Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 1 Từ vựng>
Tổng hợp từ vựng Unit 1. Towns and cities Tiếng Anh 6 Friend Plus
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
VOCABULARY
1. ![]()
2.![]()
3.![]()
4.![]()
5.![]()
6.![]()
7.![]()
8.![]()
9.![]()
10.![]()
11.![]()
12.![]()
13.![]()
LANGUAGE FOCUS
14.![]()
15.![]()
16.![]()
17.![]()
18.![]()
19.![]()
READING
20.![]()
21.![]()
22.![]()
23.![]()
24.![]()
25.![]()
26.![]()
27.![]()
28.![]()
SPEAKING
29.![]()
30.![]()
LISTENING
31.![]()
32.![]()
33.![]()
34.![]()
35.![]()
36.![]()
37.![]()
38.![]()
39.![]()
WRITING
40.![]()
41.![]()
42.![]()
43.![]()
44.![]()
45.![]()
CLIL
46.![]()
47.![]()
48.![]()
49.![]()
50.![]()
51.![]()
52.![]()
53.![]()
54.![]()
- Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 6 Friends plus
 - Ngữ pháp - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
 - Vocabulary: Places in a town or city - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
 - Reading: A description of a cruise ship - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
 - Language focus 1 - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
 
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Friends Plus - Xem ngay
                
                            
                            
        
                                                



