Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 4 Từ vựng>
Tổng hợp từ vựng Unit 4. Learning World Tiếng Anh 6 Friend Plus
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
VOCABULARY
1.![]()
2.![]()
3.![]()
4.![]()
5.![]()
6.![]()
7.![]()
8.![]()
9.![]()
10.![]()
11.![]()
12.![]()
LANGUAGE FOCUS
13.![]()
14.![]()
15.![]()
READING
16.![]()
17.![]()
18.![]()
19.![]()
20.![]()
21.![]()
22.![]()
23.![]()
24.![]()
25.![]()
26.![]()
27.![]()
28.![]()
29.![]()
30.![]()
SPEAKING
31.![]()
32.![]()
LISTENING
33.![]()
34.![]()
35.![]()
36.![]()
37.![]()
38.![]()
39.![]()
40.![]()
41.![]()
42.![]()
43.![]()
44.![]()
45.![]()
46.![]()
47.![]()
WRITING
48.![]()
49.![]()
50.![]()
51.![]()
52.![]()
53.![]()
CLIL
54.![]()
55.![]()
56.![]()
57.![]()
58.![]()
59.![]()
60.![]()
- Puzzles and games - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Culture: Digital learning - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Writing: An email about your school - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Speaking: Asking for help when you're studying - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plu
- Language focus: Present continuous (questions), Present continuous and present simple - Unit 4. Learning world - Tiếng Anh 6 - Friends plus
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Friends Plus - Xem ngay




