they are having a good time.
(Vâng, tôi nghĩ họ đang có khoảng thời gian vui.)
Bài 2
2. Check if you understand the words below. Then listen and read the article and choose the best title.
(Kiểm tra xem các em có hiểu các từ dưới đây hay không. Rồi nghe và đọc bài báo để chọn tiêu đề tốt nhất cho bài.)
candle experiment take part |
A. The worst month of my life
(Tháng tồi tệ nhất trong cuộc đời tôi)
B. A schoolgirl's dream comes true
(Giấc mơ của một nữ sinh trở thành hiện thực)
C. We don't know how lucky we are!
(Chúng ta không biết chúng ta may mắn như thế nào!)
Last month Birmingham schoolgirl Becky Carter and her family took part in The Big Switch Off, an experiment to live without electricity for a month. Becky talked to us about the experiment.
Q: Was it difficult to live without electricity?
A: No, not really - it was fun! Sometimes we all played cards. My sister and I gave little concerts - we played the guitars. Often we just sat with candles and read or talked. We also went to the cinema a lot! But it was a bit hard without the internet at home. At the beginning I used my phone but then the battery died and I couldn't use my charger!
Q: What were the best things?
A: It was cool to eat together at the table every day. Before The Big Switch off we always had dinner in front of the TV.
Q: What were the lessons you learned from the experiment?
A: First, it's great we have a gas cooker! Most important, I learned that electricity is awesome! Man lived for hundreds of thousands of years without electricity - we're lucky to have it.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tháng trước, Becky Carter, một nữ sinh Birmingham và gia đình đã tham gia vào The Big Switch Off, một thử nghiệm để sống mà không có điện trong một tháng. Becky đã nói với chúng tôi về thí nghiệm.
Q: Có khó để sống mà không có điện không?
A: Không, không hẳn - nó rất vui! Đôi khi tất cả chúng tôi chơi bài. Em gái tôi và tôi đã tổ chức một buổi hòa nhạc nhỏ - chúng tôi chơi guitar. Thường thì chúng tôi chỉ ngồi với nến và đọc hoặc nói chuyện. Chúng tôi cũng đã đến rạp chiếu phim rất nhiều! Nhưng hơi vất vả khi không có internet ở nhà. Lúc đầu mình dùng điện thoại nhưng sau đó hết pin và không dùng sạc được!
Q: Những điều tốt nhất là gì?
A: Thật tuyệt khi ăn cùng nhau trên bàn mỗi ngày. Trước khi The Big Switch Off, chúng tôi luôn ăn tối trước TV.
Q: Bạn rút ra được bài học gì từ thí nghiệm?
A: Đầu tiên, thật tuyệt khi chúng tôi có một chiếc bếp ga! Quan trọng nhất, tôi học được rằng điện thật tuyệt vời! Con người đã sống hàng trăm nghìn năm mà không có điện - chúng ta thật may mắn khi có được nó.
Lời giải chi tiết:
- candle (n): nến / đèn cầy
- experiment (n): thí nghiệm
- take part (v): tham gia
Đáp án: C
Bài 3
3. Read the text again. Mark the sentences ✓ (right), x (wrong), or ? (doesn't say).
(Đọc lại văn bản. Đánh dấu câu ✓ (đúng), x (sai), hoặc ? (không đề cập đến).)
|
1. Only people from Birmingham took part in The Big Switch Off. |
|
2. Becky played a musical instrument with her sister. |
|
3. It was quite difficult for Becky to live without the Internet. |
|
4. The Carters often ate at the table before the experiment. |
|
5. The Carters couldn't cook during The Big Switch Off. |
Lời giải chi tiết:
? |
1. Only people from Birmingham took part in The Big Switch Off. (Chỉ những người từ Birmingham tham gia The Big Switch Off.) |
✓ |
2. Becky played a musical instrument with her sister. (Becky chơi nhạc cụ với chị gái.) |
✓ |
3. It was quite difficult for Becky to live without the Internet. (Becky khá khó khăn khi sống mà không có Internet.) |
x |
4. The Carters often ate at the table before the experiment. (Carters thường ăn tại bàn trước khi thí nghiệm.) |
x |
5. The Carters couldn't cook during The Big Switch Off. (The Carters không thể nấu ăn trong thời gian The Big Switch Off.) |
Bài 4
4. Study the Vocabulary box. In pairs, find the things in the box that.
(Nghiên cứu khung từ vựng. Theo cặp, tìm các món đồ trong bảng đó.)
1. Becky talks about in the article.
(Becky nói về trong bài báo.)
2. You usually find in the kitchen/bathroom.
(Bạn thường thấy trong nhà bếp / phòng tắm.)
3. You think are most useful.
(Bạn nghĩ là hữu ích nhất.)
Vocabulary |
Everyday technology 1 (Công nghệ mỗi ngày) |
charger (sạc) cooker (bếp) electric toothbrush (bàn chải đánh răng điện tử) fridge (tủ lạnh) kettle (ấm đun nước) washing machine (máy giặt) |
Lời giải chi tiết:
1. Becky talks about the cooker and changer
(Becky nói về cái bếp và sạc)
2. Kitchen: cooker, fridge, kettle, washing machine;
(Nhà bếp: bếp, tủ lạnh, ấm đun nước, máy giặt)
Bathroom: electric toothbrush, washing machine
(Phòng tắm: bàn chải đánh răng điện, máy giặt)
3. The most useful are charger and cooker.
(Hữu ích nhất là sạc và cái bếp.)
Bài 5
5. In pairs, talk about the last time you/ your family were without electricity. How was it?
(Theo cặp, các em hãy kể về một lần mà nhà các em mất điện.)
Last winter we had no electricity for twenty-four hours after some bad weather. It was exciting/boring/fun!
(Mùa đông năm ngoái chúng tôi không có điện trong 24 giờ sau một số thời tiết xấu. Thật là thú vị / nhàm chán / vui vẻ!)
Lời giải chi tiết:
On a rainy, thunderous night. The power was suddenly cut off, it was pretty dark and scary to us kids. But then mom and dad lighted on some candles and assured us everything was going to be fine. We sat down together and because of having no electricity, we play some board games instead of watch movies like usual. It was exciting after all!
Tạm dịch:
Vào một đêm mưa giông, sấm sét. Điện đột ngột bị cắt, trời khá tối và đáng sợ đối với lũ trẻ chúng tôi. Nhưng sau đó bố và mẹ đã thắp một vài ngọn nến và bảo với chúng tôi rằng mọi thứ sẽ ổn. Chúng tôi ngồi lại với nhau và vì không có điện nên chúng tôi chơi trò chơi board game thay vì xem phim như mọi khi. Sau cùng thì nó cũng thật thú vị!
- 7.4 Grammar – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
- 7.5 Listeing and Vocabulary – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
- 7.6 Speaking – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
- 7.7 Writing – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
- Vocabulary in action – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery - Xem ngay