Vocabulary: Free time Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)>
Tổng hợp bài tập phần Vocabulary: Free time Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 Friends Plus
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...
Bài 1
1. Look at the pictures. Complete the crossword with hobbies and interests. Find the extra word.
(Nhìn vào những bức tranh. Hoàn thành ô chữ bằng từ chỉ sở thích. Tìm từ in đậm.)
Lời giải chi tiết:
1. sport (thể thao)
2. skateboarding (môn lướt ván)
3. animals (động vật)
4. video games (trò chơi điện tử)
5. music (âm nhạc)
6. bicycle (xe đạp)
7. photography (nhiếp ảnh)
The extra word is: reading
(Từ bổ sung là: reading)
Bài 2
2. Complete the text with the given words.
(Hoàn thành đoạn văn với từ đã cho.)
cycling friends games internet photography reading |
Hi. I'm Katy, I'm eleven and I'm from Melbourne in Australia. I'm into shopping, and sport - I really like basketball and (1) ………… with my friends. I'm interested in (2) ………… - it's my favourite hobby and my photos of animals are good! My brother Robert is into music, (3) ………… books and meeting his (4) …………. He isn't interested in videos (5) ………… or chatting on the (6) …………
Phương pháp giải:
- cycling (n): đi xe đạp
- friends (n): bạn bè
- games (n): trò chơi
- internet (n): mạng internet
- photography (n): nhiếp ảnh
- reading (n): đọc
- shopping (n): mua sắm
Lời giải chi tiết:
1. cycling |
2. photography |
3. reading |
4. friends |
5. games |
6. internet |
Hi. I'm Katy, I'm eleven and I'm from Melbourne in Australia. I'm into shopping, and sport - I really like basketball and cycling with my friends. I'm interested in photography - it's my favourite hobby and my photos of animals are good! My brother Robert is into music, reading books and meeting his friends. He isn't interested in video games or chatting on the internet.
Tạm dịch:
Chào. Tôi là Katy, tôi 11 tuổi và tôi đến từ Melbourne ở Úc. Tôi thích mua sắm và thể thao - Tôi thực sự thích bóng rổ và đi xe đạp với bạn bè. Tôi thích nhiếp ảnh - đó là sở thích yêu thích của tôi và những tấm ảnh về động vật của tôi rất đẹp! Anh trai Robert của tôi say mê âm nhạc, đọc sách và gặp gỡ bạn bè. Anh ấy không thích trò chơi điện tử hoặc trò chuyện trên internet.
Bài 3
3. Complete the dialogue.
(Hoàn thành đoạn hội thoại.)
Archie: Hi! I'm Archie.
Harry: Hello, I'm Harry.
Archie: What are your hobbies?
Harry: I'm into photography and (1) a_ _, and I like (2) w _ _ _ _ _ _ _ TV and (3) fi_ _ _. My sisters are into (4) sh_ _ _ _ _ _, but I'm not. And you?
Archie: I'm into (5) ch _ _ _ _ _ _ online, and (6) m_ _ _ _ _ _ friends. And I like is (7) s_ _ _ _ - I'm interested in American football and basketball.
Harry: Great! I'm into basketball.
Archie: And I like (8) c_ _ _ _ _ _, but I'm not very good. Italian food is my favourite... and Turkish food.
Harry: Yes, Turkish food is really good. It's my favourite.
Lời giải chi tiết:
1. art (n): nghệ thuật
2. watching (v-ing): xem
3. films (n): phim
4. shopping (n): mua sắm
5. chatting (v-ing): trò chuyện, tán gẫu
6. making (v-ing): làm
7. sport (n): thể thao
8. cooking (v-ing): nấu ăn
Archie: Hi! I'm Archie.
(Chào! Tôi là Archie.)
Harry: Hello, I'm Harry.
(Xin chào, tôi là Harry.)
Archie: What are your hobbies?
(Sở thích của bạn là gì?)
Harry: I'm into photography and (1) art, and I like (2) watching TV and (3) films. My sisters are into (4) shopping, but I'm not. And you?
(Tôi mê nhiếp ảnh và nghệ thuật, và tôi thích xem TV và phim. Các chị tôi thích mua sắm, nhưng tôi thì không. Còn bạn thì sao ?)
Archie: I'm into (5) chatting online, and (6) making friends. And I like is (7) sport - I'm interested in American football and basketball.
(Tôi thích trò chuyện trực tuyến và kết bạn. Và tôi thích thể thao - Tôi thích bóng đá Mỹ và bóng rổ.)
Harry: Great! I'm into basketball.
(Tuyệt vời! Tôi thích bóng rổ.)
Archie: And I like (8) cooking, but I'm not very good. Italian food is my favourite... and Turkish food.
(Và tôi thích nấu ăn, nhưng tôi không giỏi lắm. Đồ ăn Ý là món yêu thích của tôi ... và đồ ăn Thổ Nhĩ Kỳ.)
Harry: Yes, Turkish food is really good. It's my favourite.
(Vâng, đồ ăn Thổ Nhĩ Kỳ rất ngon. Nó là món khoái khẩu của tôi.)
Bài 4
4. Complete the sentences with the given words.
(Hoàn thành câu với từ đã cho.)
at don't favourite |
Ellen is good at sport.
(Ellen giỏi về thể thao.)
1. I'm interested. ..................... animals and music.
2. James is..................... films and shopping.
3. My dad is good..................... cooking.
4. I'm ..................... interested in reading.
5. My..................... sport is basketball.
6. I..................... like chatting on the internet.
Phương pháp giải:
- be good at N/V-ing: giỏi việc gì đó
- don't + V: không
- favourite (adj): yêu thích
- good (adj): tốt, giỏi
- be interested in N/V-ing: thích, quan tâm đến
- be into: thích
Lời giải chi tiết:
1. in |
2. into |
3. at |
4. not |
5. favourite |
6. don't |
1. I'm interested in animals and music.
(Tôi thích động vật và âm nhạc.)
2. James is into films and shopping.
(James thích phim và mua sắm.)
3. My dad is good at cooking.
(Bố tôi nấu ăn giỏi.)
4. I'm not interested in reading.
(Tôi không thích việc đọc.)
5. My favourite sport is basketball.
(Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ.)
6. I don't like chatting on the internet.
(Tôi không thích trò chuyện trên internet.)
Bài 5
5. Write sentences about the interests of your friends and family. Use the words on this page and the phrases to help you.
(Viết câu về sở thích của bạn bè và gia đình của bạn. Sử dụng các từ trên trang này và các cụm từ để giúp bạn.)
my brother my dad my friend(s) my mom my sister my parents |
is/are good at is/are interested in is/are into |
Lời giải chi tiết:
1. My sister is good at dancing and singing
(Em gái tôi giỏi nhảy và ca hát.)
2. My brother is interested in drawing, cycling and photography.
(Anh trai tôi thích vẽ, đi xe đạp và nhiếp ảnh.)
3. My dad is into American football and basketball.
(Bố tôi mê bóng đá Mỹ và bóng rổ.)
4. My friends are interested in skateboarding and video games.
(Bạn bè của tôi quan tâm đến trượt ván và trò chơi điện tử.)
5. My parents are into films, music and chatting.
(Bố mẹ tôi thích xem phim, nghe nhạc và tán gẫu.)
- Language focus: be (affirmative and negative), Subject pronouns and possessive adjectives, Object pronouns Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Prepositions and everyday objects Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: Possessive's, Possessive pronouns, be (questions) Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Basic adjectives Starter unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: this, that, these, those, have got Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)