Language focus 4 - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus>
Tải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Language focus 4 - Starter Unit SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Check the meanings of the bold words in examples 1–3. Then answer the questions. Compare with a partner.
(Kiểm tra nghĩa của các từ in đậm trong các ví dụ 1 – 3. Sau đó trả lời các câu hỏi. So sánh với bạn của em.)
1. Where's Neymar Junior from?
(Neymar Junior đến từ đâu?)
2. What's a taco?
(Taco là gì?)
3. Who's Usain Bolt?
(Usain Bolt là ai?)
Phương pháp giải:
- where: ở đâu => hỏi về nơi chốn/ địa điểm
- what: cái gì => hỏi về sự vật/ sự việc
- who: ai => hỏi về người
Lời giải chi tiết:
1. Neymar Junior is from Brazil.
(Neymar Junior đến từ Brazil.)
2. Taco is a type of Mexican food consisting of a fried pancake that is folded over and filled with meat, beans, etc.
(Taco là một món ăn của Mexico bao gồm một chiếc bánh kếp chiên được gấp lại và nhân thịt, đậu, v.v.)
3. Usain Bolt Usain Bolt is a Jamaican retired sprinter, widely considered to be the greatest sprinter of all time.
(Usain Bolt Usain Bolt là một vận động viên chạy nước rút đã nghỉ hưu người Jamaica, được nhiều người coi là vận động viên chạy nước rút vĩ đại nhất mọi thời đại.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen to two people talking about the questions in exercise 1. Are their answers right or wrong?
(Nghe hai người đang nói về các câu hỏi ở bài 1. Những câu trả lời của họ là đúng hay sai?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Boy: Okay, where is Neymar Junior from?
Girl: Mmm… I think he's from Spain. And you?
Boy: I'm not sure. I think he's from Brazil.
Girl: Brazil? Yes, that's right. He's from Brazil.
Boy: Right. Then, what is taco?
Girl: Oh, I don't know. And you?
Boy: I think it's an animal from Africa.
Girl: An animal from Africa? I'm not sure. Is it food?
Boy: Food? Ah…yes. It’s an Italian food. Okay last question: who's Usain Bolt?
Girl: Usain Bolt? I think he's a sports star.
Boy: Oh yes. That's right. He's American and he runs really fast.
Girl: Yes, he does. but I think he's from Jamaica not the USA.
Tạm dịch bài nghe:
Nam: Nào, Neymar Junior đến từ đâu?
Nữ: Ừm… Mình nghĩ anh ấy đến từ Tây Ban Nha. Còn bạn nghĩ sao?
Nam: Mình không chắc. Mình nghĩ anh ấy đến từ Brazil.
Nữ: Brazil? Vâng đúng vậy. Anh ấy đến từ Brazil.
Nam: Đúng vậy. Vậy, taco là gì?
Nữ: Ồ, mình không biết. Còn bạn?
Nam: Mình nghĩ đó là một loài động vật ở châu Phi.
Nữ: Một loài vật ở châu Phi? Mình không chắc nữa. Nó có phải là thức ăn không nhỉ?
Nam: Thức ăn? À ... vâng. Đó là một món ăn của Ý. Được rồi câu hỏi cuối cùng nào: Usain Bolt là ai?
Nữ: Usain Bolt? Tôi nghĩ anh ấy là một ngôi sao thể thao.
Nam: Ồ vâng. Đúng rồi. Anh ấy là người Mỹ và anh ấy chạy rất nhanh.
Nữ: Vâng, đúng vậy. nhưng tôi nghĩ anh ấy đến từ Jamaica không phải Mỹ.
Lời giải chi tiết:
Their final answers are right.
(Những câu trả lời cuối cùng của họ đều đúng.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Listen again and complete the Key Phrases. Use the words in the box.
(Nghe lại và hoàn thành các Cụm từ trọng điểm. Sử dụng các từ trong khung.)
know sure right you think |
KEY PHRASES |
Thinking of answers 1. I........................ he/she/it's................ 2. And....................? 3. I'm not................ . 4. Yes, that's................ . 5. I don’t ................ . |
Lời giải chi tiết:
1. think |
2. you |
3. sure |
4. right |
5. know |
KEY PHRASES (Các cụm từ quan trọng) |
Thinking of answers (Suy nghĩ câu trả lời) 1. I think he/she/it's................ . (Tôi nghĩ anh ấy/ cô ấy/ nó thì… .) 2. And you? (Còn bạn thì sao?) 3. I'm not sure. (Tôi cũng không chắc nữa.) 4. Yes, that's right. (Vâng, đúng rồi.) 5. I don’t know. (Tôi không biết.) |
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Conjunctions: and, or, but
(Liên từ: và, hoặc, nhưng)
4. Read the email and answer the questions.)
(Đọc email và trả lời các câu hỏi.)
1. Is Beth from Spain?
2. What are her interests?
3. Which words in the email have got capital letters? Why?
4. What are the meanings of the words in blue?
International friends |
Hi. My name's Beth. I'm eleven years old and I'm from Boston in the USA. I've got two brothers and a sister and we're students at Cranville High School in Boston. I'm into music and sport, especially basketball. My favourite team is the Boston Celtics. I'm interested in cooking. What are your hobbies and interests? Email or message me in English or Spanish, please. I speak a little Italian, but I'm not very good at it. Bye for now! Beth |
Phương pháp giải:
Tạm dịch thư điện tử:
Những người bạn quốc tế |
Chào. Mình tên Beth. Mình 11 tuổi và đến từ Boston, Hoa Kỳ. Mình có hai anh trai và một em gái và chúng mình là học sinh tại trường trung học Cranville ở Boston. Mình yêu âm nhạc và thể thao, đặc biệt là bóng rổ. Đội bóng yêu thích của mình là Boston Celtics. Mình thích nấu ăn. Sở thích của bạn là gì? Vui lòng gửi email hoặc nhắn tin cho mình bằng tiếng Anh hoặc tiếng Tây Ban Nha nhé. Mình nói một chút tiếng Ý, nhưng không giỏi lắm. Tạm biệt! Beth |
Lời giải chi tiết:
1. No, he isn’t.
(Beth đến từ Tây Ban Nha à? – Không phải.)
Thông tin: I'm eleven years old and I'm from Boston in the USA.
2. Her interests are music, sport and cooking
(Sở thích của bạn ấy là gì? – Bạn ấy thích âm nhạc, thể thao và nấu ăn.)
Thông tin: I'm into music and sport, especially basketball. My favourite team is the Boston Celtics. I'm interested in cooking.
3. The words in the email have got capital letters: Hi, My, Beth, I, Boston, USA, Cranville High School, Boston Celtics, What, Email, English, Spanish, Bye.
(Từ nào trong email được viết hoa? Tại sao? – Những từ được viết hoa là: Hi, My, Beth, I, Boston, USA, Cranville High School, Boston Celtics, What, Email, English, Spanish, Bye. Vì chúng đứng đầu câu hoặc là tên riêng.)
4. and: và; or: hoặc là; but: nhưng.
(Nghĩa của các từ màu xanh là gì? – and là và, but là nhưng, or là hoặc.)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Complete the sentences with and, or and but.
(Hoàn thành câu với and, or và but.)
1. Is her name Beth. ...... Bess?
2. I speak English..................... Japanese.
3. I've got a laptop,…………I haven't got any speakers.
4. Are you from the UK……….....the USA?
Phương pháp giải:
and: và
or: hoặc
but: nhưng
Lời giải chi tiết:
1. or |
2. and |
3. but |
4. or |
1. Is her name Beth or Bess?
(Cô ấy tên Beth hay Bess?)
2. I speak English and Japanese.
(Tôi nói tiếng Anh và tiếng Nhật.)
3. I've got a laptop, but I haven't got any speakers.
(Tôi có máy tính cá nhân, nhưng tôi không có loa.)
4. Are you from the UK or the USA?
(Bạn đến từ Anh hay Mỹ.)
Bài 6
Video hướng dẫn giải
6. USE IT! Write an email for the International friends website. Write about you and your family, your interests and the languages you speak. Use the key Phrases and the model text.
(Thực hành! Viết một bức thư điện tử cho trang web Những người bạn quốc tế. Viết về em và gia đình em, những sở thích của em và những ngôn ngữ em nói. Sử dụng các Cụm từ trọng tâm và bài viết mẫu.)
KEY PHRASES |
Writing about yourself I'm a student at ... I'm into ..., especially… Email or message me in ... I speak / study... Bye for now! |
Lời giải chi tiết:
Hi. My name's Nhung. I'm eleven years old and I'm from Hanoi in Vietnam. I've got a younger sister. She is a student at Quang Trung primary school and I’m a student at Dong Da secondary school.
I'm into reading and art. I like reading all kinds of books for children, specially comics. What are your hobbies and interests?
Email or message me in Vietnamese, please.
I can speak and write in English. I’m quite good at this.
Bye for now!
Nhung
Tạm dịch:
Chào. Mình tên Nhung. Mình 11 tuổi và đến từ Hà Nội, Việt Nam. Mình có một em gái. Em mình là học sinh trường tiểu học Quang Trung còn mình là học sinh trường THCS Đống Đa.
Mình thích đọc sách và hội họa. Mình thích đọc tất cả các loại sách cho trẻ em, đặc biệt là truyện tranh. Sở thích của bạn là gì?
Vui lòng gửi email hoặc nhắn tin cho mình bằng tiếng Việt.
Mình có thể nói và viết bằng tiếng Anh. Mình khá giỏi tiếng Anh.
Tạm biệt!
Nhung
- Vocabulary: Countries & nationalities - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language focus 3 - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Vocabulary: Basic adjectives - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language focus 2 - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Vocabulary: Prepositions and everyday objects - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Friends Plus - Xem ngay