Trắc nghiệm Từ vựng Màu sắc Tiếng Anh 6 English Discovery
Đề bài
Is the cat yellow?
Yes
No
Choose the best answer
The zebra is _________.
-
A.
black and white
-
B.
black and red
-
C.
black and blue
-
D.
black and green
Choose the best answer
What color is this?
-
A.
pink and white
-
B.
green and red
-
C.
black and red
-
D.
blue and grey
Choose the best answer
What color are these clouds?
-
A.
white
-
B.
orange
-
C.
pink
-
D.
yellow
Choose the best answer
What color is this hat?
-
A.
blue
-
B.
black
-
C.
white
-
D.
yellow
Choose the best answer
What color are this rubber?
-
A.
orange and yellow
-
B.
white and blue
-
C.
green and red
-
D.
pink and brown
Choose the best answer
What color is this bird?
-
A.
white
-
B.
red
-
C.
blue
-
D.
yellow
Choose the best answer
What color is this pencil?
-
A.
yellow
-
B.
white
-
C.
green
-
D.
black
Choose the best answer
What color is the grass?
-
A.
pink
-
B.
blue
-
C.
green
-
D.
orange
Choose the best answer
The house is ___________.
-
A.
red, blue, white, black and green
-
B.
purple, orange, yellow, green and red
-
C.
white, red, yellow, blue and black
-
D.
green, yellow, blue, red and orange
Lời giải và đáp án
Is the cat yellow?
Yes
No
Yes
No
Dịch câu hỏi
Con mèo màu vàng phải không?
A. Đúng
B. Sai
Chọn A
Choose the best answer
The zebra is _________.
-
A.
black and white
-
B.
black and red
-
C.
black and blue
-
D.
black and green
Đáp án : A
Dịch câu hỏi
Con ngựa vằn có màu _________.
A. black and white (đen và trắng)
B. black and red (đen và đỏ)
C. black and blue (đen và xanh da trời)
D. black and green (đen và màu xanh lá cây)
Choose the best answer
What color is this?
-
A.
pink and white
-
B.
green and red
-
C.
black and red
-
D.
blue and grey
Đáp án : C
Dịch câu hỏi
Đây là màu gì?
A. pink and white (hồng và trắng)
B. green and red (xanh lá và đỏ)
C. black and red (đen và đỏ)
D. blue and grey (xanh lam và xám)
Choose the best answer
What color are these clouds?
-
A.
white
-
B.
orange
-
C.
pink
-
D.
yellow
Đáp án : A
Dịch câu hỏi
Những đám mây này có màu gì?
A. white (adj) trắng
B. orange (adj) da cam
C. pink (adj) hồng
D. yellow (adj) vàng
Ta thấy đám mây trong hình minh họa là màu trắng
Choose the best answer
What color is this hat?
-
A.
blue
-
B.
black
-
C.
white
-
D.
yellow
Đáp án : B
Dịch câu hỏi
Cái mũ này màu gì?
A. blue (adj) xanh da trời
B. black (adj) đen
C. white (adj) trắng
D. yellow (adj) màu vàng
Ta thấy chiếc mũ trong hình có màu đen.
Choose the best answer
What color are this rubber?
-
A.
orange and yellow
-
B.
white and blue
-
C.
green and red
-
D.
pink and brown
Đáp án : B
Dịch câu hỏi
Cục tẩy này có màu gì?
A. cam và vàng
B. trắng và xanh da trời
C. xanh lá và đỏ
D. hồng và nâu
Ta thấy cục tẩy có màu trắng và màu xanh da trời.
Choose the best answer
What color is this bird?
-
A.
white
-
B.
red
-
C.
blue
-
D.
yellow
Đáp án : D
Dịch câu hỏi
Con chim này có màu gì?
A. white (adj) trắng
B. red (adj) đỏ
C. blue (adj) xanh da trời
D. yellow (adj) vàng
Ta thấy con chim trong hình ảnh minh họa có màu vàng.
Choose the best answer
What color is this pencil?
-
A.
yellow
-
B.
white
-
C.
green
-
D.
black
Đáp án : A
Dịch câu hỏi
Cái bút chì này có màu gì?
A. yellow (adj) vàng
B. white (adj) trắng
C. green (adj) xanh
D. black (adj) đen
Dựa vào hỉnh ảnh cho gợi ý, ta thấy bút chì có màu chỉ đạo là vàng.
Choose the best answer
What color is the grass?
-
A.
pink
-
B.
blue
-
C.
green
-
D.
orange
Đáp án : C
Dịch câu hỏi:
Cỏ có màu gì?
A. pink (adj) hồng
B. blue (adj) xanh da trời
C. green (adj) xanh lá
D. orange (adj) màu cam
Dựa vào bức trang, ta chọn đáp án C
Choose the best answer
The house is ___________.
-
A.
red, blue, white, black and green
-
B.
purple, orange, yellow, green and red
-
C.
white, red, yellow, blue and black
-
D.
green, yellow, blue, red and orange
Đáp án : D
Dịch câu hỏi
Ngôi nhà có màu ___________.
A. đỏ, xanh da trời, trắng, đen và xanh lá
B. tím, da cam, vàng, lục và đỏ
C. trắng, đỏ, vàng, xanh lam và đen
D. xanh lá, vàng, xanh da trời, đỏ và cam
Dựa vào hình ảnh ta thấy ngôi nhà có màu đỏ (red), màu vàng (yellow), màu xanh lá (green), màu cam (orange), màu xanh da trời (blue)
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng - Mùa và tháng trong năm Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Đại từ tân ngữ Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Câu mệnh lệnh Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Từ để hỏi Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Đại từ chỉ định Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Danh từ số ít và danh từ số nhiều Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Tính từ sở hữu Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Đại từ chủ ngữ Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Động từ tobe Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
- Trắc nghiệm Đọc điền từ Unit 10 Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Đọc hiểu Unit 10 Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì tương lai đơn Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Từ vựng Nghề nghiệp và công việc Tiếng Anh 6 English Discovery