Vocabulary and Listening: Verbs: studying a language Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)>
Tổng hợp bài tập phần Vocabulary and Listening: Verbs: studying a language – Unit 4 SBT tiếng anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...
Bài 1
1. Complete the sentences with the given words.
(Hoàn thành các câu với các từ đã cho.)
check concentrate know learn listen make notes practise read repeat |
Jacob always revises for his exams.
(Jacob luôn ôn tập cho các kỳ thi của mình.)
1. Do you usually m_ _ _n_ _ _ _ in lessons?
2. She always c_ _ _ _ _ her answers.
3. We often r_ _ _ _ _ new words in class.
4. Meh met usually k _ _ _ _ the answer.
5. I l_ _ _ _ six new words every day.
6. He r_ _ _ _ a different book every week.
7. They u_ _ _ _ _ _ _ _ _ the exercise.
8. Do you c_ _ _ _ _ _ _ _ _ _in class?
9. He p_ _ _ _ _ _ _ _ his pronunciation at home.
10. Katya often l_ _ _ _ _ _ to English songs.
Phương pháp giải:
- check (v): kiểm tra
- concentrate (v): tập trung
- know (v): biết
- learn (v): học
- listen (v): nghe
- make notes (v): ghi chú
- practise (v): thực hành
- read (v): đọc
- repeat (v): lặp lại
- revise (v): ôn tập
- understand (v): hiểu
Lời giải chi tiết:
1.Do you usually makes notes in lessons?
(Bạn có thường ghi chú trong các bài học không?)
2. She always checks her answers.
(Cô ấy luôn kiểm tra câu trả lời của mình.)
3. We often repeat new words in class.
(Chúng tôi thường lặp lại các từ mới trong lớp.)
4. Mehmet usually knows the answer.
(Meh thường biết câu trả lời.)
5. I learn six new words every day.
(Tôi học sáu từ mới mỗi ngày.)
6. He reads a different book every week.
(Anh ấy đọc một cuốn sách khác nhau mỗi tuần.)
7. They understand the exercise.
(Họ hiểu bài tập.)
8. Do you concentrate in class?
(Bạn có tập trung trong lớp không?)
9. He practises his pronunciation at home.
(Anh ấy luyện phát âm ở nhà.)
10. Katya often listens to English songs.
(Katya thường nghe các bài hát tiếng Anh.)
Bài 2
2. Look at the picture of a language class. Write sentences using the present continuous form of the given verbs.
(Nhìn vào bức tranh của một lớp học ngôn ngữ. Viết câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn của các động từ đã cho.)
ask listen |
Hannah is making notes in her notebook.
(Hannah đang ghi chú vào sổ tay của mình.)
1. Mr Brown ____________ on the board.
2. I ____________ a question.
3. Tony ____________ a book.
4. Ella and Lily ____________ . They're chatting.
5. Max and Joseph ____________.
6. Arjun ____________ a word.
Phương pháp giải:
- ask (v): hỏi
- listen (v): lắng nghe
- make-notes (v): ghi chú
- not concentrate (v): không tập trung
- read (v): đọc
- spell (v): đánh vần
- write (v): viết
Lời giải chi tiết:
1.Mr Brown is writing on the board.
(Thầy Brown đang viết trên bảng.)
2. I ’m asking a question.
(Tôi đang hỏi một câu hỏi.)
3. Tony is reading a book.
(Tony đang đọc sách.)
4. Ella and Lily aren’t concentrating. They're chatting.
(Ella và Lily không tập trung. Họ đang trò chuyện.)
5. Max and Joseph are listening.
(Max và Joseph đang lắng nghe.)
6. Arjun is spelling a word.
(Arjun đang đánh vần một từ.)
Bài 3
3. Match the people with how they are learning languages.
(Nối người với cách họ đang học ngôn ngữ.)
1. (c) Sam 2. ( ) Yusuf 3. ( ) Layla 4. ( ) Rebecca and im 5. () Alex 6. ( ) Sylvie |
a. listen to songs b. read books c. practise on the bus d. revise with friends e. make notes f. learn at evening classes |
Phương pháp giải:
Nội dung bài nghe:
1. Sam
Interviewer: What language are you learning, Sam?
(Bạn đang học ngôn ngữ gì vậy Sam?)
Sam: I’m learning German. I’ve got a lot of family in Germany, aunts and uncles ... and some of them don’t speak English. I’m practising German grammar on my phone at the moment. It’s great – I can do it on the bus!
(Tôi đang học tiếng Đức. Tôi có rất nhiều gia đình ở Đức, cô dì chú bác ... và một số người trong số họ không nói được tiếng Anh. Bây giờ tôi đang luyện ngữ pháp tiếng Đức trên điện thoại. Thật tuyệt - Tôi có thể làm điều đó trên xe buýt!)
2. Yusuf
Interviewer: Yusuf, are you learning any languages at the moment?
(Yusuf, hiện tại bạn có đang học ngôn ngữ nào không?)
Yusuf: Well, I normally speak Arabic at home ... but I’m learning more English, too. I’m listening to some English songs in my car today – it’s really great for my English.
(Chà, tôi thường nói tiếng Ả Rập ở nhà ... nhưng tôi cũng đang học thêm tiếng Anh. Tôi đang nghe một số bài hát tiếng Anh trong ô tô của mình hôm nay - điều đó thực sự tuyệt vời đối với tiếng Anh của tôi.)
3. Layla
Interviewer: Are you studying a language, Layla?
(Bạn có đang học ngoại ngữ không, Layla?)
Layla: Yes, I’m doing French at school. I’ve got an important French exam on Friday and I’m revising a lot with my friends – it’s the best thing for my French.
(Vâng, tôi đang học tiếng Pháp ở trường. Tôi có một kỳ thi tiếng Pháp quan trọng vào thứ Sáu và tôi đang ôn tập rất nhiều với bạn bè của mình - đó là điều tốt nhất cho tiếng Pháp của tôi.)
4. Rebecca& Kim
Interviewer: So ... Rebecca and Kim, what language are you learning?
(Vậy ... Rebecca và Kim, các bạn đang học ngôn ngữ nào?)
Rebecca: We’re studying Vietnamese. It’s quite difficult.
(Chúng tôi đang học tiếng Việt. Nó khá khó khăn.)
Kim: But we’re going to evening classes at the moment – they’re really interesting.
(Nhưng hiện tại chúng tôi đang đi học các lớp học buổi tối - chúng thực sự rất thú vị.)
Rebecca: Yeah, we want to visit Viet Nam next year.
(Vâng, chúng tôi muốn đến tham quan Việt Nam vào năm tới.)
Interviewer: Great – well, good luck with your classes, and I hope you have a great trip.
(Tuyệt - à, chúc các bạn may mắn với các lớp học và tôi hy vọng các bạn có một chuyến đi tuyệt vời.)
5. Alex
Interviewer: Are you learning any languages, Alex?
(Bạn có đang học ngôn ngữ nào không, Alex?)
Alex: I’m learning Turkish for my work. I’m reading some easy books in Turkish at the moment – I think I can improve my Turkish faster like this.
(Tôi đang học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cho công việc của mình. Tôi đang đọc một số cuốn sách dễ hiểu bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ - Tôi nghĩ rằng tôi có thể cải thiện tiếng Thổ Nhĩ Kỳ của mình nhanh hơn như thế này.)
6. Sylvie
Interviewer: Sylvie, are you learning a new language?
(Sylvie, bạn có đang học một ngôn ngữ mới không?)
Sylvie: I’m learning Italian, but I’m not very good at the grammar! I’m here in the library today and I’m making a lot of notes. Look at my notebook! It’s not bad for one afternoon!
(Tôi đang học tiếng Ý, nhưng tôi không giỏi ngữ pháp lắm! Tôi ở thư viện hôm nay và tôi đang ghi chú rất nhiều. Nhìn vào sổ tay của tôi! Nó không tệ cho một buổi chiều!)
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - a |
3 - d |
4 - f |
5 - b |
6 - e |
Bài 4
4. Listen again. Write the names of the people.
(Nghe một lần nữa. Viết tên người.)
Alex |
Who...
has got an exam? Layla
(Ai có bài thi? Layla)
1. is learning a language for work? ______
(Ai đang học ngôn ngữ cho công việc?)
2. is studying with his phone? ______
(Ai đang học bằng điện thoại?)
3. is learning grammar in the library? ______
(Ai đang học ngữ pháp trong thư viện?)
4. has got a plan to visit Viet Nam? ______
(Ai có kế hoạch thăm Việt Nam?)
5. is studying French at school? ______
(Ai đang học tiếng Pháp ở trường?)
6. is learning English in the car? ______
(Ai đang học tiếng Anh trong xe ô tô?)
Lời giải chi tiết:
1. Alex |
2. Sam |
3. Sylvie |
4. Rebecca and Kim |
5. Layla |
6. Yusuf |
Bài 5
5. Write sentences about how you learn different subjects at school. Say why.
(Viết các câu về cách bạn học các môn học khác nhau ở trường. Hãy nói tại sao.)
I concentrate on science because it's difficult for me and I don't always understand.
(Tôi tập trung vào khoa học vì nó khó đối với tôi và không phải lúc nào tôi cũng hiểu.)
I make notes in history because there's a lot of information.
(Tôi ghi chú vào lịch sử vì có rất nhiều thông tin.)
1. I concentrate on ________ because ________
2. I make notes in ________ because ________
3. I revise for my ________ exam because ________
4. I sometimes ask questions in ________ because ________
5. I check my ________ homework because ________
6. I always listen to ________ because ________
Lời giải chi tiết:
1. I concentrate on Maths because the concepts are very hard.
(Tôi tập trung vào môn Toán vì các khái niệm rất khó.)
2. I make notes in French because there are lots confusing grammar points.
(Tôi ghi chú ở môn tiếng Pháp vì có rất nhiều điểm ngữ pháp khó hiểu.)
3. I revise for my History exam because there are many events that I have to remember.
(Tôi ôn tập cho kỳ thi Lịch sử của mình vì có nhiều sự kiện mà tôi phải nhớ.)
4. I sometimes ask questions in Science because I don’t understand the lessons.
(Đôi khi tôi đặt câu hỏi trong Khoa học vì tôi không hiểu bài học.)
5. I check my Maths homework because I usually write wrong answer.
(Tôi kiểm tra bài tập Toán của mình vì tôi thường viết sai câu trả lời.)
6. I always listen to English because I'm not good at listening.
(Tôi luôn nghe tiếng Anh vì tôi không giỏi nghe.)
- Language Focus: Present continuous (questions), Present continuous and present simple Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Reading: An exciting school Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Writing: A special day Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: Present continuous: affirmative and negative Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: School subjects Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)