Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 6 Từ vựng>
Tổng hợp từ vựng Unit 5. Sport Tiếng Anh 6 Friend Plus
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
VOCABULARY
1.![]()
2.![]()
3.![]()
4.![]()
5.![]()
6.![]()
7.![]()
8.![]()
9.![]()
10.![]()
11.![]()
12.![]()
13.![]()
14.![]()
15.![]()
16.![]()
17.![]()
18.![]()
19.![]()
20.![]()
LANGUAGE FOCUS
21.![]()
READING
22.![]()
23.![]()
24.![]()
25.![]()
26.![]()
27.![]()
SPEAKING
28.![]()
29.![]()
30.![]()
31.![]()
LISTENING
32.![]()
33.![]()
34.![]()
35.![]()
36.![]()
37.![]()
38.![]()
39.![]()
40.![]()
41.![]()
42.![]()
43.![]()
44.![]()
45.![]()
WRITING
46.![]()
47.![]()
CLIL
48.![]()
49.![]()
50.![]()
51.![]()
- Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 Friends plus
- Vocabulary: Sports – Unit 6. Sports – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Reading: The Olympics then and now – Unit 6. Sports – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Language Focus (there was(n’t), there were(n’t) - was(n’t), were(n’t)) – Unit 6. Sports – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Vocabulary and Listening: X Games – Unit 6. Sports – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Friends Plus - Xem ngay




