Reading: A Paralympic sport - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)>
Tổng hợp các bài tập phần: Reading: A Paralympic sport - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...
Bài 1
1. Read the text. Choose the correct answer.
(Đọc văn bản. Chọn câu trả lời đúng.)
The text ....
a. is about famous wheelchair basketball players
b. has different information about wheelchair basketball
c. is about the history of British wheelchair basketball
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Văn bản ...
a. là về những cầu thủ bóng rổ xe lăn nổi tiếng
b. có thông tin khác nhau về bóng rổ xe lăn
c. là về lịch sử bóng rổ xe lăn của Anh
Một môn thể thao thú vị cho người chơi và khán giả. Ⓐ Nó nhanh, nó thú vị và đôi khi nguy hiểm. Nó là gì? Đó là bóng rổ trên xe lăn. Ⓑ Trận đấu bóng rổ trên xe lăn được tổ chức đầu tiên là vào tháng 11 năm 1946 tại Mỹ. Ⓒ Vào những năm 1950, bóng rổ trên xe lăn trở nên phổ biến và vào năm 1960, nó là một trong tám môn thể thao trong Thế vận hội Paralympic đầu tiên ở Rome, Ý. Những người giành được huy chương vàng đầu tiên là đội Anh. ⒹCác môn thể thao khác tại Paralympic đầu tiên là bóng bàn, điền kinh và bơi lội. ⒺBóng rổ xe lăn không khác bóng rổ. Ví dụ, có năm cầu thủ trong mỗi đội và các trận đấu kéo dài bốn mươi phút. Ⓕ Hiện có khoảng 100.000 cầu thủ bóng rổ ngồi xe lăn ở các quốc gia khác nhau. Xem họ trên ti vi tại Thế vận hội tiếp theo và thưởng thức trận đấu! |
Lời giải chi tiết:
b has different information about wheelchair basketball.
Bài 2
2.Read the text again. Where can you find the information? Write the paragraph.
(Đọc lại văn bản. Bạn có thể tìm những thông tin này ở đâu? Viết đoạn văn.)
The name of a fast and exciting sport. A
1 The number of wheelchair basketball players in the world.
2 The date of the first wheelchair basketball match.
3 The home city of the first Paralympics.
4 The number of players in a basketball team.
5 The sports in the first Paralympics.
Lời giải chi tiết:
1 F |
2 B |
3 C |
4 E |
5 D |
1 Số cầu thủ bóng rổ xe lăn trên thế giới. F
2 Ngày diễn ra trận đấu bóng rổ trên xe lăn đầu tiên. B
3 Thành phố quê hương của Thế vận hội Paralympic đầu tiên. C
4 Số lượng cầu thủ trong một đội bóng rổ. E
5 Các môn thể thao trong Thế vận hội Paralympic đầu tiên. D
Bài 3
3. Read the text again. Write True or False.
(Đọc văn bản một lần nữa. Viết đúng hoặc sai.)
Wheelchair basketball is slow. False.
1. Wheelchair basketball is never dangerous.
2. The first wheelchair basketball match was in 1950.
3. The first Paralympics were in Italy.
4. Swimming was one of the first Paralympic sports.
5. Wheelchair basketball is very different to basketball.
6. Wheelchair basketball is popular in different countries.
Lời giải chi tiết:
1 False |
2 False |
3 True |
4 True |
5 False |
6 True |
1.False (Wheelchair basketball is sometimes dangerous.)
(Bóng rổ trên xe lăn không bao giờ nguy hiểm.)
Bài 4
4. Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
Why is wheelchair basketball good to watch?
Because it’s fast and exciting.
1. Where was the first wheelchair basketball match?
2. When were the first Paralympic Games?
3. How many sports were there in the first Paralympic Games?
4. Who were the winners of the first Paralympic basketball gold medal?
5. How long are wheelchair basketball matches?
6. What other Paralympic sports do you know about?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Trận đấu bóng rổ trên xe lăn đầu tiên diễn ra ở đâu?
2. Thế vận hội Paralympic đầu tiên diễn ra khi nào?
3. Có bao nhiêu môn thể thao trong Thế vận hội Paralympic đầu tiên?
4. Ai là người giành được huy chương vàng bóng rổ Paralympic đầu tiên?
5. Các trận đấu bóng rổ trên xe lăn kéo dài bao lâu?
6. Các môn thể thao khác của Paralympic mà bạn biết là gì?
Lời giải chi tiết:
1 It was in the USA.
( Nó ở Mỹ.)
2 The first Paralympic Games were in 1960.
(Thế vận hội Paralympic đầu tiên là vào năm 1960.)
3 There were eight sports.
(Có tám môn thể thao.)
4 The winners were the British team.
(Đội chiến thắng là đội Anh.)
5 They are forty minutes long.
( Chúng dài bốn mươi phút.)
6 They are badminton, canoe sprint, cycling road.
( Đó là cầu lông, chạy ca nô nước rút, đường đua xe đạp.)
Bài 5
5. Complete the sentences with the correct form of the given words.
compete medal spectate |
Look at that boy in the swimming pool. He's a fantastic swimmer.
1 Two thousand................. watched the race yesterday.
2 She was a gold..................... at the 2012 Olympics.
3 I was the best person in the competition. I was the................. !
4 There were 150 .............. in this marathon last year.
Lời giải chi tiết:
1.spectators |
2.medallist |
3.winner |
4.competitors |
1 Two thousand spectators watched the race yesterday.
2 She was a gold medallist at the 2012 Olympics.
3 I was the best person in the competition. I was the winner!
4 There were 150 competitors in this marathon last year.
Tạm dịch:
1 Hai nghìn khán giả đã theo dõi cuộc đua ngày hôm qua.
2 Cô ấy đã từng đoạt huy chương vàng tại Thế vận hội 2012.
3 Tôi là người xuất sắc nhất cuộc thi. Tôi là người chiến thắng!
4 Có 150 đối thủ trong cuộc thi marathon này năm ngoái.
Loigiaihay.com
- Writing: A sports star - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: Past simple: affirmative – Past time expressions - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary and Listening: X Games: Regular and irregular verbs - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: There was(n’t), there were(n’t)- was(n’t), were(n’t) - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Sports - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)