Skills 2 trang 33 Unit 9 SGK Tiếng Anh 8 mới>
Listen to the news report and correct the following statements.
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Listen to the news report and correct the following statements.
(Nghe báo cáo tin tức và sửa những câu sau.)
1. A typhoon hit Nghe An Province early this morning.
(Một cơn bão đã đổ bộ vào tỉnh Nghệ An vào sáng sớm nay.)
2. Only a few people were seriously injured in the storm.
(Chỉ có một số người bị thương nặng trong cơn bão.)
3. There wasn't any damage to property in Cua Lo, a coastal town in Nghe An.
(Không có thiệt hại về tài sản tại Cửa Lò, một thị xã ven biển của Nghệ An.)
4. The storm had not weakened when rescue workers arrived in the area.
(Cơn bão đã không suy yếu khi các nhân viên cứu hộ đến khu vực.)
5. According to the weather bureau, the area will be rain-free over the next few days.
(Theo cơ quan thời tiết, khu vực này sẽ không có mưa trong vài ngày tới.)
Phương pháp giải:
Audio script:
Nghe An Province was badly affected again when a typhoon hit the area last night. The storm began at around 11 p.m and raged thoughout the night. Dozens of people were seriously injured and hundreds of others were left homeless. The severe winds caused extensive damage to property, including homes and businesses, particularly in Cua Lo, a coastal town in Nghe An. The storm had already weakened by the time emergency workers arrived in the area. Rescue operations have started and many people trapped in collapsed or damaged buildings have been freed. Workers are now clearing up the debris left behind by the severe storm. The government has already sent rescue equipment to Nghe An, as well as food and medical supplies. People left homeless have been taken to safe areas, where temporary accommodation will be built to house them. The weather bureau has issued flood warning for Nghe An and nearby provinces as heavy rain is expected to continue over the next few days.
Dịch bài nghe:
Tỉnh Nghệ An bị ảnh hưởng nặng trở lại khi một cơn bão đánh vào khu vực đêm qua. Cơn bão bắt đầu vào khoảng 11 giờ tối và hoành hành suốt đêm. Hàng chục người bị thương nặng và hàng trăm người khác bị mất nhà cửa. Những cơn gió mạnh đã gây thiệt hại lớn cho tài sản, bao gồm cả nhà cửa và doanh nghiệp, đặc biệt là ở Cửa Lò, một thị trấn ven biển ở Nghệ An. Cơn bão đã yếu đi khi đội cứu hộ đến khu vực này. Các hoạt động cứu hộ đã bắt đầu và nhiều người bị mắc kẹt trong các tòa nhà bị sập hoặc hư hỏng đã được cứu thoát. Công nhân hiện đang dọn dẹp các mảnh vụn còn lại từ cơn bão dữ dội. Chính phủ đã gửi thiết bị cứu hộ đến Nghệ An, cũng như thực phẩm và vật tư y tế. Những người bị mất nhà cửa đã được đưa đến các khu vực an toàn, nơi những nơi tạm trú ẩn sẽ được xây dựng. Cục thời tiết đã ban hành cảnh báo lũ lụt cho Nghệ An và các tỉnh lân cận khi mưa lớn dự kiến sẽ tiếp tục trong vài ngày tới.
Lời giải chi tiết:
Phần in đậm là phần được sửa lại
1. A typhoon hit Nghe An Province last night.
(Một cơn bão nhiệt đới đánh vào Nghệ An tối qua.)
2. Dozens of people were seriously injured in the storm.
(Hàng tá người bị thương nặng trong cơn bão.)
3. There was extensive damage to property in Cua Lo, a coastal town in Nghe An.
(Có thiệt hại lớn về tài sản ở Cửa Lò, một thị trấn ven biển ở Nghệ An.)
4. The storm had already weakened when rescue workers arrived in the area.
(Cơn bão đã yếu đi khi đội cứu hộ đến khu vực.)
5. According to the weather bureau, heavy rain will continue over the next few days.
(Theo trung tâm dự báo khí tượng thủy văn, mưa lớn sẽ tiếp tục trong vài ngày tới.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen again and complete the data chart.
(Nghe lần nữa và hoàn thành bảng thông tin.)
Type of natural disaster |
Typhoon |
What is this disaster? |
A powerful storm with severe (1) _______ and heavy rain. |
When and where did the disaster occur? |
- At about 11 p.m - In Nghe An Province |
What are the effects of this disaster? |
- Dozens of people were seriously injured. - Hundreds of others became (2) _______. - Extensive (3) _______ was caused to property, including homes and businesses. - Heavy rain is expected to continue and (4) _______ warnings have been issued. |
What has been done to help the victims of the disaster? |
- Rescue workers have freed people trapped in collapsed or damaged homes. - Rescue workers are clearing up the (5) _______. - Rescue equipment, as well as food and medical supplies have already been sent there. - People left homeless have been taken to safe areas. - Temporary (6) _______ will be built to house them. |
Lời giải chi tiết:
1. winds |
2. homeless |
3. damage |
4. flood |
5. debris |
6. accommodation |
Type of natural disaster (Loại thiên tai) |
Typhoon (Bão nhiệt đới) |
What is this disaster? (Thiên tai này là gì?) |
A powerful storm with severe (1) winds and heavy rain. (Một cơn bão khủng khiếp với gió mạnh và mưa lớn.) |
When and where did the disaster occur? (Thiên tai này xảy ra khi nào và ở đâu?) |
- At about 11 p.m (Khoảng 11 giờ tối) - In Nghe An Province (Ở tỉnh Nghệ An) |
What are the effects of this disaster? (Những ảnh hưởng của thiên tai này là gì?) |
- Dozens of people were seriously injured. (Hàng tá người đã bị thương nặng.) - Hundreds of others became (2) homeless. (Hàng trăm người khác trở thành người vô gia cư.) - Extensive (3) damage was caused to property, including homes and businesses. (Thiệt hại nghiêm trọng với tài sản, bao gồm nhà cửa và tài sản.) - Heavy rain is expected to continue and (4) flood warnings have been issued. (Mưa nặng hạt được cho là tiếp diễn và cảnh báo lũ lụt đã được đưa ra.) |
What has been done to help the victims of the disaster? (Điều gì đã được làm để giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa?) |
- Rescue workers have freed people trapped in collapsed or damaged homes. (Những nhân viên cứu hộ đã cứu được những người bị kẹt trong những ngôi nhà đổ nát và bị phá hủy.) - Rescue workers are clearing up the (5) debris. (Nhân viên cứu hộ đang dọn sạch những mảnh vụn.) - Rescue equipment, as well as food and medical supplies have already been sent there. (Các thiết bị cứu hộ, cũng như lương thực và thuốc thang đã được gửi đến.) - People left homeless have been taken to safe areas. (Những người bị mất nhà đã được đưa đến nơi an toàn.) - Temporary (6) accommodation will be built to house them. (Chỗ ở tạm thời đã được xây cho họ.) |
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Have you or one of your family members experienced a natural disaster? Make notes about it in the table below. Alternatively, you can write about a natural disaster you have read about.
(Em hay ai đó trong gia đình từng trải qua một thảm họa thiên nhiên chưa? Ghi chú nó vào bảng bên dưới. Thay vào đó, em có viết một thảm họa thiên nhiên mà em từng đọc.)
Type of natural disaster |
|
What is this disaster? |
|
When and where did the disaster occur? |
|
What are the effects of this disaster? |
|
What has been done to help the victims of the disaster? |
Lời giải chi tiết:
Type of natural disaster (Loại thiên tai) |
Drought (Hạn hán) |
What is this disaster? (Thảm họa này là gì?) |
There was no rain for 6 months and the temperature was over 40 celcius degrees. (Không có mưa trong 6 tháng trời và nhiệt độ trên 40oC.) |
When and where did the disaster occur? (Thảm họa xảy ra khi nào và ở đâu?)
|
In the early of 2013 (Đầu năm 2013) In Long An province (Ở tỉnh Nghệ An) |
What are the effects of this disaster? (Những tác động của thảm họa này?)
|
The trees and animals died without water. (Cây và động vật chết do không có nước.) The rice paddies were dry and died. (Những đồng lúa bị khô hạn và chết.) The soil was broken. (Đất bị nứt nẻ.) People didn’t have enough water for daily activities. (Người dân không có đủ nước cho sinh hoạt hàng ngày.) |
What has been done to help the victims of the disaster? (Điều gì được làm để giúp mững nạn nhân thảm họa?) |
The rescue workers brought water tanks to villages to provide water. (Đội cứu hộ mang theo những bình nước đến những ngôi làng để cung cấp nước.) People were limited to go out on day. (Người ta bị hạn chế đi ra ngoài vào ban ngày.) |
Bài 4 a
Video hướng dẫn giải
4.a. Use your notes in 3 to write a news report.
(Sử dụng chú ý trong bài 3, viết 1 tin tức.)
Lời giải chi tiết:
A severe drought in Long An Province
A severe drought seriously affected a large area in Long An province in early 2013. There had been no rain for 6 months and the temperature reached over 40 degrees Celsius. The drought had serious consequences. In drought areas, the trees and animals died gradually for lack of water. The rice paddies withered and the soil was broken. The people in affected areas didn’t have enough water for their daily activities. To save the desperate situation, hundreds of rescue workers were sent to the drought areas. They brought water tanks to help the thirsty villagers. Moreover, the villagers were advised to limit their outside activities by day. It was expected that the situation would improve soon.
Tạm dịch:
Một đợt hạn hán nghiêm trọng ở tỉnh Long An
Một đợt hạn hán nghiêm trọng đã ảnh hưởng nặng nề đến một vùng rộng lớn ở tỉnh Long An đầu năm 2013. Không có mưa trong 6 tháng và nhiệt độ lên đến 40oC. Hạn hán đó đã để lại những hậu quả lớn lao. Trong những khu vực bị hạn hán, cây cối và động vật chết dần vì thiếu nước. Những cánh đồng lúa chết khô và đất đai nứt nẻ. Con người ở khu vực bị ảnh hưởng không có đủ nước cho các hoạt động hàng ngày. Để cứu vãn tình hình nguy cấp, hàng trăm nhân viên cứu hộ được gởi đến nơi bị hạn hán. Họ đem các bình nước đến giúp những người dân làng đang chết khát. Hơn thế nữa, dân làng được khuyên giới hạn các hoạt động bên ngoài vào ban ngày. Mọi người đang mong đợi tình hình sẽ sớm được cải thiện.
Bài 4 b
4b. Swap news reports with a partner and review each other's drafts. Make revisions and corrections if necessary. Then present your final news report to class.
(Trao đổi thông tin với một bạn học và xem lại bản nháp của mỗi người. Ôn lại và sửa nếu cần. Sau đó trình bày báo cáo cuối cùng cho lớp.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
- Looking back trang 34 Unit 9 SGK Tiếng Anh 8 mới
- Project trang 35 Unit 9 SGK Tiếng Anh 8 mới
- Skills 1 trang 32 Unit 9 SGK Tiếng Anh 8 mới
- Communication trang 31 Unit 9 SGK Tiếng Anh 8 mới
- A Closser Look 2 trang 29 Unit 9 SGK Tiếng Anh 8 mới
>> Xem thêm