10.1 Vocabulary - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery


Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 10.1 Vocabulary - Unit 10. My dream job - SGK tiếng Anh 6 – English Discovery

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Work in groups. Which jobs below are in the photos? How many jobs can you think of in two minutes?

(Làm việc theo nhóm. Những công việc nào dưới đây có trong các bức ảnh? Bạn có thể nghĩ ra bao nhiêu công việc trong hai phút?)


Vocabulary (Từ vựng)

Jobs (Công việc)

architect (kiến trúc sư)

artist (nghệ sĩ/ họa sĩ)

builder (thợ xây)

chef (đầu bếp)

doctor (bác sĩ)

driver (tài xế)

electrician (thợ điện)

farmer (nông dân)

firefighter (lính cứu hỏa)

mechanic (thợ máy)

nurse (y tá)

pilot (phi công)

politician (chính trị gia)

polic officer (cảnh sát)

postman/ woman (bưu tá)

receptionist (lễ tân)

secretary (thư ký)

tour guide (hướng dẫn viên du lịch)

waiter/ waitress (phục vụ bàn)

Lời giải chi tiết:

- In the photos there are jobs such as firefighter, chef, doctor, mechanic, pilot.

(Trong ảnh có các công việc như lính cứu hỏa, đầu bếp, bác sĩ, thợ máy, phi công.)

- In two minutes I can think of the following jobs:

(Trong 2 phút tôi có thể nghĩ ra các công việc sau)

+ actor/ actress: diễn viên nam/ nữ

+ baker: thợ làm bánh

+ banker: nhân viên ngân hàng

+ bodyguard: vệ sĩ

+ bricklayer: thợ nề

+ butcher: người bán thịt

+ carpenter: thợ mộc

+ cleaner: nhân viên vệ sinh

+ delivery man: người giao hàng

+ detective: thám tử

+ engineer: kỹ sư

+ housewife: nội trợ

+ model: người mẫu

+ painter: họa sĩ

+ pharmacist: dược sĩ

+ photographer: thợ chụp ảnh / nhiếp ảnh gia

+ plumber: thợ sửa ống nước

+ reporter: phóng viên

+ sailor: thủy thủ

+ translator: biên dịch viên

Bài 2

2. Find jobs from the Vocabulary box for the people in the sentences below.

(Tìm công việc từ ô Từ vựng cho những người trong các câu dưới đây.)

He/She...

1. works in a hospital. doctor/nurse

(làm việc trong bệnh viên. bác sĩ/ y tá)

2. helps people on holiday. _______

3. draws pictures of building for builders. _______

4. offers food and drinl in a restaurant. _______

5. answers the phone in an office or a hotel. ________

Lời giải chi tiết:

2. helps people on holiday. - tour guide

(giúp đỡ những người đang đi nghỉ mát. - hướng dẫn viên du lịch)

3. draws pictures of building for builders. architect

(vẽ những bức tranh về tòa nhà cho những người xây dựng. - kiến trúc sư)

4. offers food and drinl in a restaurant. - waiter/waitress

(cung cấp đồ ăn và thức uống trong một nhà hàng. - phục vụ nam / nữ)

5. answers the phone in an office or a hotel. - receptionist

(trả lời điện thoại trong văn phòng hoặc khách sạn. - lễ tân)

Bài 3

3. Follow the job chart to find a job for you. In pairs, compare your job.

(Đi theo sơ đồ công việc để tìm một công việc cho bạn. Theo cặp, hãy so sánh công việc của bạn.)

 

A: What jobs do you see in the flow chart?

(Bạn thấy những công việc gì trong sơ đồ?)

 

B: Artist, chef, or driver (Nghệ sĩ, đầu bếp hoặc tài xế)

 

What do you think of them? (Bạn nghĩ gì về chúng?)

 

What do you want to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

Phương pháp giải:

- START HERE: BẮT ĐẦU TỪ ĐÂY

- I want to work indoors: Tôi muốn làm việc trong nhà.

- I want to work in an office: Tôi muốn làm việc trong văn phòng.

- I prefer to work in one place: Tôi thích làm việc ở một nơi hơn.

- I don’t want to stay in an office all the time: Tôi không muốn ở trong văn phòng cả ngày.

- I think office work is boring: Tôi nghĩ công việc văn phòng thật nhàm chán.

- I want to help people: Tôi muốn giúp đỡ mọi người.

- I wants to work with hands: Tôi muốn làm các công việc thủ công.

- I want a creative job: Tôi muốn một công việc sáng tạo.

- I want to fix things: Tôi muốn sửa chữa các mốn đồ.

- I prefer an outdoor job: Tôi thích công việc ngoài trời hơn.

- I don’t mind danger. I want a challenging job.: Tôi không ngại nguy hiểm. Tôi muốn một công việc mang tính thách thức.

- I don’t want a dangerous job: Tôi không muốn công việc nguy hiểm.

- I want to travel in my job: Tôi muốn đi du lịch khi làm công việc này.

- I prefer to work alone: Tôi thích làm việc một mình hơn.

- I want to work with other people: Tôi muốn làm việc với người khác.

Lời giải chi tiết:

A: What job do you like in the future?

(Bạn thích công việc gì trong tương lai?)

B: I like to cook and experiment with new recipes so definitely a chef. How about you?

(Tôi thích nấu ăn và thử nghiệm các công thức nấu ăn mới nên chắc chắn là một đầu bếp. Còn bạn thì sao?)

A: I enjoy taking care and helping people so maybe a nurse!

( Tôi thích chăm sóc và giúp đỡ mọi người nên có thể là một y tá!)

Bài 4

4. Check if you understand these Word Friends. Then find jobs from the Vocabulary box for Asha, Minh and Millie. There is more than one job for each person.

(Kiểm tra xem bạn có hiểu những Người Bạn Từ này không. Sau đó, tìm việc làm từ ô Từ vựng cho Asha, Minh và Millie. Có nhiều hơn một công việc cho mỗi người.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

A. Asha, 12 tuổi: Tôi muốn công việc hành chính, và tôi muốn làm việc trong nhà nhưng điều quan trọng nhất với tôi là thành công.

B. Minh, 14 tuổi: Tôi muốn mặc đồng phục và làm việc ngoài trời. Tôi cũng muốn làm việc theo nhóm. Tôi không có vấn đề gì khi làm việc đúng giờ.

C. Tôi muốn có niềm vui trong công việc. Tôi thích làm việc một mình. Tôi không ngaị làm việc vào cuối tuần. 

Lời giải chi tiết:

Asha: lawyer, accountant, IT speciallist, architect.

(luật sư, kế toán, chuyên viên công nghệ thông tin, kiến trúc sư.)

Minh: soldier, fire firefighter, police officer.

(quân nhân, lính cứu hỏa, cảnh sát.)

Milie: artist, journalist, postwoman.

(nghệ sĩ, nhà báo, bưu tá.)

Bài 5

5. In pairs, choose a job from the Vocabulary box. Find one your partner’s job in ten questions. You can only ask yes or no questions and answer yes or no.

(Theo cặp, hãy chọn một công việc từ ô Từ vựng. Tìm một công việc của bạn của em trong mười câu hỏi. Em chỉ có thể hỏi câu hỏi có hoặc không và trả lời có hoặc không.)

A: Do you work indoors? (Bạn làm việc trong nhà à?)

 

B: Yes, I do. (Đúng vậy.)

A: Do you wear a uniform? (Bạn có mặc đồng phục không?)

B: No, I don't.(Không.)

Lời giải chi tiết:

A: Do you wear a uniform? (Bạn có mặc đồng phục không?)

B: Yes I do. (Vâng, tôi có.)

A: Does you job have anything to do with helping people?

(Công việc của bạn có liên quan gì đến việc giúp đỡ mọi người không?)

B: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)

A: Is your job dangerous? (Công việc của bạn có nguy hiểm không?)

B: In a way, yeah. (Theo một cách nào đó, có.)

A: Do you have to work around fire? (Bạn có phải làm việc xung quanh lửa không?)

B: Unfortunately no, guess again. (Rất tiếc là không, hãy đoán lại.)

A: Oh are you a nurse then? (Ồ, vậy bạn có phải là y tá không?)

B: No, I'm not. I am a doctor. (Không. Tôi là một bác sĩ.)

Bài 6

6. Tell your partner about your dream job. Why do you like it? Follow the example.

(Nói với đối tác của bạn về công việc mơ ước của bạn. Tại sao bạn thích nó? Làm theo ví dụ.)

My dream job is a tour guide. I love the job because I want to work with other people.

(Công việc mơ ước của tôi là hướng dẫn viên du lịch. Tôi yêu công việc này vì tôi muốn làm việc với những người khác.)

Lời giải chi tiết:

My dream job is being an artist. I love to use my imagination to create and to birng joy to people though my art.

(Công việc mơ ước của tôi là trở thành một họa sĩ. Tôi thích sử dụng trí tưởng tượng của mình để sáng tạo và mang lại niềm vui cho mọi người thông qua nghệ thuật của tôi.)


Bình chọn:
4.6 trên 16 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 6 chương trình mới trên Tuyensinh247.com. Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 6 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.