Trắc nghiệm Từ vựng Miêu tả cảm xúc Tiếng Anh 6 English Discovery
Đề bài
Choose the best answer
Choose the best answer
Choose the best answer
Choose the best answer
Choose the best answer
Choose the best answer
Choose the best answer
I am
because I get lost my money.
Choose the best answer
I am
. I want to sleep.
Choose the best answer
I pass the exam. Now I am so
with my efforts.
Choose the best answer
Tomorrow is her birthday. She is too
to sleep now.
Lời giải và đáp án
Choose the best answer
Dịch câu hỏi: Nếu bạn đang suy nghĩ quá nhiều về những điều tồi tệ, điều đó có nghĩa là bạn đang________.
worried (adj) lo lắng
excited (adj) hào hứng
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ worried phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: worried
Choose the best answer
Dịch câu hỏi: Khi bạn làm việc quá chăm chỉ, bạn thường cảm thấy ____________.
sad (adj) buồn
tired (adj) mệt mỏi
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ tired phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: tired
Choose the best answer
Dịch câu hỏi: Khi bạn cảm thấy thư giãn và hài lòng, bạn đang _____________.
happy (adj) vui vẻ
sad (adj) buồn
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ happy phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: happy
Choose the best answer
Dịch câu hỏi: Khi bạn không có gì thú vị để làm, bạn thường ________.
happy (adj) vui vẻ
bored (adj) buồn chán
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ bored phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: bored
Choose the best answer
Dịch câu hỏi: Khi bạn tìm thấy điều gì đó vui nhộn, bạn cảm thấy ____________.
interested (adj) vui vẻ, thích thú
embarrassed (adj) bối rối, ngại ngùng
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ interested phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: interested
Choose the best answer
Dịch câu hỏi: Mặt tôi đỏ bừng. Tôi cảm thấy _______ khi tôi nói chuyện trước lớp của mình.
bored (adj) buồn chán
embarrassed (adj) ngại ngưng, xấu hổ
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ embarrassed phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: embarrassed
Choose the best answer
I am
because I get lost my money.
I am
because I get lost my money.
Dịch câu hỏi: Tôi _____ vì tôi bị mất tiền.
worried (adj) lo lắng
interested (adj) thú vị
relaxed (adj) thoải mái
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ worried phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: worried
Choose the best answer
I am
. I want to sleep.
I am
. I want to sleep.
Dịch câu hỏi: Tôi ______. Tôi muốn đi ngủ.
satisfied (adj) hài lòng
tired (adj) mệt
excited (adj) hào hứng
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ tired phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: tired
Choose the best answer
I pass the exam. Now I am so
with my efforts.
I pass the exam. Now I am so
with my efforts.
Dịch câu hỏi: Tôi vượt qua kỳ thi. Bây giờ tôi rất ______ với những nỗ lực của tôi.
tired (adj) mệt mỏi
sad (adj) buồn
satisfied (adj) hài lòng
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ satisfied phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: satisfied
Choose the best answer
Tomorrow is her birthday. She is too
to sleep now.
Tomorrow is her birthday. She is too
to sleep now.
Dịch câu hỏi: Ngày mai là sinh nhật của cô ấy. Cô ấy quá ___ để ngủ bây giờ.
disappointed (adj) thất vọng
scared (adj) sợ hãi
excited (adj) hào hứng, phấn khích
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ excited phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: excited
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Verb of liking Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ âm Unit 3 Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc điền từ Unit 3 Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc hiểu Unit 3 Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Kĩ năng nghe Unit 3 Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng - Thói quen sinh hoạt Tiếng Anh 6 English Discovery với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
- Trắc nghiệm Đọc điền từ Unit 10 Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Đọc hiểu Unit 10 Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì tương lai đơn Tiếng Anh 6 English Discovery
- Trắc nghiệm Từ vựng Nghề nghiệp và công việc Tiếng Anh 6 English Discovery