Tiếng Anh lớp 3 Greetings (B) trang 9 Explore Our World


1. Look and listen. Repeat. 2. Listen. Role-play. 3. Say.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Hi, Polly. This is Eddie. (Xin chào, Polly. Đây là Eddie.)

Hello. Nice to meet you, Eddie. (Xin chào. Rất vui được gặp bạn, Eddie.)

Nice to meet you, too. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)

Bài 2

2. Listen. Role-play.

(Nghe. Đóng vai.)

Hi, Mia. This is Freddy. (Xin chào, Mia. Đây là Freddy.)

Hello. Nice to meet you, Freddy. (Xin chào. Rất vui được gặp bạn, Freddy.)

Nice to meet you, too. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)

***

Hi, Freddy. This is Polly. (Xin chào, Freddy. Đây là Polly.)

Hello. Nice to meet you, Polly. (Xin chào. Rất vui được gặp bạn, Polly.)

Nice to meet you, too. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)

Bài 3

3. Say.

(Nói.)

Lời giải chi tiết:

A: Hello, Tom. This is Thanh. (Xin chào, Tom. Đây là Thanh.)

B: Hi. Nice to meet you, Tom. (Xin chào. Rất vui được gặp bạn, Tom.) 

C: Hi. Nice to meet you, too. (Xin chào. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm