Lesson Six - Unit 1 - Family & Friends Special Edittion Grade 5>
Giải bài tập Lesson Six - Unit 1 - Family & Friends Special Edittion Grade 5
Câu 1
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. B: Hello. How are you?
(Xin chào, bạn có khỏe không?)
A: Not great. I had terrible day, yesterday.
(Không tốt. Hôm qua tôi có một ngày kinh khủng.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Well, I had a math lesson in the morning. The question was very difficult. And I didn't these answer.
(Tôi có một tiết học toán vào buổi sáng. Câu hỏi rất là khó. Và tôi không có bất kì câu trả lời nào.)
B: Oh, dear.
(Ôi trời.)
2. A: I had English lesson in the afternoon.
(Tôi có một tiết học tiếng Anh vào buổi chiều.)
B: That's good! Do you like English?
(Tuyệt. bạn có thích tiếng Anh không?)
A: Yes. But I didn't have my homework. So teacher was angry.
(Có. Nhưng tôi không làm bài tập về nhà, vì vậy giáo viên rất tức giận.)
B: Oh no.
(Ồ không.)
3. A: I play basketball with my friends in the back after school.
(Tôi chơi bóng rổ với bạn của tôi ở sân sau sau giờ học.)
B: Last night?
(Tối qua sao?)
A: It wasn't night. But it started to rain. I was very wet and very cold.
(Không phải tối, nhưng trời bắt đầu mưa. Tôi bị ướt và lạnh.)
B: Oh, no.
(Ồ không.)
4. A: I had a lots of difficult homework yesterday, too.
(Hôm qua tôi cũng có nhiều bài tập về nhà.)
B: Oh, no.
(Ôi, không.)
A: So I worked for 3 hours.
(Vì vậy tôi đã làm khoảng 3 tiếng.)
B: For 3?
(3 tiếng sao?)
Lời giải chi tiết:
a - 3
b - 2
c - 1
d - 4
Câu 2
2. Look at the pictures and say.
(Nhìn các bức tranh và nói.)
have difficult homework (có bài tập về nhà)
have a math lesson (có giờ học Toán)
play basketball (chơi bóng rổ)
have an English lesson (có giờ học tiếng Anh)
work for three hours (làm việc khoảng 3 tiếng)
not know the answers (không biết câu trả lời)
start to rain (bắt đầu mưa)
not have his homework (không mang bài tập về nhà)
- The boy played basketball.
(Cậu bé chơi bóng rổ.)
- It's Picture a!
(Đó là Bức tranh a!)
Lời giải chi tiết:
- The boy had an English lesson, but he didn't have his homework. So teacher was angry. => It's Picture b!
(Cậu bé có tiết học tiếng anh, nhưng cậu bé không làm bài tập về nhà của cậu ấy. Vì vậy giáo viên rất tức giận. => Đó là Bức tranh b!)
- The boy had a math lesson. The question was very difficult. And he didn't this answer. => It's Picture c!
(Cậu bé có tiết học Toán. Câu hỏi rất khó. Và cậu ấy không có câu trả lời. => Đó là Bức tranh c!)
- The boy had a lot of difficult homework, he worked for 3 hours. => It's Picture d!
(Cậu bé có nhiều bài tập về nhà khó, cậu ấy đã làm trong khoảng 3 tiếng. => Đó là bức tranh d!)
Câu 3
Writing: About me!
Remember!
In each paragraph, there is one topic.
3. Match the topic to the paragraphs. Underline things that are different from you.
1. House
2. Food
3. Children |
a. Food
b. ________
c. _________ |
In my country, Viet Nam, a lot of food is made from rice, meat, and vegetables. Food is important, especially at festivals Like Tet. We also have great street food! Houses in Viet Nam are often tall and thin and sometimesbrightly-colored. A normal house might have two floors. Children, parents, and grandparents often live in the same house. In cities, more and more people are living in apartments. Children in Viet Nam normally go to school from early in the morning. There are some schools that have two school days in one day. Some children study in the morning, and then other children study in the afternoon. |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. House: Ngôi nhà
2. Food: Thức ăn
3. Children: Trẻ em
Ở nước tôi, Việt Nam, có rất nhiều thức ăn được làm từ gạo, thịt và rau. Thức ăn rất quan trọng, đặc biệt trong các dịp lễ hội như Tết. Chúng tôi cũng có thức ăn đường phố tuyệt vời!
Những ngôi nhà ở Việt Nam thường cao và mỏng, và đôi khi có màu sắc rực rỡ. Một ngôi nhà bình thường có thể có 2 tầng. Trẻ em, bố bẹ và ông bà thường sống chung trong một căn hộ. Ở thành phố, ngày càng nhiều người sống chung trong 1 căn hộ.
Trẻ em ở Việt Nam thường đi học từ sáng sớm. Có một số trường học có 2 buổi học trong ngày. Một số trẻ học buổi sáng, sau đó một số trẻ khác học buổi chiều.
Lời giải chi tiết:
b. House
c. Children
Loigiaihay.com
- Lesson Five: Skill Time! - Unit 1 - Family & Friends Special Edittion Grade 5
- Lesson Four: Phonics - Unit 1 - Family & Friends Special Edittion Grade 5
- Lesson Three: Grammar and Song - Unit 1 - Family & Friends Special Edittion Grade 5
- Lesson Two: Grammar - Unit 1 - Family & Friends Special Edittion Grade 5
- Lesson One: Words - Unit 1 - Family & Friends Special Edittion Grade 5
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Extensive reading: Travel - Family & Friends Special Edittion Grade 5
- Review 4 - Family & Friends Special Edittion Grade 5
- Lesson Six - Unit 12 - Family & Friends Special Edittion Grade 5
- Lesson Five: Skill Time! - Unit 12 - Family & Friends Special Edittion Grade 5
- Lesson Four: Phonics and Spelling - Unit 12 - Family & Friends Special Edittion Grade 5
- Extensive reading: Travel - Family & Friends Special Edittion Grade 5
- Review 4 - Family & Friends Special Edittion Grade 5
- Lesson Six - Unit 12 - Family & Friends Special Edittion Grade 5
- Lesson Five: Skill Time! - Unit 12 - Family & Friends Special Edittion Grade 5
- Lesson Four: Phonics and Spelling - Unit 12 - Family & Friends Special Edittion Grade 5