Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 8 Từ vựng>
Tổng hợp từ vựng Unit 8. Going Away Tiếng Anh 6 Friend Plus
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
VOCABULARY
1.![]()
2.![]()
3.![]()
4.![]()
5.![]()
LANGUAGE FOCUS
6.![]()
7.![]()
8.![]()
9.![]()
10.![]()
11.![]()
12.![]()
13.![]()
14.![]()
15.![]()
16.![]()
17.![]()
18.![]()
19.![]()
20.![]()
READING
21.![]()
22.![]()
23.![]()
24.![]()
25.![]()
26.![]()
27.![]()
28.![]()
29.![]()
30.![]()
SPEAKING
31.![]()
32.![]()
33.![]()
34.![]()
35.![]()
36.![]()
37.![]()
38.![]()
39.![]()
LISTENING
40.![]()
41.![]()
42.![]()
43.![]()
44.![]()
45.![]()
46.![]()
WRITING
47.![]()
48.![]()
49.![]()
CLIL
50.![]()
51.![]()
52.![]()
53.![]()
54.![]()
55.![]()
56.![]()
- Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 Friends plus
- Vocabulary – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Reading – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Language Focus (be going to:affirmative, negative and question) – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- Vocabulary and listening – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Friends Plus - Xem ngay




