Từ vựng Unit 20 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng về chủ đề ở sở thú.
UNIT 20: AT THE ZOO
(Ở sở thú)
1.
(v): leo, trèo
Look! My cat is climbing tree.
(Nhìn kìa! Con mèo của tớ đang trèo cây.)
2.
(v): đếm
The teacher is counting the students in the class.
(Cô giáo đang đếm số học sinh trong lớp.)
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
(n): sở thú
I often go to the zoo at the weekend.
(Tôi thường đi đến sở thú vào cuối tuần.)
10.
(n): động vật
I can see a lot of animals at the zoo.
(Tôi có thể nhìn thấy rất nhiều loài động vật ở sở thú.)


Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 - Global Success - Xem ngay