Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 2 Từ vựng>
Tổng hợp từ vựng Unit 2. Days Tiếng Anh 6 Friend Plus
VOCABULARY
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
LANGUAGE FOCUS
21.
22.
23.
READING
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
SPEAKING
32.
33.
34.
35.
36.
LISTENING
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
WRITING
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
CLIL
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
- Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 6 Friends plus
- Vocabulary: Daily routines - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Reading: A busy day - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Language focus: Present Simple (affirmative & negative) - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Vocabulary and listening: Special days - Unit 2. Days - Tiếng Anh 6 - Friends plus
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Friends Plus - Xem ngay