
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
wall: tường
garden: vườn
dining room: phòng ăn
on: ở trên
in: ở trong, bên trong
under: ở dưới
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Lời giải chi tiết:
Where is your mother? (Mẹ của bạn đâu rồi?)
She's in the garden. (Bà ấy ở trong vườn.)
Where is the camera? (Máy chụp ảnh ở đâu?)
It’s on the cupboard. (Nó ở trên tủ đựng đồ.)
Bài 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Where is ___ ? (___ ở đâu?)
___ in/on/under ___. (___ ở trong/ ở trên/ ở dưới ___.)
Lời giải chi tiết:
a. Where is your brother? (Anh trai bạn ở đâu?)
He’s in the dining room. (Anh ấy ở trong phòng ăn.)
b. Where is the picture? (Bức tranh ở đâu?)
It’s on the wall. (Nó ở trên tường.)
c. Where is the mirror? (Gương ở đâu?)
It’s under the sofa. (Nó ở dưới ghế sô pha.)
d. Where is the kid? (Đứa bé ở đâu?)
The kid’s under the table. (Đứa bé ở dưới bàn.)
Bài 4
4. Read and complete the sentences.
(Đọc và hoàn thành các câu.)
Lời giải chi tiết:
a. It’s in the cupboard. (Nó ở trong tủ đựng đồ.)
b. It’s on the wall. (Nó ở trên tường.)
c. It’s under the sofa. (Nó ở dưới ghế sô pha.)
d. She’s in the garden. (Bà ấy ở trong vườn.)
e. He’s in the dining room. (Anh ấy ở trong phòng ăn.)
Bài 5
5. Listen and tick (√).
(Nghe và đánh dấu (√).)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 6
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
a. Where is the picture? (Bức tranh ở đâu?)
It’s in the cupboard. (Nó ở trong tủ đựng đồ.)
b. Where is the clock? (Đồng hồ ở đâu?)
It’s on the wall. (Nó ở trên tường.)
c. Where is your father? (Bố của bạn ở đâu?)
He’s in the garden. (Ông ấy ở trong vườn.)
d. Where is the radio? (Ra-đi-ô ở đâu?)
It’s on the table. (Nó ở trên bàn.)
e. Where is the lamp? (Cây đèn ở đâu?)
It’s under the table. (Nó ở dưới bàn.)
1. Listen and read. 2. Read and match.3. Let’s say.4. Listen and number. 5. Read and complete. 6. Talk about the room.
1. Listen and repeat. 2. Let’s chant. 3. Listen and find the odd one out.
1. Listen and repeat. 2. Ask and answer.
1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Let’s say.4. Listen and number. 5. Read and write.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cảm ơn bạn đã sử dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Họ và tên:
Email / SĐT: