Trắc nghiệm Từ vựng Thành viên trong gia đình Tiếng Anh 6 English Discovery
Đề bài
Choose the best answer
Who is this?
A. father
B. mother
C. baby
Choose the best answer
Who is this?
A. grandfather
B. brother
C. sister
Choose the best answer
Who is this?
A. uncle
B. aunt
C. grandmother
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
b
by
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
si
te
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
br
th
r
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
cous
n
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
a
nt
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
O
E
M
H
R
T
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
E
T
R
H
A
F
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
N
P
E
T
A
S
R
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
L
U
N
E
C
Sắp xếp các từ vào các cột tương ứng
father sister son grandmother
daughter uncle mother
brother aunt grandfather
father
sister
son
grandmother
daughter
uncle
mother
brother
aunt
grandfather
Choose the best answer
My mother´s father is my ______.
A. father
B. greatfather
C. grandfather
Choose the best answer
My mother´s mother is my ______ .
A. mother
B. greatmother
C. grandmother
Choose the best answer
My mother´s daughter is my _____.
A. daughter
B. sister
C. brother
Choose the best answer
My father´s brother is my _______.
A. uncle
B. brother
C. cousin
Choose the best answer
My father´s son is my ______.
A. son
B. father
C. brother
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
G
D
E
U
T
R
A
H
Lời giải và đáp án
Choose the best answer
Who is this?
A. father
B. mother
C. baby
A. father
Đây là ai?
A. father (n) bố/ ba
B. mother (n) mẹ/ má
C. baby (n) em bé
Chọn A
Choose the best answer
Who is this?
A. grandfather
B. brother
C. sister
C. sister
Đây là ai?
A. grandfather (n) ông
B. brother (n) anh/ em trai
C. sister (n) chị/ em gái
Chọn C
Choose the best answer
Who is this?
A. uncle
B. aunt
C. grandmother
C. grandmother
Đây là ai?
A. uncle (n) bác/ chú
B. aunt (n) bác/ dì/ cô
C. grandmother (n) bà
Chọn C
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
b
by
b
by
baby (n) em bé
Đáp án: a
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
si
te
si
te
sister (n) chị/ em gái
Đáp án s – r
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
br
th
r
br
th
r
brother (n) anh/ em trai
Đáp án: o – e
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
cous
n
cous
n
cousin (n) anh/ chị/ em họ
Đáp án: i
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
a
nt
a
nt
aunt (n) bác/ cô/ dì
Đáp án: u
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
O
E
M
H
R
T
M
O
T
H
E
R
mother (n) mẹ/ má
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
E
T
R
H
A
F
F
A
T
H
E
R
father (n) bố/ ba
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
N
P
E
T
A
S
R
P
A
R
E
N
T
S
parents (n) bố mẹ
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
L
U
N
E
C
U
N
C
L
E
uncle (n) bác/chú
Sắp xếp các từ vào các cột tương ứng
father sister son grandmother
daughter uncle mother
brother aunt grandfather
father
sister
son
grandmother
daughter
uncle
mother
brother
aunt
grandfather
father
son
uncle
brother
grandfather
sister
grandmother
daughter
mother
aunt
Nam |
Nữ |
father (n) bố/ ba son (n) con trai uncle (n) bác/ chú brother (n) anh/ em trai grandfather (n) ông |
sister (n) chị/ em gái grandmother (n) bà daughter (n) con gái mother (n) mẹ aunt (n) cô, dì |
Choose the best answer
My mother´s father is my ______.
A. father
B. greatfather
C. grandfather
C. grandfather
Bố của mẹ tôi là ______ của tôi.
A. bố
B. ông cố/ cụ ông
C. ông
Chọn C
Choose the best answer
My mother´s mother is my ______ .
A. mother
B. greatmother
C. grandmother
C. grandmother
Mẹ của mẹ tôi là ______ của tôi.
A. mẹ
B. bà cố/ cụ bà
C. bà
Chọn C
Choose the best answer
My mother´s daughter is my _____.
A. daughter
B. sister
C. brother
B. sister
Con gái của mẹ tôi là _____ của tôi.
A. con gái
B. em gái
C. anh trai
Chọn B
Choose the best answer
My father´s brother is my _______.
A. uncle
B. brother
C. cousin
A. uncle
Anh trai của bố tôi là _______ của tôi.
A. chú/ bác
B. anh trai
C. anh họ
Chọn A
Choose the best answer
My father´s son is my ______.
A. son
B. father
C. brother
C. brother
Con trai của bố tôi là ______ của tôi.
A. con trai
B. cha
C. anh trai
Chọn C
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
G
D
E
U
T
R
A
H
D
A
U
G
H
T
E
R
daughter (n) con gái
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng - Miêu tả ngoại hình Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng - Miêu tả tính cách Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng - Trang phục và phụ kiện Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Động từ khuyết thiếu "can" Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Động từ "have got" Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ âm Unit 1 Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc điền từ Unit 1 Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc hiểu Unit 1 Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Kĩ năng nghe Unit 1 Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng - Quốc gia và Quốc tịch Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
- Trắc nghiệm Đọc điền từ Unit 10 Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Đọc hiểu Unit 10 Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì tương lai đơn Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Từ vựng Nghề nghiệp và công việc Tiếng Anh 6 English Discovery