Skills - Review 3 (Unit 7-8-9) trang 37 SGK Tiếng Anh 8 mới>
Read the text and choose the correct answer A, B, C, or D for each question.
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Read the text and choose the correct answer A, B, C, or D for each question.
(Đọc bài văn và chọn câu trả lời chính xác A, B, c hoặc D cho mỗi câu hỏi Bão Katrina.)
HURRICANE KATRINA
New Orleans, in Louisiana, is known as the most unique city in the United States with distinctive architecture, cross-cultural heritage and annual music festivals.
However, due to its location along the Mississippi River with lakes on the other side, and nearly half of the city below sea level, the city faces the danger of flooding. So, a levee system and drainage canals were built to protect the city.
Early in the morning of August 29, 2005, Hurricane Katrina, the most destructive natural disaster in the history of New Orleans, struck the city. The storm brought strong winds and heavy rains for several days. As a result, water from the river and lakes rose, breaking the levees and poured directly into the city. Soon 80 percent of the city was under the water. People scrambled to rooftops for safety, desperate for food and drinking water. The winds were so strong that even beds in Hyatt Hotel were seen flying out of the hotel windows. The loss was tremendous. Most of the major roads and bridges were destroyed, and houses collapsed. Nearly 2,000 people were killed. After the storm, several natural grounds for the breeding and migrating of different species of animals and birds were permanently lost.
1. New Orleans is famous for .
A. its modern architecture
B. its cross-cultural heritage
C. its Mississippi River
D. its location
2. Which statement is NOT correct about New Orleans?
A. It lies between the Mississippi River and lakes.
B. One of its attractions is its annual music festivals.
C. The city is surrounded by water.
D. Most of the city is below sea level.
3. Which one is NOT mentioned as being damaged by Hurricane Katrina?
A. Distinctive architecture
B. The levee system
C. Major roads
D. Houses
4. The word 'tremendous’ means .
A. puzzling
B. huge
C. unique
D. legendary
5. The word 'permanently’ is similar to .
A. temporarily
B. partially
C. forever
D. rarely
Phương pháp giải:
Dịch bài đọc:
New Orleans, ở bang Louisiana, được biết đến là thành phố độc đáo ở Mỹ với kiến trúc đặc biệt, di sản xuyên văn hóa và lễ hội âm nhạc hàng năm.
Tuy nhiên, do vị trí dọc sông Mississipi với hồ ở đối diện và gần một nửa thành phố nằm dưới mực nước biển, thành phố đối mặt với hiểm họa bị lũ lụt. Vì vậy, một hệ thông đê và kênh đào thoát nước đã được xây dựng để bảo vệ thành phố.
Đầu buổi sáng ngày 29 tháng 8, 2005, bão Katrina, thảm họa thiên nhiên khủng khiếp nhất trong lịch sử New Orleans, đánh vào thành phố. Bão mang theo gió lớn và mưa to trong nhiều ngày. Kết quả là nước từ sông và hồ dâng lên, phá vỡ đê và đổ trực tiếp vào thành phố. Ngay gần 80% thành phố ở dưới nước. Người ta bò lên mái nhà để an toàn, không có thực phẩm và nước uống. Gió quá mạnh đến nỗi mà những chiếc giường của khách sạn Hyatt được thấy là bay ra khỏi cửa số khách sạn. Mất mát vô cùng lớn. Gần như những con đường chính và cầu bị phá hủy và những ngôi nhà đổ sập. Gần 200 người bị chết. Sau cơn bão, vài mảnh đất tự nhiên để sinh sản và di cư của những loài động vật và chim đã hoàn toàn mất đi.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. D |
3. A |
4. B |
5. C |
1. B
New Orlean is famous for its cross culture heritage.
(New Orleans nổi tiếng về di sản xuyên văn hóa của nó.)
2. D
Which statement is not correct about New Orlean? – Most of the city is below sea level.
(Câu nào không chính xác về New Orleans?- Hầu hết thành phố đều dưới mặt nước biển.)
3. A
Which one is NOT mentioned as being damaged by Hurricane Katrina? – Distinctive architecture
(Cái nào không được đề cập là bị thiệt hại bởi Bão Katrina? - Kiến trúc độc đáo.)
4. B
The word “tremendous” means huge.
(Từ “tremendous” có nghĩa là lớn.)
5. C
The word “permanently” is similar to forever.
(Từ permanent tương tự như mãi mãi.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Work in pairs. Choose one of the topics and make a short conversation.
(Làm theo cặp. Chọn một trong những chủ đề và làm thành bài đàm thoại ngắn.)
Topics (Các chủ đề)
1. A place in English speaking countries you would like to visit.
(Một nơi ở quốc gia nói tiếng Anh mà bạn muốn thăm.)
2. An English speaking country which has a close relationship with Viet Nam.
(Một quốc gia nói tiếng Anh mà có một mối quan hệ gần gũi với Việt Nam.)
3. A type of disaster which frequently attacks your area.
(Một loại thảm họa thường tấn công khu vực của bạn.)
4. A type of natural disaster which threatens areas along the coast.
(Một loại thảm họa thiên nhiên đe dọa những khu vực dọc bờ biển.)
5. A human activity which increases pollution.
(Một hoạt động làm tăng ô nhiễm.)
Example:
Topic: The most serious type of pollution in your area.
(Chủ đề: Loại ô nhiễm nhất trong khu vực bạn.)
A: What is the most serious type of pollution in your area?
(Loại ô nhiễm nào nghiêm trọng nhất trong khu vực bạn?)
B: Visual pollution.
(Ô nhiễm cảnh quang.)
A: Can you give an example?
(Bạn có thể cho ví dụ không?)
B: Sure. People stick advertisements on walls.
(Được thôi. Người ta dán quảng cáo trên tường.)
A: Can you do anything to reduce it?
(Bạn có thể làm gì để giảm nó không?)
B: Not much. Once we tear off one advertisement, there will be more of them.
(Không nhiều lắm. Một khi chúng ta gỡ một cái quảng cáo, sẽ có nhiều cái nữa.)
A: Oh! That’s terrible!
(Thật khủng khiếp!)
Lời giải chi tiết:
Topic: A place in English speaking countries you would like to visit.
(Chủ đề: Một địa điểm ở các quốc gia nói tiếng Anh mà bạn muốn ghé thăm.)
A: If you had a choice to visit any English speaking country where would you like to go?
(Nếu bạn có cơ hội đến thăm bất kỳ quốc gia nói tiếng Anh nào bạn muốn đi đâu?)
B: I always want to go to the USA, exactly to New York.
(Tôi luôn muốn đến Hoa Kỳ, chính xác là đến New York.)
A: Why do you want to the USA?
(Tại sao bạn muốn đến Hoa Kỳ?)
B: Because I'm planning to enter the university in this country.
(Bởi vì tôi đang dự định vào trường đại học ở đất nước này.)
A: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
B: Of course. I know that the best method of learning a foreign language is being in the country where it is native.
(Tất nhiên rồi. Tôi biết rằng phương pháp tốt nhất để học ngoại ngữ là ở quốc gia nơi ngôn ngữ đó là bản ngữ.)
A: Oh! That's great.
(Ồ! Thật tuyệt.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Listen to Nguyen talking with his friend Phong, who has just come back from a visit to Singapore and decide if the sentences are true (T) or false (F).
(Nghe Nguyên nói với bạn cậu ấy là Phong, người vừa trở về từ chuyến đi Singapore và quyết định câu nào đúng (T) hay sai (F).)
1. Phong was told of some environmental rules before he started his tour. (Phong được nói về vài quy luật môi trường trước khi anh ấy bắt đầu tour của anh ấy.) |
T |
F |
2. People would be fined if they littered. (Người ta sẽ bị phạt nếu họ xả rác.) |
|
|
3. Officers on duty can easily be recognised. (Những nhân viên làm nhiệm vụ có thể sẽ dàng bị phát hiện.) |
|
|
4. You would have to pay $500 if you spat out chewing gum in the street. (Bạn phải trả 500 đô la Sing nếu bạn nhả sin-gum trên đường.) |
|
|
5. Singapore uses the radio to tell people what they shouldn't do in public. (Singapore sử dụng phát thanh để nói cho người dân những gì họ không nên làm nơi công cộng.) |
|
|
6. Both the school and the family are responsible for teaching children how to behave in society. (Cả trường học và gia đình đều có trách nhiệm về việc dạy trẻ con cách cư sử trong xã hội.) |
|
|
Phương pháp giải:
Audio script:
Nguyen: Is Singapore really as clean as it’s advertised?
Phong: Yes, it is.
Nguyen: How can they do that?
Phong: They have a very strict policy on keeping the environment clean. Before we started our tour, the tour guide warned us that we could be fined or arrested for spitting or littering.
Nguyen: But how would they know?
Phong: There are hundreds of officers in plain clothes. Their job is to blend into the crowd and spot anyone who breaks the law.
Nguyen: What would happen if you did break the law?
Phong: Well, for example, if you spat out your chewing gum in the street, you would be fined two hundred dollars.
Nguyen: Really? But how could you know about it?
Phong: There are posters in public places to tell people what they should or shouldn’t do.
Nguyen: That’s a good idea.
Phong: And from a young age, children are taught how to behave at school and in the family.
Nguyen: Habits start early, right?
Phong: Yes. Once you’ve learnt them, they become lifetime habits.
Dịch bài nghe:
Nguyên: Singapore có thực sự sạch sẽ như quảng cáo được quảng cáo không?
Phong: Đúng vậy.
Nguyên: Làm thế nào họ có thể làm điều đó?
Phong: Họ có một chính sách rất nghiêm ngặt trong việc giữ môi trường sạch sẽ. Trước khi chúng tôi bắt đầu chuyến tham quan của mình, hướng dẫn viên đã cảnh báo chúng tôi rằng chúng tôi có thể bị phạt hoặc bị bắt vì khạc nhổ hoặc xả rác.
Nguyên: Nhưng làm sao họ biết được?
Phong: Có hàng trăm sĩ quan mặc thường phục. Công việc của họ là hòa nhập vào đám đông và phát hiện ra bất cứ ai vi phạm pháp luật.
Nguyên: Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn vi phạm luật pháp?
Phong: Ví dụ, nếu bạn nhổ kẹo cao su trên đường phố, bạn sẽ bị phạt hai trăm đô la.
Nguyên: Thật sao? Nhưng làm thế nào bạn có thể biết về nó?
Phong: Có những áp phích ở những nơi công cộng để nói cho mọi người biết họ nên làm gì hoặc không nên làm gì.
Nguyên: Đó là một ý kiến hay.
Phong: Và từ khi còn nhỏ, trẻ em được dạy cách cư xử ở trường và trong gia đình.
Nguyên: Thói quen bắt đầu sớm, đúng không?
Phong: Vâng. Một khi bạn đã học được chúng, chúng trở thành thói quen suốt đời.
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. T |
3. F |
4. F |
5. F |
6. T |
3. F
=> It's not easy to recognise an office in plain clothes.
(Không dễ để nhận ra nhân viên quan chức trong thường phục.)
4. F
=> two hundred dollars (200 đô la)
5. F
=> They use posters.
(Họ sử dụng áp phích.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. The school is organising FIGHT POLLUTION DAY to raise students' awareness of the dangers of pollution. Choose one activity you would like your friend to participate in and write to him/her introducing it.
(Trường học đang tổ chức Fight Pollution Day (Ngày chống ô nhiễm) để thu hút sự chú ý của học sinh về nguy hại của ô nhiễm. Chọn một hoạt động em muốn bạn bè tham gia và viết cho cậu ấy cô ấy bài giới thiệu về nó.)
Saturday, April 4
Lời giải chi tiết:
Dear Phuong,
How are you these days? Are you busy? Today I am writing to invite you to take part in a community work with me. It is taking place in neighbourhood of the community from 8.30 to 12.00. We will pick up trash, clear ponds and streams, and sort trash for recycling. Are you keen on helping environment, join with me.
I am looking forward from you.
Best wishes,
Lan
Tạm dịch:
Phương thân mến,
Dạo này bạn thế nào? Có bận lắm không? Hôm nay mình viết thư cho bạn để tham gia một hoạt động cộng đồng cùng với mình. Nó diễn ra trong khu phố từ 8:30 đến 12:00. Chúng mình sẽ nhặt rác, làm sạch ao hồ và những con suối và phân loại rác để tái chế. Bạn có thích việc giúp đỡ môi trường không, tham gia cùng mình nhé.
Mong tin cậu.
Thân ái,
Lan
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.