Reading: Some amazing creatures Unit 3 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)>
Tổng hợp bài tập phần Reading: Some amazing creatures Unit 3 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...
Bài 1
1. Read the text. Choose the correct answer.
(Đọc văn bản. Chọn câu trả lời đúng.)
The butterflies are famous because they...
a. fly to very cold places.
b. go on a long journey.
c. always move south on the same day.
AMAZING BUTTERFLIES
A. Imagine thousands of colourful butterflies in the sky. They are orange and black with enormous wings.
B. These are the famous monarch butterflies. Every year, they fly more than 4,500 kilometres from Canada and North America down to the mountains of Mexico. It is the longest journey of any butterfly.
C. Their journey usually starts in September or October. They can sometimes fly more than 100 kilometres in one day and they often fly very high too - perhaps 1.6 kilometres!
D. Sadly, many don't survive the long and dangerous journey because they become very cold.
E. Monarchs are the most famous butterflies in North America. There are books, TV programmes and websites about them. There's an amazing 3D film too - it's called Flight of the Butterflies.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Những con bướm nổi tiếng vì chúng ...
a. bay đến những nơi rất lạnh.
b. di chuyển một hành trình dài.
c. luôn luôn di chuyển về phía nam trong cùng một ngày.
NHỮNG CHÚ BƯỚM TUYỆT VỜI
A. Hãy tưởng tượng hàng ngàn con bướm đầy màu sắc trên bầu trời. Chúng có màu cam và đen với đôi cánh khổng lồ.
B. Đây là những loài bướm vua nổi tiếng. Hàng năm, chúng bay hơn 4.500 km từ Canada và Bắc Mỹ xuống vùng núi Mexico. Đó là hành trình dài nhất của bất kỳ loài bướm nào.
C. Cuộc hành trình của chúng thường bắt đầu vào tháng Chín hoặc tháng Mười. Đôi khi chúng có thể bay hơn 100 km trong một ngày và chúng cũng thường bay rất cao - có lẽ là 1,6 km!
D. Đáng buồn thay, nhiều chú bướm không sống sót sau cuộc hành trình dài và nguy hiểm vì chúng trở nên rất lạnh.
E. Monarchs là loài bướm nổi tiếng nhất ở Bắc Mỹ. Có sách, chương trình truyền hình và trang web về chúng. Có một bộ phim 3D tuyệt vời nữa - nó có tên là Chuyến bay của những con bướm.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: b
The butterflies are famous because they go on a long journey.
(Những con bướm nổi tiếng vì chúng di chuyển một hành trình dài.)
Bài 2
2. Read the text again. Match sentences 1-4 with paragraphs A - E.
(Đọc văn bản một lần nữa. Nối câu 1-4 với đoạn văn A - E.)
A long journey high in the sky. C
(Một hành trình dài bay cao trên bầu trời. - C)
1. See the monarchs at the cinema.
(Xem loài bướm vua ở rạp chiếu phim.)
2. A very long journey for a butterfly.
(Một cuộc hành trình rất dài đối với một con bướm.)
3. Lots of beautiful butterflies!
(Rất nhiều loài bướm đẹp!)
4. No butterfly is safe on this difficult journey.
(Không có con bướm nào là an toàn trên hành trình khó khăn này.)
Lời giải chi tiết:
1. E |
2. B |
3. A |
4. D |
Bài 3
3. Read the text again. Correct the information in the sentences.
(Đọc lại văn bản. Sửa thông tin trong các câu.)
The butterflies have got very small wings. -> enormous
(Những con bướm có cánh rất nhỏ. -> to lớn)
1. The butterflies fly from South America and Canada to Mexico.
2. The monarchs make the fastest journey of all the butterflies in the world.
3. In one hour, the monarchs can go more than 100 kilometres.
4. When it is very hot, a lot of the butterflies die.
5. You can't find a lot of information about monarch butterflies.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. The butterflies fly from South America and Canada to Mexico. -> North
(Những con bướm bay từ Nam Mỹ và Canada đến Mexico. -> Bắc)
2. The monarchs make the fastest journey of all the butterflies in the world. -> longest
(Bướm vua thực hiện cuộc hành trình nhanh nhất trong tất cả các loài bướm trên thế giới. -> dài nhất)
3. In one hour, the monarchs can go more than 100 kilometres. -> day
(Trong một giờ, các bướm vua di chuyển được quãng đường dài hơn 100 km. -> ngày)
4. When it is very hot, a lot of the butterflies die. -> cold
(Khi trời rất nóng, rất nhiều bướm bị chết. -> lạnh)
5. You can't find a lot of information about monarch butterflies. -> can
(Bạn không thể tìm thấy nhiều thông tin về bướm vua. -> có thể)
Bài 4
4. Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
How many butterflies are there in the sky? - There are thousands and thousands.
(Có bao nhiêu con bướm trên bầu trời? - Có hàng ngàn và hàng ngàn.)
1. What colour are the butterflies?
(Những con bướm có màu gì?)
2. How far is their journey?
(Hành trình của chúng bao xa?)
3. When do the butterflies start their journey?
(Khi nào thì những con bướm bắt đầu cuộc hành trình?)
4. How high in the sky do the butterflies sometimes go?
(Những con bướm đôi khi bay cao bao nhiêu trên bầu trời?)
5. Do you like the sound of the film Flight of the Butterflies? Why / Why not?
(Bạn có thích âm thanh của bộ phim Flight of the Butterflies? Tại sao tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
1. The butterflies are orange and black.
(Những con bướm có màu cam và đen.)
2. Their journey is more than 4,500 kilometres.
(Hành trình của chúng là hơn 4.500 km.)
3. They usually start their journey in September or October.
(Chúng thường bắt đầu cuộc hành trình của chúng vào tháng Chín hoặc tháng Mười.)
4. They sometimes fly at 1.6 kilometres in the sky.
(Đôi khi chúng bay với tốc độ 1,6 km trên bầu trời.)
5. Yes, I do. Because it's amazing.
(Vâng, tôi thích. Bởi vì nó tuyệt vời.)
Bài 5
5. Complete the dialogues with the given words.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ đã cho.)
beautiful colourful common dull rare |
“Those small birds are very pretty.” - “Yes. They're really beautiful.”
(Những con chim nhỏ rất xinh đẹp. - Đúng. Chúng thực sự rất đẹp.)
1. “My favourite type of butterfly is red, green and yellow.” - “It's very _____." “Yes”
2. “How many of these animals are there in the world?” - “Only twenty! They're very ____.”
3. “What colour are wild rabbits?” - “They are _____ brown. They aren't very colourful animals.”
4. “Are there a lot of bats in your area ?” - “No, they aren't very ____.”
Phương pháp giải:
-
beautiful (a): đẹp
-
colourful (a): đầy màu sắc
-
common (a): phổ biến
-
dull (a): mờ, xỉn
-
rare (a): hiếm
Lời giải chi tiết:
1. colourful |
2. rare |
3. dull |
4. common |
1. “My favourite type of butterfly is red, green and yellow.” “It's very colourful." “Yes.”
("Loại bướm yêu thích của tôi là đỏ, xanh lá cây và vàng." “Nó rất sặc sỡ.” “Vâng”)
2. “How many of these animals are there in the world?” “Only twenty! They're very rare.”
("Có bao nhiêu con vật này trên thế giới?" “Chỉ hai mươi! Chúng rất hiếm.")
3. “What colour are wild rabbits?” “They are dull brown. They aren't very colourful animals.”
("Màu lông thỏ rừng là gì?"“Chúng có màu nâu xỉn. Chúng không phải là những con vật có nhiều màu sắc. ")
4. “Are there a lot of bats in your area?” “No, they aren't very common.”
("Có nhiều dơi trong khu vực của bạn không?" "Không, chúng không phổ biến lắm.")
Loigiaihay.com
- Writing: Animals in danger Unit 3 Life SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language Focus: Can for abilty, Might, Questions with How...? Unit 3 SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary and Listening: Amazing animals Unit 3 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language Focus: Superlative adjectives Unit 3 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Animals - Unit 3: Wild life SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)