Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 11 trang 104 Phonics Smart


1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Let’s say.4. Listen and match. 5. Read and write.6. Let’s play.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)

 

1. classroom : lớp học

2. music room : phòng học nhạc

3. computer room : phòng máy tính

4. gym : phòng tập thể dục

5. playground : sân chơi

Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Bài nghe:

Where is the teacher?

She’s in the classroom. Where are Kim and Ben?

They’re in the gym.

Tạm dịch:

Cô đâu rồi?

Cô ở trong lớp học. Kim Và Ben đâu?

Họ ở trong phòng tập thể dục.

Bài 3

3. Let’s say.

(Hãy nói.)

Phương pháp giải:

- Where is ___? (___ ở đâu?)

   He’s / She’s ___. (Anh ấy / Cô ấy ở ___.)

- Where are ___? (___ ở đâu?)

   They’re ___.  (Họ ở ___.)

Lời giải chi tiết:

a. Where are Tom and Lucy? (Tom và Lucy ở đâu?)

    They’re in the computer room. (Họ ở trong phòng máy tính.)

b. Where is Tom? (Tom ở đâu?)

    He’s in the music room. (Anh ấy ở trong phòng học nhạc.)

c. Where are Alice and Ha Linh? (Alice và Hà Linh ở đâu?)

    They’re in the playground. (Họ ở sân chơi.)

d.Where are Nick and Rita? (Nick và Rita ở đâu?)

    They’re in the garden. (Họ đang ở vườn.) 

Bài 4

4. Listen and match. 

(Nghe và nối.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

 a. Where are Alice and Tim? (Alice và Tim đang ở đâu?)

     They’re in the playground. (Họ đang ở sân chơi.)

b. Where are teacher Sam and Anna? (Thầy Sam và cô Anna đang ở đâu?)

    They’re in the computer room. (Họ đang ở trong phòng máy tính.)

c. Where is Tommy? (Tommy đang ở đâu?)

    He’s in the school garden. (Anh ấy đang ở trong vườn trường.)

d. Where is Lucy? (Lucy đang ở đâu?)

    She’s in the music room. (Cô ấy đang ở phòng âm nhạc.)

e. Where are Alex and Ha Linh? (Alex và Ha Linh đang ở đâu?)

     They’re in the classroom. (Họ đang ở trong lớp học.)

Lời giải chi tiết:

Bài 5

5. Read and write.

(Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

a. Alex and Mark are in the gym. (Alex và Mark ở trong phòng tập thể dục.)

b. Rita and Lucy are in the playground. (Rita và Lucy ở sân chơi.)

c. Tim and Grace are in the classroom. (Tim và Grace ở trong lớp học.)

d. Tommy is in the music room. (Tommy ở trong phòng học nhạc.)

Bài 6

6. Let’s play.

(Hãy chơi.)

Cách chơi: Làm các thẻ, một bên là thẻ có tên người (ví dụ: Pat, Alice & Rita, Lucy& Tim, Mark & Kim, Sue..), một bên là thẻ về nơi chốn. Một bạn sẽ lật thẻ có tên bất kì, một bạn cầm thẻ về nơi chốn và trả lời.

Ví dụ

A: Where is Pat? (Pat ở đâu?)

B: He’s in the gym. (Anh ấy ở trong phòng tập thể dục.)

 

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu