

D. Reading - Unit 9. Cities Of The World - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)>
Tổng hợp các bài tập phần: D. Reading - Unit 9. Cities Of The World - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 6 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - KHTN...
Bài 1 a
1.a. Complete the passage with the words in the box.
(Hãy hoàn thành bài đọc với các từ trong hộp)
swimming |
exciting |
tourists |
seafood |
enjoy |
famous |
Phương pháp giải:
swimming (v): bơi lội
exciting (adj): háo hức
tourists (n): du khách
seafood (n): hải sản
enjoy (v): tận hưởng
famous (adj): nổi tiếng
Lời giải chi tiết:
1. famous |
2. tourists |
3. exciting |
4. enjoy |
5. swimming |
6. seafood |
(1) Giữa mạo từ "a" và danh từ "seaside city" cần 1 tính từ bắt đầu bằng phụ âm.
(2) Sau "a lot of" cần danh từ số nhiều
(3) Giữa mạo từ "an" và danh từ "atmosphere" cần 1 tính từ bắt đầu bằng nguyên âm.
(4) Sau "can" cần 1 động từ nguyên thể
(5) Sau "and" là V-ing "sunbathing" nên chỗ trống cần 1 động từ thêm -ing.
(6) Sau tính từ "delicious" cần danh từ.
Nha Trang is a (1) famous seaside city in central Viet Nam. It attracts a lot of (2) tourists from many countries because it has beautiful beaches and an (3) exciting atmosphere of a young, growing city. Coming to Nha Trang from January to August, you can (4) enjoy wonderful weather: warm and sunny. It is so good for (5) swimming and sunbathing. Visitors can rent a bike and cycle around the city. Nha Trang is also well-known for its delicious (6) seafood.
Tạm dịch:
Nha Trang là một thành phố biển nổi tiếng ở miền Trung Việt Nam. Nơi đây thu hút rất nhiều khách du lịch từ nhiều nước vì có những bãi biển đẹp và không khí sôi động của một thành phố trẻ đang phát triển. Đến Nha Trang từ tháng 1 đến tháng 8, bạn có thể tận hưởng thời tiết tuyệt vời: nắng ấm. Nó rất tốt cho việc bơi lội và tắm nắng. Du khách có thể thuê một chiếc xe đạp và đạp xe quanh thành phố. Nha Trang cũng nổi tiếng với nhiều món hải sản ngon.
Bài 1 b
b. Read the passage again. Underline the wrong information in each sentence and correct it.
(Đọc lại bài. Gạch chân thông tin sai trong mỗi câu và sửa cho đúng.)
1. Visitors to Nha Trang come from Viet Nam only.
2. Nha Trang is an ancient city.
3. In Nha Trang, the weather is wonderful from August to January.
4. Visitors can rent a car and tour the city.
Phương pháp giải:
Nha Trang is a famous seaside city in central Viet Nam. It attracts a lot of tourists from many countries because it has beautiful beaches and an exciting atmosphere of a young, growing city. Coming to Nha Trang from January to August, you can enjoy wonderful weather: warm and sunny. It is so good for swimming and sunbathing. Visitors can rent a bike and cycle around the city. Nha Trang is also well-known for its delicious seafood.
Tạm dịch:
Nha Trang là một thành phố biển nổi tiếng ở miền Trung Việt Nam. Nơi đây thu hút rất nhiều khách du lịch từ nhiều nước vì có những bãi biển đẹp và không khí sôi động của một thành phố trẻ đang phát triển. Đến Nha Trang từ tháng 1 đến tháng 8, bạn có thể tận hưởng thời tiết tuyệt vời: nắng ấm. Nó rất tốt cho việc bơi lội và tắm nắng. Du khách có thể thuê một chiếc xe đạp và đạp xe quanh thành phố. Nha Trang cũng nổi tiếng với nhiều món hải sản ngon.
Lời giải chi tiết:
1. Visitors to Nha Trang come from Viet Nam only.
(Du khách đến Nha Trang chỉ đến từ Việt Nam.)
=> Sửa lại: Visitors to Nha Trang come from many countries.
(Du khách đến Nha Trang đến từ nhiều quốc gia.)
2. Nha Trang is an ancient city.
(Nha Trang là một thành phố cổ.)
=> Sửa lại: Nha Trang is a young, growing city.
(Nha Trang là một thành phố trẻ đang phát triển.)
3. In Nha Trang, the weather is wonderful from August to January.
(Ở Nha Trang, thời tiết tuyệt vời từ tháng 8 đến tháng 1.)
=> Sửa lại: In Nha Trang, the weather is wonderful from January to August.
(Ở Nha Trang, thời tiết tuyệt vời từ tháng 1 đến tháng 8.)
4. Visitors can rent a car and tour the city.
(Du khách có thể thuê xe ô tô và tham quan thành phố.)
=> Sửa lại: Visitors can rent a bike and tour the city.
(Du khách có thể thuê xe đạp và tham quan thành phố.)
Bài 2
2. Read the text and choose the best answer A, B, or C.
(Đọc văn bản và chọn đáp án đúng nhất A, B hoặc C)
LEICESTER SQUARE, LONDON
Leicester Square is the cinema centre of London.
The Odeon, a famous cinema, is on the east side of the Square. It can hold 1,683 people.
The Empire, on the north side of the Square, is also a big cinema with 1,330 seats.
The Prince Charles sells tickets much cheaper than other cinemas. This cinema often shows films a few weeks later than other cinemas. If you want to save some money, this is the place for you.
Leicester Square is also the place where people wait (often out in the cold) with the hope to see film stars like Tom Cruise, Julia Roberts or Brad Pitt. They might step out of their limousines to attend the first night of their new movie. Watch out for the screaming fans!
1. Leicester Square is famous for its _______.
A. shopping area
B. cinemas
C. museums
2. The Prince Charles shows films ________.
A. earlier than other cinemas
B. at the same time as other cinemas
C. later than other cinemas
3. The stars come to Leicester Square to ________.
A. eat in restaurants
B. talk to their fans
C. attend the opening night of their films
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
QUẢNG TRƯỜNG LEICESTER, LONDON
Quảng trường Leicester là trung tâm điện ảnh của London.
Odeon, một rạp chiếu phim nổi tiếng, nằm ở phía đông của Quảng trường. Nó có thể chứa 1.683 người.
Empire, ở phía bắc của Quảng trường, cũng là một rạp chiếu phim lớn với 1.330 chỗ ngồi.
The Prince Charles bán vé rẻ hơn nhiều so với các rạp chiếu phim khác. Rạp chiếu phim này thường chiếu phim muộn hơn các rạp chiếu phim khác vài tuần. Nếu bạn muốn tiết kiệm một số tiền, đây là nơi dành cho bạn.
Quảng trường Leicester cũng là nơi mọi người chờ đợi (thường vào trời lạnh) với hy vọng được nhìn thấy những ngôi sao điện ảnh như Tom Cruise, Julia Roberts hay Brad Pitt. Họ có thể bước ra khỏi xe limousine để tham dự đêm đầu tiên của bộ phim mới. Hãy coi chừng những tiếng la hét của người hâm mộ.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. C |
1. B
Leicester Square is famous for its _______.
(Quảng trường Leicester nổi tiếng với _______ của nó.)
A. shopping area (khu mua sắm)
B. cinemas (rạp chiếu phim)
C. museums (bảo tàng)
Thông tin: Leicester Square is the cinema centre of London.
(Quảng trường Leicester là trung tâm điện ảnh của London.)
2. C
The Prince Charles shows films ________.
(The Prince Charles chiếu phim ________.)
A. earlier than other cinemas
(sớm hơn các rạp chiếu phim khác)
B. at the same time as other cinemas
(cùng lúc với các rạp chiếu phim khác)
C. later than other cinemas
(muộn hơn các rạp chiếu phim khác)
Thông tin: The Prince Charles sells tickets much cheaper than other cinemas. This cinema often shows films a few weeks later than other cinemas.
(The Prince Charles bán vé rẻ hơn nhiều so với các rạp chiếu phim khác. Rạp chiếu phim này thường chiếu phim muộn hơn các rạp chiếu phim khác vài tuần.)
3. C
The stars come to Leicester Square to ________.
(Các ngôi sao đến Quảng trường Leicester để ________.)
A. eat in restaurants (ăn trong nhà hàng)
B. talk to their fans (nói chuyện với người hâm mộ của họ)
C. attend the opening night of their films (tham dự đêm ra mắt phim của họ)
Thông tin: film stars like Tom Cruise, Julia Roberts or Brad Pitt. They might step out of their limousines to attend the first night of their new movie.
(những ngôi sao điện ảnh như Tom Cruise, Julia Roberts hay Brad Pitt. Họ có thể bước ra khỏi xe limousine để tham dự đêm đầu tiên của bộ phim mới.)
Bài 3
3. Read the text again and write A, B, or C in the appropriate blanks.
(Đọc lại văn bản và viết A, B, hoặc C vào chỗ trống.)
A. The Odeon
B. The Empire
C. The Prince Charles
1. ________ is on the east side of the Square.
2. ________ is on the north side of the Square.
3. ________ has 1,683 seats.
4. ________ has 1,330 seats.
5. ________ sells tickets cheaper than other cinemas.
6. ________ shows films later than other cinemas.
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. A |
4. B |
5. C |
6. C |
1. The Odeon is on the east side of the Square.
(The Odeon nằm ở phía đông của Quảng trường.)
2. The Empire is on the north side of the Square.
(The Empire ở phía bắc của Quảng trường.)
3. The Odeon has 1,683 seats.
(The Odeon có 1683 chỗ ngồi.)
4. The Empire has 1,330 seats.
(The Empire có 1330 chỗ ngồi.)
5. The Prince Charles sells tickets cheaper than other cinemas.
(The Prince Charles bán vé rẻ hơn các rạp chiếu phim khác.)
6. The Prince Charles shows films later than other cinemas.
(The Prince Charles chiếu phim muộn hơn các rạp chiếu phim khác.)


- E. Writing - Unit 9. Cities Of The World - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- C. Speaking - Unit 9. Cities Of The World - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- B. Vocabulary & Grammar - Unit 9. Cities Of The World - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- A. Pronunciation - Unit 9. Cities Of The World - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- E. Writing - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- D. Reading - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- C. Speaking - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- B. Vocabulary & Grammar - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- E. Writing - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- D. Reading - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- C. Speaking - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- B. Vocabulary & Grammar - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)