C. Speaking Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 – Global Success (Kết nối tri thức)>
Tổng hợp phần C. Speaking - Unit 1. My new school- Tiếng Anh 6 – Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
Bài 1
1. Work in groups. Practise introducing a friend to someone else.
(Làm việc theo nhóm. Hãy thực hành giới thiệu một người bạn với một ai đó khác.)
Example: (Ví dụ)
Nam: Huy, this is Huong, my new friend.
(Huy, đây là Hương, bạn mới của mình.)
Huy: Hi, Huong. Nice to meet you.
(Chào Hương. Rất vui được gặp bạn.)
Huong: Hi, Huy. Nice to meet you, too.
(Chào Huy. Mình cũng rất vui được gặp bạn.)
Lời giải chi tiết:
Phong: Hoa, this is Mai, my new friend.
(Hoa, đây là Mai, bạn mới của mình.)
Hoa: Hi, Mai. Nice to meet you.
(Chào Mai. Rất vui được gặp bạn.)
Mai: Hi, Hoa. Nice to meet you, too.
(Chào Hoa. Mình cũng rất vui được gặp bạn.)
Bài 2
2. Look at the pictures. Ask and answer questions using the given words / phrases.
(Hãy nhìn vào các bức hình. Hỏi và trả lời các câu hỏi sử dụng từ, cụm từ được cho sẵn.)
Example:
Mai / usually / cook dinner / 5 p.m. (What time)
– What time does Mai usually cook dinner?
(Mai thường nấu bữa tối lúc mấy giờ?)
– She usually cooks dinner at 5 p.m.
(Cô ấy thường nấu bữa tối lúc 5 giờ chiều.)
1. your grandfather / usually / read newspapers / morning (When)
___________________________________________________________
_________________________________________________________
2. teacher and students / experiments / every Thursday (How often)
___________________________________________________________
___________________________________________________________
3. boys / often / do / after school / play football (What)
____________________________________________________
____________________________________________________
4. these old people / usually / have a walk / 6 a.m. (What time)
_________________________________
_________________________________
5. David / often / listen to music / 9 p.m. (What time)
___________________________________________________________
___________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. When does your grandfather usually read newspapers?
(Ông của bạn thường đọc báo khi nào?)
He usually reads newspapers in the morning.
(Ông thường đọc báo vào buổi sáng.)
2. How often do the teacher and students do experiments?
(Giáo viên và học sinh làm thí nghiệm bao lâu một lần?)
They do experiments every Thursday.
(Họ làm thí nghiệm vào mỗi thứ Năm.)
3. What do the boys often do after school?
(Các cậu con trai thường làm gì sau giờ học?)
They often play football.
(Họ thường chơi đá bóng.)
4. What time do these old people usually have a walk?
(Người già thường đi dạo lúc mấy giờ?)
They usually have a walk at 6 a.m.
(Họ thường đi dạo lúc 6h sáng.)
5. What time does David often listen to music?
(David thường nghe nhạc lúc mấy giờ?)
He often listens to music at 9 p.m.
(Cậu ấy thường nghe nhạc lúc 9h tối.)
Bài 3
3. Talk about your school. Use these ideas in your talk.
(Hãy nói về trường của bạn. Sử dụng những ý tưởng này cho bài nói.)
- the name of your school (tên trường)
- the location of your school (vị trí của trường)
- the number of classes, teachers, students (số lớp học, giáo viên, học sinh của trường)
- the subjects that you learn (những môn học)
- the activities that you do at school (các hoạt động ở trường)
- the things that you like about your school (những thứ em thích về trường)
Lời giải chi tiết:
I am a student of Tran Hung Dao secondary school. It is located in 30 Tran Hung Dao, Hoan Kiem, Ha Noi. My school is big, it has 20 classes, 50 teachers and more than 400 students. At my school, I learn Maths, Science, IT, History, Biology, Physic, Chemistry, Geography, English, Literature and some optional subjects. The students at my school are very active because my school usually organizes events and extracurrilar activities on special occasions. Our teachers and friends are very friendly and hard-working, that is why I love my school.
Tạm dịch:
Tôi là học sinh trường THCS Trần Hưng Đạo. Nó nằm ở 30 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội. Trường tôi lớn, có 20 lớp, 50 giáo viên và hơn 400 học sinh. Ở trường tôi học các môn Toán, Khoa học, CNTT, Lịch sử, Sinh học, Vật lý, Hóa học, Địa lý, Tiếng Anh, Văn học và một số môn tự chọn. Học sinh trường tôi rất năng động vì trường tôi thường tổ chức các sự kiện và hoạt động ngoại khóa vào những dịp đặc biệt. Các giáo viên và bạn bè của chúng tôi rất thân thiện và chăm chỉ, đó là lý do tại sao tôi yêu trường của mình.
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- E. Writing - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- D. Reading - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- C. Speaking - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- B. Vocabulary & Grammar - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- E. Writing - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- D. Reading - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- C. Speaking - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- B. Vocabulary & Grammar - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)