Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 6 trang 66 Phonics Smart


1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Listen and tick (√) or cross (X).

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

 

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


orange: quả cam, màu cam

chocolate: sô cô la

tour: chuyến du lịch

poor: nghèo

Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


 

Lucy: We have a city tour today.

 

(Hôm nay, chúng ta có một chuyến du lịch vòng quanh thành phố.)

Tim: There are a lot of oranges.

 

(Có thật nhiều cam.)

Lucy: There is a lot of chocolate.

 

(Có nhiều sô cô la.)

Tim: Look! There is a poor man.

 

(Nhìn kìa! Có một người đàn ông nghèo.)

Lucy: These are for you.

 

(Cái này cho chú ạ.)

Man: Thank you very much!

 

(Cám ơn các cháu rất nhiều!)

Bài 3

3. Listen and tick (√) or cross (X).

(Nghe và đánh dấu (√) hoặc (X).)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. ou: tour (chuyến du lịch)

b. oo: poor (nghèo)

c. ou: clock (đồng hồ treo tường)

d. oo: orange (quả cam)

e. ou: chocolate (sô-cô-la)

Lời giải chi tiết:


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu