2.6 Speaking (Ordering food) – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery>
Tải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần 2.6 SPEAKING (Ordering food) – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
Bài 1
1. CLASS VOTE Look at the snacks below. What are the three favourite snacks in your class?
(Nhìn các món ăn nhẹ bên dưới. Ba món ăn nhẹ yêu thích của lớp em là gì?)
burger chips hot dog kebab noodles pizza sandwich |
Phương pháp giải:
- burger (n): bánh burger
- chips (n): khoai tây chiên
- kebab (n): thịt nướng kebab
- noodles (n): mỳ
- pizza (n): bánh pizza
- sandwich (n): bánh mỳ lát
Lời giải chi tiết:
The three favourite snacks in my class are chips, pizza and sandwich.
(Ba món ăn nhẹ yêu thích trong lớp tôi là khoai tây chiên, bánh pizza và bánh mỳ lát.)
Bài 2
2. Look at the photo. Listen and answer the questions.
(Nhìn bức ảnh. Nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. Max, Lily and Dad are in a café. What kind of café is it?
(Max, Lily và bố đang ở quán cà phê. Đây là loại quán cà phê gì?)
2. What things are mentioned on the menu?
(Những món nào được đề cập trong thực đơn?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Max: Is it vegetarian here?
Lily: It's vegan. No meat, eggs or cheese. Just fruit and vegetables and...
Ginny: Hi. What would you like?
Lily: Thai noodles for me, please.
Max: A soya burger with chips, please. Can I have some ketchup with that?
Ginny: Of course.
Dad: Can I have a hamburger?
Lily: Dad! They haven't got any meat here!
Dad: Oh sorry! An omelette then.
Ginny: This is a vegan café, sir. There isn't any meat or eggs or ...
Dad: A cheese sandwich?
Ginny: Or cheese!
Dad: Salad Surprise.
Ginny: OK. Anything else?
Lily: No, thanks.
Ginny: Can I get you some drinks?
Dad: Yes, please. A big glass of milk. Just joking!
Tạm dịch:
Max: Đây là quán chay à?
Lily: Đây là quán thuần chay. Không có thịt, trứng hoặc pho mát. Chỉ trái cây và rau quả và ...
Ginny: Chào. Quý khách cần gì ạ?
Lily: Làm ơn cho em mì Thái.
Max: Làm ơn cho một chiếc burger đậu nành với khoai tây chiên. Em có thể có một ít tương cà với nó không?
Ginny: Tất nhiên.
Bố: Tôi có thể ăn bánh hamburger được không?
Lily: Bố! Ở đây họ không có thịt!
Bố: Ồ, xin lỗi! Vậy, món trứng tráng.
Ginny: Đây là một quán thuần chay, thưa ông. Không có thịt, trứng hay ...
Bố: Một chiếc bánh sandwich phô mai?
Ginny: Hoặc phô mai!
Bố: Salad Surprise.
Ginny: Vâng ạ. Còn gì nữa không?
Lily: Không, cảm ơn.
Ginny: Tôi có thể lấy cho quý khách một ít đồ uống không?
Bố: Vâng, làm ơn. Một ly sữa lớn. Chỉ nói đùa thôi!
Lời giải chi tiết:
1. It’s a vegan café.
(Đây là một quán chay.)
2. Food on the menu: Thai noodles, soya burger, chips, salad.
(Thức ăn trên thực đơn: mỳ Thái, bánh burger đậu nành, khoai tây chiên, salad.)
Bài 3
3. Study the Speaking box. Complete the gaps with the underlined phrases in the dialogue.
(Nghiên cứu khung Speaking. Hoàn thành các chỗ trống với các cụm từ được gạch dưới trong bài hội thoại.)
Speaking |
Ordering in a café (Gọi món trong một quán cà phê) |
Waiter (Nhân viên phục vụ) - What would you like? (Quý khách cần gì ạ?) - Of course. (Tất nhiên rồi.) - Anything else? (Thêm gì nữa không?) - Is that all? (Hết rồi ạ? / Đây là tất cả ạ?) - Sure. (2) ______________ (Chắc chắn rồi.) - Here you are. (Đây ạ.) - (Is) everything OK? (Mọi thứ ổn không ạ?) - Any desserts? (Có cần món tráng miệng không ạ?) - That's £24.80, please. (Tổng cộng £24.80, thưa quý khách.) |
Customer (Khách hàng) - (1) __________/A burger, please. / (Làm ơn cho một cái bánh burger.) - Can I have a burger? /I'd like some ice cream. (Làm ơn cho tôi một cái burger được không? / Tôi muốn một ít kem.) - Can I have some ketchup with that? (Có thể cho tôi tương cà cùng với món này được không?) - No, thanks. /Yes, please. /Yes, thanks. (Không, cảm ơn. / Vâng, làm ơn. / Vâng, cảm ơn.) - Excuse me, have you got any salt? (Xin lỗi, anh/ chị có muối không?) - It's delicious. (Món này ngón lắm.) - How much is that? (Nó bao nhiêu tiền?) - Here you are. (Đây thưa anh/ chị.) |
Lời giải chi tiết:
1. Thai noodles for me, please.
(Làm ơn cho tôi mì Thái.)
2. Can I get you some drinks?
(Tôi có thể lấy cho quý khách gì đó để uống được không ạ?)
Bài 4
4. Complete the dialogue with words from the Speaking box. Listen and check. In pairs, practise reading the dialogue.
(Hoàn thành bài hội thoại với các từ trong khung Speaking. Nghe và kiểm tra. Theo cặp, thực hành đọc bài hội thoại.)
Kezia: Hi! What (1) ___________ you like?
Dad: A hot dog, (2) ___________.
Kezia: (3) ___________ else?
Dad: Yes, can I (4) ___________ some chips?
Kezia: OK, a hot dog with chips. (5) ___________ you are.
Dad: Thanks. Oh, (6) ___________ I have some ketchup with that?
Kezia: Sure. Can I (7) __________you a drink?
Dad: No, (8) ___________. How (9) ___________ is that?
Kezia: (10) ___________ £2.95.
Dad: Here you (11) ___________. Thanks.
Lời giải chi tiết:
1. would |
2. please |
3. Anything |
4. have |
5. Here |
6. can |
7. get |
8. thanks |
9. much |
10. That’s |
11. are |
Kezia: Hi! What (1) would you like?
(Chào! Quý khách cần gì?)
Dad: A hot dog, (2) please.
(Một bánh hot dog, làm ơn.)
Kezia: (3) Anything else?
(Gì nữa không ạ?)
Dad: Yes, can I (4) have some chips?
(Vâng, cho tôi ít khoai tây chiên nhé?)
Kezia: OK, a hot dog with chips. (5) Here you are.
(Vâng, một bánh hot dog với khoai tây chiên. Đây thưa quý khách.)
Dad: Thanks. Oh, (6) can I have some ketchup with that?
(Cảm ơn. Ồ, có thể cho tôi ít tương cà được không?)
Kezia: Sure. Can I (7) get you a drink?
(Chắc chắn rồi. Tôi lấy cho quý khách nước uống nhé?)
Dad: No, (8) thanks. How (9) much is that?
(Không, cảm ơn. Tất cả bao tiền?)
Kezia: (10) That’s £2.95.
(£2.95.)
Dad: Here you (11) are. Thanks.
(Đây thưa cô. Cảm ơn.)
Bài 5
5. In pairs, take turns to order food from Exercise 1. Use the dialogue in Exercise 4 to help you.
(Theo cặp, luân phiên gọi các món ở bài 1. Sử dụng bài hội thoại ở bài 4 để giúp em.)
Lời giải chi tiết:
A: Hi! What would you like?
(Chào! Quý khách cần gì?)
B: A pizza, please.
(Một bánh pizza, làm ơn.)
A: Anything else?
(Gì nữa không ạ?)
B: Yes, can I have some noodles?
(Vâng, cho tôi ít mỳ nhé?)
A: OK, a pizza with noodles. Here you are.
(Vâng, một bánh pizza với mỳ. Đây thưa quý khách.)
B: Thanks. Oh, can I have some mayonnaise with that?
(Cảm ơn. Ồ, có thể cho tôi ít mayonnaise được không?)
A: Sure. Can I get you a drink?
(Chắc chắn rồi. Tôi lấy cho quý khách nước uống nhé?)
B: Yes, a glass of orange juice please. How much is that?
(Vâng, làm ơn cho ly nước cam. Tất cả bao tiền?)
Kezia: That’s £6.
(£6.)
Từ vựng
1. burger (n): bánh ham-bơ-gơ
2. chips (n): khoai tây chiên
3. kebab (n): thịt nướng kebab
4. noodles (n): mỳ
5. pizza (n): bánh pizza
6. sandwich (n): bánh mỳ lát
- 2.7 ENGLISH IN USE - Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
- Glossary – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
- Vocabulary in action - Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 - English Discovery
- Revision - Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 - English Discovery
- 2.5 LISTENING and VOCABULARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery - Xem ngay