Language Review 1 (Unit 1-2-3) trang 36 SGK tiếng Anh 9 mới>
7. Choose the suitable words/ phrases complete the mini-talks. Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp hoàn thành cuộc hội thoại sau.
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Pronunciation
Task 1. Listen and practise saying the sentences. Pay attention to the underlined words.
(Nghe và thực hành nói những câu sau. Tập trung vào những từ được gạch chân.)
1. My town is nice and peaceful, but it isn’t very big.
(Thị trấn của tôi đẹp và thanh bình, nhưng nó không lớn.)
2. Da Nang Museum of Cham Sculpture attracts a lot of foreign visitors.
(Bảo tàng Điêu khắc Chăm pa Đà Nẵng thu hút rất nhiều du khách nước ngoài.)
3. A: Were you wearing a helmet when you fell off your bike?
(Bạn có đang đội mũ bảo hiểm khi bạn ngã xe không?)
B: No, I wasn’t.
(Không, tôi không đội.)
4. Son: Can I go to a party tonight, Mum?
(Con trai: Con có thể đến bữa tiệc tối nay được không mẹ?)
Mother: OK, but please don’t make noise when you come home.
(Mẹ: Được thôi, nhưng con đừng làm ồn khi còn về nhà.)
5. A: My mum’s really a good friend of mine.
(Mẹ của tôi thực sự là một người bạn tốt của tôi.)
B: Is she? Mine is very strict towards me.
(Mẹ của bạn sao? Mẹ của tôi rất nghiêm khắc với tôi.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Look at the underlined words in the sentences and mark them as W (weak) or S (strong). Then listen to check and practise.
(Nhìn vào những từ được gạch chân trong câu và đánh dấu W (nhẹ) hoặc S (mạnh). Nghe để kiểm tra và thực hành.)
1. A: Is ( ) Minh happy about winning the scholarship?
(Minh hạnh phúc khi giành được học bổng phải không?)
B: Yes, he is ( ). But his parents are ( ) happier.
(Đúng vậy. Nhưng cha mẹ của anh ấy hạnh phúc hơn.)
2. A: I can’t ( ) understand it! Aren’t () you my son?
(Bố không thể hiểu nó! Con không phải là con trai bố sao?)
B: I’m terribly sorry, dad. But it isn’t () entirely my fault.
(Con rất xin lỗi, bố. Nhưng đó không phải là lỗi của con.)
3. A: Pho Hien is () a very old town in North Viet Nam.
(Phố Hiến là một thị trấn cổ ở miền Bắc Việt Nam.)
B: Is it ()? Where is it () located?
(Thật sao? Nó ở đâu?)
4. A: It’s () raining. Are they () wearing raincoats?
(Trời mưa. Họ đang mặc mặc áo mưa phải không?)
B: She () is, but he () isn’t.
(Cô ấy mặc, nhưng anh ấy thì không.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Is ( W ) Minh happy about winning the scholarship?
B: Yes, he is ( S ). But his parents are ( W ) happier.
2. A: I can’t ( S ) understand it! Aren’t (S) you my son?
B: I’m terribly sorry, dad. But it isn’t (S) entirely my fault.
3. A: Pho Hien is (W) a very old town in North Viet Nam.
B: Is it (S)? Where is it (W) located?
4. A: It’s (W) raining. Are they (W) wearing raincoats?
B: She (S) is, but he (S) isn’t.
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Match the verbs in column A with the words/phrases in column B
(Nối động từ ở cột A với từ/ cụm từ ở cột B.)
A |
B |
reduce |
a home business |
pull down |
high expectations |
empathise |
a handicraft |
make |
worried and frustrated |
set up |
employment |
feel |
an old building |
have |
pollution |
provide |
with someone |
Lời giải chi tiết:
- pull down an old building (phá hủy một tòa nhà cũ)
- set up a home business (thành lập một doanh nghiệp)
- feel worried and frustrated (cảm thấy lo lắng và thất vọng)
- have high expectations (có kỳ vọng cao)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Fill each gap with a word from the box.
(Điền mỗi chỗ trống 1 từ trong khung.)
attractions giant excited interest fascinating tallest symbol affordable |
The London Eye, also known as the Millennium Wheel, is a (1) ____ observation wheel in London. The entire structure is 135 metres (443 ft) tall and the wheel has a diameter of 120 metres (394 ft). When erected in 1999 it was the world’s (2) ____observation wheel. It is now one of the most popular (3) ____ in the world. It is considered to be a (4) ____ of London. People make special journeys to see the (5) ____giant wheel. 15,000 people can ride the wheel every day. They feel (6) ____ to climb above the city and look back down on it. Not just rich people, but everybody can do this. It is public and (7) ____ , and it has become a place of (8) ____ in London.
Phương pháp giải:
- attractions (n): điểm thu hút
- giant (adj): khổng lồ
- excited (adj): hào hứng
- interest (n): sự quan tâm, thích thú
- fascinating (adj): thú vị
- tallest (adj): cao nhất
- symbol (n): biểu tượng
- affordable (adj): có thể chi trả được
Lời giải chi tiết:
1. giant |
2. tallest |
3. attractions |
4. symbol |
5. fascinating |
6. excited |
7. affordable |
8. interest |
1. giant
Giải thích: Trước danh từ "observation wheel" cần một tính từ.
2. tallest
Giải thích: Trước danh từ "observation wheel" cần một tính từ.
3. attractions
Giải thích: Cụm từ one of + danh từ số nhiều (một trong những...)
=> on of the most popular attractions ( 1 trong những điểm thu hút phổ biến nhất)
4. symbol
Giải thích: Sau mạo từ "a" cần 1 danh từ.
5. fascinating
Giải thích: Trước danh từ chỉ vật "giant wheel" => cần một tính từ chỉ tính chất, đặc điểm.
6. excited
Giải thích: S + feel + tính từ chỉ trạng thái cảm xúc
7. affordable
Giải thích: Trước "and" là tính từ "public" => sau "and" cũng phải là một tính từ.
8. interest
Giải thích: Sau giới từ "of" cần danh từ; Cụm từ "place of interest" (địa điểm thu hút)
The London Eye, also known as the Millennium Wheel, is a (1) giant observation wheel in London. The entire structure is 135 metres (443 ft) tall and the wheel has a diameter of 120 metres (394 ft). When erected in 1999 it was the world’s (2) tallest observation wheel. It is now one of the most popular (3) attractions in the world. It is considered to be a (4) symbol of London. People make special journeys to see the (5) fascinating giant wheel. 15,000 people can ride the wheel every day. They feel (6) excited to climb above the city and look back down on it. Not just rich people, but everybody can do this. It is public and (7) affordable , and it has become a place of (8) interest in London.
Tạm dịch:
London Eye, còn được gọi là Vòng quay Thiên niên kỷ, là một vòng quay quan sát khổng lồ ở London. Toàn bộ cấu trúc cao 135 mét (443 ft) và vòng quay có đường kính 120 m (394 ft). Khi được xây dựng vào năm 1999, nó là vòng quan sát cao nhất thế giới. Đây là một trong những điểm tham quan phổ biến nhất trên thế giới. Nó được coi là một biểu tượng của London. Người ta thực hiện các chuyến đi đặc biệt để nhìn thấy vòng quay khổng lồ tuyệt vời này. 15000 người có thể ngồi lên vòng quay này mỗi ngày. Họ cảm thấy vui mừng khi leo lên trên và ngắm cảnh thành phố từ tầm trên đó. Không chỉ những người giàu có, mà tất cả mọi người đều có thể làm điều này. Nó là một nơi công cộng và giá cả phải chăng, và nó đã trở thành một nơi thu hút khi đến London.
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Grammar
Task 5. Complete each sentence with the correct form of a phrasal verb from the list.
(Hoàn thành mỗi câu theo dạng đúng của cụm động từ.)
look up deal with turn down set up get over put up with give up keep up with |
1. The two countries agreed to _____ full diplomatic relations.
2. When you’re tired and under stress, it’s important to look after yourself and find ways to_____ it.
3. Six people applied for the job, but four of them were _____.
4. Why don’t you _____ this word in the dictionary?
5. Mike had to _____ gymnastics because of his injury.
6. I’m going crazy! I can’t _____ so much confusion!
7. I think she _____ the quarrel with her close friend.
8. It’s difficult to _____ changes in technology.
Phương pháp giải:
- look up: tra cứu
- deal with: giải quyết
- turn down: từ chối
- set up: thành lập
- get over: vượt qua
- put up with: chịu đựng
- give up: từ bỏ
- keep up with: theo kịp, đuổi kịp
Lời giải chi tiết:
1. set up |
2. deal with |
3. turned down |
4. look up |
5. give up |
6. put up with |
7. got over |
8. keep up with |
1. set up
The two countries agreed to set up full diplomatic relations.
(Hai quốc gia đã nhất trí thiết lập quan hệ ngoại giao.)
2. deal with
When you’re tired and under stress, it’s important to look after yourself and find ways to deal with it.
(Khi bạn mệt mỏi và bị căng thẳng, điều quan trọng là hãy tự chăm sóc bản thân và tìm cách giải quyết nó.)
3. turned down
Six people applied for the job, but four of them were turned down.
(Có sáu người nộp đơn cho công việc này, nhưng 4 người trong số họ bị từ chối.)
4. look up
Why don’t you look up this word in the dictionary?
(Tại sao bạn không tìm kiếm từ này trong từ điển?)
5. give up
Mike had to give up gymnastics because of his injury.
(Mike phải từ bỏ môn thể thao vì chấn thương.)
6. put up with
I’m going crazy! I can’t put up with so much confusion!
(Tôi sẽ phát điên! Tôi không thể chịu đựng được có quá nhiều nhầm lẫn!)
7. got over
I think she got over the quarrel with her close friend.
(Tôi nghĩ cô ấy đã vượt qua cuộc cãi vả với người bạn thân của cô.)
8. keep up with
It’s difficult to keep up with changes in technology.
(Thật khó để bắt kịp với sự thay đổi công nghệ.)
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. Rewrite the following questions in reported speech, using question words before to-infinitives.
(Viết lại các câu sau bằng lời nói gián tiếp, sử dụng cấu trúc từ để hỏi + to V.)
1. “What should I wear to the fancy dress party?” Trang asked.
("Tôi nên mặc gì vào bữa tiệc trang phục ưa thích?" Trang hỏi.)
2. “Should I help Chau with the money my mum gave to me?” she wondered.
("Tôi có nên giúp Châu với số tiền mà mẹ tôi cho tôi?" cô tự hỏi.)
3. “Where can we get those traditional handicrafts?” Nick wondered.
(“Chúng ta có thể nhận những tác phẩm thủ công truyền thống ở đâu?" Nick tự hỏi.)
4. “Who can I turn to for help with my homework now?” Phuc said.
("Bây giờ ai có thể trở lại để giúp làm bài tập ở nhà của tôi chứ?" Phúc nói.)
5. “When should I break the sad news to him?” Hoa asked.
("Tôi nên chia sẻ tin buồn với anh ấy như thế nào?" Hoa hỏi.)
Lời giải chi tiết:
1. Trang wondered what to wear to the fancy dress party.
(Trang tự hỏi mặc gì cho bữa tiệc trang phục ưa thích.)
2. She couldn't decide whether to help Chau with the money her mum had given to her.
(Cô ấy không thể quyết định liệu có nên giúp Châu với số tiền mà mẹ cô đã cho cô.)
3. Nick wondered where to get those traditional handicrafts.
(Nick tự hỏi nơi để mua được những món đồ thủ công truyền thống.)
4. Phuc had no idea who to turn to for help with his homework.
(Phúc không biết ai là người giúp anh ấy bài tập về nhà.)
5. Hoa was not sure when to break the sad news to him.
(Hoa không chắc chắn khi nào chia sẻ tin buồn với anh ấy.)
Bài 7
Video hướng dẫn giải
Everyday English
Task 7. Choose the suitable words/ phrases complete the mini-talks.
(Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp hoàn thành cuộc hội thoại sau.)
What to do As far as I know Cool No worries If I were in your shoes |
1. A: My face often goes red and hot these days. What should I do?
B: _____ , there’s no cause for concern.
2. A: You look upset. What’s the problem?
B: Well, my cousin wants to share my room during his visit, but we don’t get on very well. I don’t know _____.
3. A: Shall we visit the lantern making workshop?
B: _____! When should we go?
4. A: Thanks a lot for your sound advice.
B: _____.
5. A: What do you suggest I should do now?
B: _____ , I’d take it easy and try to forget it.
Phương pháp giải:
- What to do: Việc cần làm
- As far as I know: Theo như tôi biết
- Cool: Tuyệt vời
- No worries: Không cần lo lắng
- If I were in your shoes: Nếu tôi ở vị trí của bạn
Lời giải chi tiết:
1. As far as I know |
2. what to do |
3. Cool |
4. No worries |
5. If I were in your shoes |
1. As far as I know
A: My face often goes red and hot these days. What should I do?
(Mặt tôi thường đỏ và nóng trong những ngày này. Tôi nên làm gì?)
B: As far as I know, there’s no cause for concern.
(Theo như tôi biết, không có gì để lo lắng.)
2. what to do
A: You look upset. What’s the problem?
(Bạn có vẻ khó chịu. Vấn đề gì vậy?)
B: Well, my cousin wants to share my room during his visit, but we don’t get on very well. I don’t know what to do.
(À, anh họ của tôi muốn chung phòng với tôi trong chuyến thăm anh ấy, nhưng chúng tôi không hòa thuận lắm. Tôi không biết phải làm gì.)
3. Cool
A: Shall we visit the lantern making workshop?
(Chúng ta ghé thăm xưởngg đèn lồng nhé?)
B: Cool! When should we go?
(Tuyệt! Khi nào chúng ta đi?)
4. No worries
A: Thanks a lot for your sound advice.
(Cảm ơn rất nhiều về lời khuyên của bạn.)
B: No worries.
(Không có gì.)
5. If I were in your shoes
A: What do you suggest I should do now?
(Bạn khuyên tôi nên làm gì bây giờ?)
B: If I were in your shoes, I’d take it easy and try to forget it.
(Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ dễ dàng hơn và cố quên nó.)