Reading: A busy day Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)>
Tổng hợp bài tập phần Reading: A busy day – Unit 2 SBT tiếng anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Bài 1
1. Read the text. Choose the correct words.
(Đọc văn bản. Chọn từ đúng.)
The school (1) closes / doesn't close when there is snow.
The journey is (2) easy / difficult.
A cold walk to school for the children of Oymyakon
Oymyakon is a village in northeast Siberia, Russia. It's very cold.
In Oymyakon, the school only closes when the temperature is -52°C! The children often walk in snow, but it's dangerous to be so cold.
In summer, the day is twenty-one hours long, but in winter, it's only three hours long. It's dark when the children walk to and from school.
The children get up early and it's important to wear lots of clothes to keep warm. They wear their school uniforms and they put on jumpers, boots, hats, scarves, gloves and coats.
At school, the children all have classes and in the break, the boys and girls play, or chat with friends. When school finishes, it's time to start their long and difficult journey again.
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Trẻ em Oymyakon đi bộ lạnh giá đến trường
Oymyakon là một ngôi làng ở đông bắc Siberia, Nga. Trời rất lạnh.
Ở Oymyakon, trường học chỉ đóng cửa khi nhiệt độ -52 ° C! Những đứa trẻ thường đi bộ trong tuyết, nhưng thật nguy hiểm khi lạnh như vậy.
Vào mùa hè, một ngày dài 21 giờ, nhưng vào mùa đông, nó chỉ dài ba giờ. Trời tối khi bọn trẻ đi bộ đến trường.
Trẻ em dậy sớm và điều quan trọng là phải mặc nhiều quần áo để giữ ấm. Họ mặc đồng phục học sinh của họ và họ mặc áo liền quần, ủng, đội mũ, khăn quàng cổ, găng tay và áo khoác.
Ở trường, các em đều có tiết học và trong giờ giải lao, các bạn nam, nữ chơi đùa, hoặc tán gẫu với bạn bè. Khi trường học kết thúc cũng là lúc họ bắt đầu lại cuộc hành trình dài và khó khăn.
Lời giải chi tiết:
The school doesn't close when there is snow.
(Trường học không đóng cửa khi có tuyết.)
The journey is difficult.
(Cuộc hành trình thì khó khăn.)
Bài 2
2. Read the text again. Write True or False.
(Đọc văn bản một lần nữa. Viết đúng hoặc sai.)
Oymyakon is in Russia. True
(Oymyakon ở Nga.)
1. The children go to school in the snow.
2. A day in Oymyakon is twenty-one hours long in winter.
3. The children walk to school in the dark.
4. The children don't wear school uniforms.
Lời giải chi tiết:
1. True
(Những đứa trẻ đi học trong tuyết. - Đúng)
2. False
(Một ngày ở Oymyakon dài 21 giờ vào mùa đông. - Sai)
3. True
(Những đứa trẻ đi bộ đến trường trong bóng tối. - Đúng)
4. False
(Những đứa trẻ không mặc đồng phục học sinh. - Sai)
Bài 3
3. Read the text again. Complete the sentences with one word from the text.
(Đọc văn bản một lần nữa. Hoàn thành các câu với một từ trong văn bản.)
The journey to school in Oymyakon is colder than in other places in the world.
(Hành trình đến trường ở Oymyakon lạnh hơn những nơi khác trên thế giới.)
1. The school is ____ when it is -52°C.
2 It's ______ to be very cold.
3. The children wear lots of ______ to keep warm.
4. In the morning the children get up _____
5. When the children have a break, they ______ with their friends or play.
Lời giải chi tiết:
1. The school is open when it is -52°C.
(Trường học mở cửa khi nhiệt độ -52 ° C.)
2. It's dangerous to be very cold.
(Rất nguy hiểm khi rất lạnh.)
3. The children wear lots of clothes to keep warm.
(Những đứa trẻ mặc nhiều quần áo để giữ ấm.)
4. In the morning the children get up early.
(Buổi sáng bọn trẻ dậy sớm.)
5. When the children have a break, they chat with their friends or play.
(Khi bọn trẻ giải lao, chúng trò chuyện với bạn bè hoặc chơi đùa.)
Bài 4
4. Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
Where is Oymyakon? - Oymyakon is in north-east Siberia, Russia.
(Oymyakon ở đâu? - Oymyakon ở đông bắc Siberia, nước Nga.)
1. Why is the journey to school dangerous?
(Tại sao hành trình đến trường lại nguy hiểm?)
2. How long is the day in winter?
(Ngày trong mùa đông dài bao nhiêu?)
3. What do the children do when school finishes?
(Bọn trẻ làm gì khi tan học?)
4. How long is your journey to school?
(Hành trình đến trường của bạn là bao lâu?)
5. Would you like the journey to school in Oymyakon? Why /Why not?
(Bạn có muốn hành trình đến trường ở Oymyakon không? Tại sao tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
1. It is dangerous because it is dark and very cold.
(Thật nguy hiểm vì trời tối và rất lạnh.)
2. The day in winter is three hours long.
(Ngày trong mùa đông dài ba giờ.)
3. When school finishes, the children put on their warm clothes and walk home.
(Khi tan học, các em mặc áo ấm và đi bộ về nhà.)
4. It's about 10 minutes.
(Nó khoảng 10 phút.)
5. No, because it's too cold for me.
(Không, vì nó quá lạnh đối với tôi.)
Bài 5
5. Complete the sentences with the given words.
(Hoàn thành các câu với các từ đã cho.)
aunt brother daughter father granddaughter grandfather grandmother grandson mother sister son uncle |
1. Sally is Betty's mother and George is Betty’s _____
2. Jane is Mark's _____ and Michael is Mark's _____
3. Mark is William's _____ and Betty is William's _____
4. Michael is Sally's _____ and Sally is Michael's ____
5. Betty is Sally's ____ and Mark is Sally's ____
6. Helen is Harry's ____ and William is Harry's ____
Phương pháp giải:
aunt: cô
brother: anh, em trai
daughter: con gái
father: bố
granddaughter: cháu gái
grandfather: ông
grandmother: bà
grandson: cháu trai
mother: mẹ
sister: chị, em gái
son: con trai
uncle: chú
Lời giải chi tiết:
1. Sally is Betty's mother and George is Betty’s father.
(Sally là mẹ của Betty và George là bố của Betty)
2. Jane is Mark's aunt and Michael is Mark's uncle
(Jane là dì của Mark và Michael là chú của Mark)
3. Mark is William's grandson and Betty is William's granddaughter
(Mark là cháu trai của William và Betty là cháu gái của William)
4. Michael is Sally's brother and Sally is Michael's sister.
(Michael là anh trai của Sally và Sally là em gái của Michael.)
5. Betty is Sally's daughter and Mark is Sally's son
(Betty là con gái của Sally và Mark là con trai của Sally)
6. Helen is Harry's grandmother and William is Harry's grandfather.
(Helen là bà nội của Harry và William là ông nội của Harry.)
Loigiaihay.com
- Writing: A special day Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language Focus: Present simple (questions), Simple sentences Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary and Listening Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: Adverbs of frequency, Present simple (affirmative and negative) Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Daily routines Unit 2 SBT tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)