Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 5 Tiếng Anh 6 English Discovery
Đề bài
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại.
-
A.
laugh
-
B.
brother
-
C.
Mars
-
D.
answer
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. lunch
B. computer
C. calculator
D. uniform
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. post
B. sun
C. some
D. month
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. photo
B. going
C. brother
D. home
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. funny
B. lunch
C. run
D. computer
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. fun
B. student
C. hungry
D. sun
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. brother
B. Judo
C. going
D. rode
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. hope
B. homework
C. one
D. post
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. come
B. month
C. mother
D. open
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
cat
-
B.
spa
-
C.
hand
-
D.
land
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
agree
-
B.
manage
-
C.
career
-
D.
company
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
traffic
-
B.
station
-
C.
natural
-
D.
fashion
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
anything
-
B.
capital
-
C.
mango
-
D.
program
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
magazine
-
B.
whatever
-
C.
accurate
-
D.
marriage
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
family
-
B.
map
-
C.
factory
-
D.
many
Lời giải và đáp án
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại.
-
A.
laugh
-
B.
brother
-
C.
Mars
-
D.
answer
Đáp án : B
A. laugh /lɑːf/
B. brother /ˈbrʌðə/
C. Mars /mɑːz/
D. answer /ˈɑːnsə/
Phần được gạch chân ở phương án B phát âm /ʌ/, các đáp án còn lại phát âm /a:/.
Chọn B
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. lunch
B. computer
C. calculator
D. uniform
A. lunch
Lunch: /lʌntʃ/
Computer: /kəmˈpjuːtə(r)/
Calculator: /ˈkælkjuleɪtə(r)/
Uniform: /ˈjuːnɪfɔːm/
Câu A phát âm là /ʌ/ còn lại là /juː/
Đáp án: A
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. post
B. sun
C. some
D. month
A. post
post /pəʊst/
sun /sʌn/
some /sʌm/
month /mʌnθ/
Câu A phát âm là /əʊ/ còn lại là /ʌ/.
Đáp án: A
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. photo
B. going
C. brother
D. home
C. brother
Photo: /ˈfəʊtəʊ/
Going: /ˈɡəʊɪŋ/
Brother: /ˈbrʌðə(r)/
Home: /həʊm/
Câu C phát âm là /ʌ/ còn lại là /əʊ/
Đáp án: C
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. funny
B. lunch
C. run
D. computer
D. computer
Funny: /ˈfʌni/
Lunch: /lʌntʃ/
Run: /rʌn/
Computer: /kəmˈpjuːtə(r)/
Câu B phát âm là /juː/ còn lại là /ʌ/
Đáp án: D
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. fun
B. student
C. hungry
D. sun
B. student
fun /fʌn/
student /ˈstjuːdnt/
hungry /ˈhʌŋɡri/
sun /sʌn/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /juː/, các phương án còn lại phát âm /ʌ/.
Đáp án: B
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. brother
B. Judo
C. going
D. rode
A. brother
Brother: /ˈbrʌðə(r)/
Judo: /ˈdʒuːdəʊ/
Going: /ˈɡəʊɪŋ/
Rode: /rəʊd/
Câu A phát âm là /ʌ/ còn lại là /əʊ/
Đáp án: A
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. hope
B. homework
C. one
D. post
C. one
Hope: /həʊp/
Homework: /ˈhəʊmwɜːk/
One: /wʌn/
Post: /pəʊst/
Câu C phát âm là /ʌ/ còn lại là /əʊ/
Đáp án: C
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. come
B. month
C. mother
D. open
D. open
Come: /kʌm/
Month: /mʌnθ/
Mother: /ˈmʌðə(r)/
Open: /ˈəʊpən/
Câu D phát âm là /əʊ/ còn lại là /ʌ/
Đáp án: D
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
cat
-
B.
spa
-
C.
hand
-
D.
land
Đáp án : B
cat /kæt/
spa/spɑː/
hand/hænd/
land/lænd/
Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
agree
-
B.
manage
-
C.
career
-
D.
company
Đáp án : B
agree /əˈɡriː/
manage /ˈmænɪdʒ/
career /kəˈrɪə(r)/
company /ˈkʌmpəni/
Đáp án B đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
traffic
-
B.
station
-
C.
natural
-
D.
fashion
Đáp án : B
traffic /ˈtræfɪk/
station/ˈsteɪʃən/
natural/ˈnæʧrəl/
fashion/ˈfæʃən/
Đáp án B đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
anything
-
B.
capital
-
C.
mango
-
D.
program
Đáp án : A
anything /ˈɛnɪθɪŋ/
capital/ˈkæpɪtl/
mango /ˈmæŋgəʊ/
program/ˈprəʊgræm/
Đáp án A đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
magazine
-
B.
whatever
-
C.
accurate
-
D.
marriage
Đáp án : B
magazine /ˌmægəˈziːn/
whatever/wɒtˈɛvə/
accurate/ˈækjʊrɪt/
marriage /ˈmærɪʤ/
Đáp án B đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
family
-
B.
map
-
C.
factory
-
D.
many
Đáp án : D
family /ˈfæmɪli/
map /mæp/
factory /ˈfæktəri/
many /ˈmɛni/
Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc điền từ Unit 5 Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc hiểu Unit 5 Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - So sánh nhất của tính từ Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - So sánh hơn của tính từ Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng - Âm nhạc Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng - Nhạc cụ và thể loại âm nhạc Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
- Trắc nghiệm Đọc điền từ Unit 10 Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Đọc hiểu Unit 10 Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì tương lai đơn Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Từ vựng Nghề nghiệp và công việc Tiếng Anh 6 English Discovery