Từ vựng - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus>
Tải vềTổng hợp từ vựng Starter Unit: Free time, basic adjectives, everyday objects, countries and nationalities tiếng Anh 6 Friends plus
I. Free time (Thời gian rảnh rỗi)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
II. Everyday objects (vật dụng hàng ngày)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
III. Basic adjectives (tính từ cơ bản)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
IV. Countries and nationalities (quốc gia & quốc tịch)
Continent (n): lục địa
1.
2.
3.
4.
5.
Country (n): đất nước
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Nationality (n): quốc tịch
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
Others (những từ khác)
1.
2.
3.
4.
5.
6.


Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Friends Plus - Xem ngay