UNIT 5: MY HOBBIES
(Sở thích của tớ)
1.
cook /kʊk/
(v): nấu ăn
Can you cook?
(Bạn có thể nấu ăn không?)
2.
dance /dɑːns/
(v): nhảy
Do they dance?
(Họ có nhảy không?)
3.
draw /drɔː/
(v): vẽ
My friends like drawing.
(Các bạn của tôi thích vẽ.)
4.
paint /peɪnt/
(v): vẽ bằng cọ
Painting is my hobby.
(Vẽ bằng cọ là sở thích của tôi.)
5.
run /rʌn/
(v): chạy
I often run in the morning.
(Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng.)
6.
sing /sɪŋ/
(v): hát
She sings very well.
(Cô ấy hát rất hay.)
7.
swim /swɪm/
(v): bơi lội
They usually go swimming in the afternoon.
(Họ thường đi bơi vào buổi chiều.)
8.
walk /wɔːk/
(v): đi bộ
I walk to school everyday.
(Tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.)
9.
hobby /ˈhɒbi/
(n): sở thích
What’s your hobby?
(Sở thích của bạn là gì?)