Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)>
Tổng hợp các bài tập phần: Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Bài 1
1. Complete the table with the given words.
(Hoàn thành bảng với các từ đã cho.)
boy camera cinema food fruit lesson music pollution rain |
Countable table ..................................... ..................................... ..................................... ..................................... |
Uncountable ..................................... ..................................... ..................................... ..................................... ..................................... |
Lời giải chi tiết:
Countable (đếm được) table (cái bàn) boy (cậu bé) camera (máy ảnh) cinema (rạp chiếu phim) lesson (bài học) |
Uncountable (không đếm được) food (thức ăn) fruit (hoa quả) music (âm nhạc) pollution (sự ô nhiễm) rain (mưa) |
Bài 2
2. Complete the text with a, an, some or any.
(Hoàn thành văn bản bằng a, an, some hoặc any.)
My breakfast, lunch and dinner by Jessica Perry
I always get up early and have breakfast at 7.30. I usually have some cold milk, and (1)...........egg with (2) ............ brown bread, and a bowl of yoghurt.
At school, I have lunch with my friends at 12.30. I usually have (3) ..........juice,(4) ...........enormous sandwich, (5)........... crisps and (6).......... healthy snack like(7)...........apple, (8)..........pear or(9).........grapes. I never have (10)..........nuts because I can't eat them.
At home, dinner is usually at 6.30. We have a lot of different things. For example, we often have (11)........ meat with rice and vegetables. On Fridays we always have (12).......... big pizza each - that's my favourite day! I always drink (13).......... water with every meal - we never have (14)..........fizzy drinks at home.
Phương pháp giải:
some + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được
a + danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm
an + danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm (a, o, e, u, i)
Lời giải chi tiết:
1. an | 6. a | 11. some |
2. some | 7. an | 12. a |
3. some | 8. a | 13. some |
4. an | 9. some | 14. any |
5. some | 10. any |
My breakfast, lunch and dinner by Jessica Perry
I always get up early and have breakfast at 7.30. I usually have (0) some cold milk, and (1) an egg with (2) some brown bread, and a bowl of yoghurt.
At school, I have lunch with my friends at 12.30. I usually have (3) some juice, (4) an enormous sandwich, (5) some crisps and (6) a healthy snack like (7) an apple, (8) a pear or (9) some grapes. I never have (10) any nuts because I can't eat them.
At home, dinner is usually at 6.30. We have a lot of different things. For example, we often have (11) some meat with rice and vegetables. On Fridays we always have (12) a big pizza each - that's my favourite day! I always drink (13) some water with every meal - we never have (14) any fizzy drinks at home.
Tạm dịch:
Bữa sáng, bữa trưa và bữa tối của tôi viết bởi Jessica Perry
Tôi luôn dậy sớm và ăn sáng lúc 7h30. Tôi thường có một ít sữa lạnh, một quả trứng với một ít bánh mì nâu và một bát sữa chua.
Ở trường, tôi ăn trưa với bạn bè lúc 12h30. Tôi thường có một ít nước trái cây, một chiếc bánh mì lớn, một ít khoai tây chiên giòn và một món ăn nhẹ lành mạnh như táo, lê hoặc nho. Tôi không bao giờ ăn bất kỳ loại hạt nào vì tôi không thể ăn chúng.
Ở nhà, bữa tối thường là lúc 6h30. Chúng tôi có rất nhiều thứ khác nhau. Ví dụ, chúng tôi thường có một số thịt với cơm và rau. Vào các ngày thứ Sáu, chúng tôi luôn có một chiếc bánh pizza lớn cho mỗi người - đó là ngày yêu thích của tôi! Tôi luôn uống một ít nước trong mỗi bữa ăn - chúng tôi không bao giờ có bất kỳ đồ uống có ga nào ở nhà.
Bài 3
3. Complete the sentences with the given words.
(Hoàn thành các câu với các từ đã cho.)
a lot a lot |
Amira always has a lot of salad with her lunch
1. ____ apples do you eat every week?
2. I don't usually eat ____ fruit for breakfast.
3. ____ food is there in your lunchbox?
4. Richard has got _____ of sandwiches.
5. There aren't ____ chips with this meal.
6. _____ burgers does David eat every week?
7. Do you drink ____ of juice at home?
8. ____ cheese is there on the pizza?
Phương pháp giải:
a lot of + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, thường dùng trong câu khẳng định
many + danh từ số nhiều => how many + danh từ số nhiều: bao nhiêu
much + danh từ không đếm được => how much + danh từ không đếm được: bao nhiêu
Lời giải chi tiết:
1. How many |
2. much |
3. How much |
4. a lot |
5. many |
6. How many |
7. a lot |
8. How much |
1. How many apples do you eat every week?
(Bạn ăn bao nhiêu quả táo mỗi tuần?)
2. I don't usually eat much fruit for breakfast.
(Tôi không thường ăn nhiều trái cây vào bữa sáng.)
3. How much food is there in your lunchbox?
(Có bao nhiêu thức ăn trong hộp cơm trưa của bạn?)
4. Richard has got a lot of sandwiches.
(Richard có rất nhiều bánh mì sandwich.)
5. There aren't many chips with this meal.
(Không có nhiều khoai tây chiên với bữa ăn này.)
6. How many burgers does David eat every week?
(David ăn bao nhiêu bánh mì ham-bơ-gơ mỗi tuần?)
7. Do you drink a lot of juice at home?
(Bạn có uống nhiều nước trái cây ở nhà không?)
8. How much cheese is there on the pizza?
(Có bao nhiêu pho mát trên chiếc bánh pizza?)
Bài 4
4. Write sentences with the -ing form.
(Viết câu với dạng -ing.)
my grandmother / love / dance
My grandmother loves dancing.
(Bà tôi thích khiêu vũ.)
1. Osman / like / go / to the cinema
2. we / prefer / sit / on the sofa
3. I / don't mind / chat / in English
4. you / like / play tennis / ?
5. she / hate / swim / in the sea
6. Denisa / not like /cook/ at home
7. my brothers / hate / make notes / in class
Lời giải chi tiết:
1. Osman likes going to the cinema.
(Osman thích đi xem phim.)
2. We prefer sitting on the sofa.
(Chúng tôi thích ngồi trên ghế sofa hơn.)
3. I don’t mind chatting in English.
(Tôi không ngại trò chuyện bằng tiếng Anh.)
4. Do you like playing tennis?
(Bạn có thích chơi quần vợt không?)
5. She hates swimming in the sea.
(Cô ấy ghét bơi ở biển.)
6. Denisa doesn’t like cooking at home.
(Denisa không thích nấu ăn ở nhà.)
7. My brothers hate making notes in class.
(Anh em tôi ghét ghi chép trong lớp.)
Bài 5
5. Complete the sentences using affirmative or negative imperative forms of the given verbs.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các dạng mệnh lệnh khẳng định hoặc phủ định của các động từ đã cho.)
drink |
Don't eat sweets before dinner!
(Đừng ăn đồ ngọt trước bữa tối!)
1. _____ a lot of water every day. It's good for you.
(_____ nhiều nước mỗi ngày. Điều đó tốt cho bạn.)
2. _____ now! It's very late.
(______ bây giờ! Muộn quá rồi!)
3. _____ that small spider! It isn't dangerous.
(________ con nhện bé nhỏ đó! Nó không nguy hiểm.)
4. _____ to this music! It's fantastic!
(________nhạc này! Nó hay lắm!)
5. Be quiet, Emma! _____ in this exam.
(Trật tự đi, Emma! _____ bài thi này.)
6. ___this word after me. The pronunciation is difficult.
(______từ này theo tôi. Phát âm khó đó.)
7. _____ that song! We don't like it.
(Bài hát kia. Chúng tôi không thích nó.)
Phương pháp giải:
Câu trúc câu mệnh lệnh
- dạng khẳng định: Động từ nguyên thể!
- dạng phủ định: Don't + động từ nguyên thể!
drink (v): uống
eat (v): ăn
help (v): giúp đỡ
kill (v): giết
listen (v): nghe
get up (v): thức dậy
repeat (v): lặp lại
sing (v): hát
talk (v): nói
Lời giải chi tiết:
1. Drink a lot of water every day. It's good for you.
(Uống nhiều nước mỗi ngày. Nó tốt cho bạn.)
2. Get up now! It's very late.
(Dậy ngay đi! Muộn lắm rồi.)
3. Don’t kill that small spider! It isn't dangerous.
(Đừng giết con nhện nhỏ đó! Nó không nguy hiểm.)
4. Listen to this music! It's fantastic!
(Hãy nghe nhạc này! Thật tuyệt vời!)
5. Be quiet, Emma! Don’t talk in this exam.
(Im lặng, Emma! Đừng nói chuyện trong kỳ thi này.)
6. Repeat this word after me. The pronunciation is difficult.
(Lặp lại từ này theo tôi. Phát âm này khó.)
7. Don’t sing that song! We don't like it.
(Đừng hát bài hát đó! Chúng tôi không thích nó.)
Bài 6
6. Complete the sentences with should or shouldn't and one of the given verbs.
(Hoàn thành các câu với should hoặc shouldn’t và một trong các động từ đã cho.)
be give listen do eat |
You shouldn't drink lot of fizzy drinks.
(Bạn không nên uống nhiều nước uống có ga.)
1. You ____ to the teacher.
(Bạn _______ giáo viên.)
2. He ____ more vegetables.
(Anh ấy ________ nhiều rau củ hơn.)
3. You ____sweets to young children.
(Bạn _______ đồ ngọt cho trẻ nhỏ.)
4. She ____ horrible to her friends.
(Cô ấy ______ kinh khủng với bạn bè.)
5. I ____ some exercise every day.
(Tôi _______ thể dục mỗi ngày.)
Phương pháp giải:
should + V: nên
shouldn't + V: không nên
be: thì/ là
give (v): đưa/ cho
listen (v): lắng nghe
do (v): làm
eat (v): ăn
Lời giải chi tiết:
1. You should listen to the teacher.
(Bạn nên lắng nghe giáo viên.)
2. He should eat more vegetables.
(Anh ấy nên ăn nhiều rau hơn. )
3. You shouldn’t give sweets to young children.
(Bạn không nên cho trẻ nhỏ kẹo.)
4. She shouldn’t be horrible to her friends.
(Cô ấy không nên đối xử tệ với bạn bè của cô ấy.)
5. I should do some exercise every day.
(Tôi nên tập thể dục mỗi ngày.)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)