Getting Started Unit 6 trang 60 SGK tiếng Anh 9 mới >
Tổng hợp bài tập phần Getting Started Unit 6 Trang 60 SGK Tiếng Anh 9 mới
Bài 1 a
Video hướng dẫn giải
Task 1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Our school in the past
Duong: Can you believe it's the school's 60th anniversary?
Phuc: I know! I really like the photo exhibition. It's fascinating to see how the school used to look.
Duong: Right! The photos explain a lot about our school in the past.
Tom: Look – these two pictures were taken in 1970.
Phuc: Wow, that long ago? The school looks more like thatched houses with paddy fields all around. You can see there were only a few classrooms and the walls were made of mud and straw and, look – trenches!
Duong: I think that was during the war so it was necessary to have the trenches right there.
Tom: Ha… the students in this picture are wearing rubber sandals and straw hats.
Nhi: Hey, and these pictures were taken in 1985. Look at the broken tiled roof and wooden window frames… and some of them are missing.
Duong: Yes, I can't imagine how those students could study in such poor conditions!
Phuc: Right! Things have improved considerably now. We have everything… comfortable classrooms, learning facilities like computer rooms…
Nhi: Yeah, we also have nice uniforms and proper shoes. We're much luckier these days… But, I'm not sure our grades are better…
a. Put a word/phrase from the box under each picture.
(Đặt các từ vào bức tranh đúng.)
thatched house facilities tiled roof trench rubber sandals photo exhibition |
Phương pháp giải:
Tạm dịch hội thoại:
Dương: Cậu có tin được là hôm nay là kỉ niệm 60 năm thành lập trường không?
Phúc: Mình biết. Mình rất thích triển lãm ảnh. Thật hào hứng khi nhìn thấy trường mình ngày xưa trông như thế nào!
Dương: Đúng đó! Các bức ảnh thể hiện rất nhiều điều về trường mình ngày xưa.
Tom: Nhìn kìa! Hai bức ảnh này được chụp vào năm 1970.
Phúc: Lâu vậy rồi á? Trường trông giống những ngôi nhà lợp mái tranh với những cánh đồng lúa bao quanh. Chỉ có một vài lớp học và tường thì làm bằng bùn và rơm. Nhìn kìa có cả hầm nữa.
Dương: Mình nghĩ thời chiến thì rất cần có những hầm như thế
Tom: Học sinh trong ảnh thì đi dép cao su và đội mũ rơm
Nhi: Này các cậu, những bức này chụp năm 1985. Nhìn những viên gạch lát bị nứt kìa, cả khung cửa gỗ nữa... Một vài chỗ bị mất.
Dương: Đúng vậy. Mình không thể tưởng tượng được sao có thể học được trong điều kiện khó khăn như vậy.
Phúc: Ừ. Mọi thứ bây giờ được cải thiện đáng kể. Chúng ta có mọi thứ. Lớp học thoải mái, cơ sở vật chất đầy đủ như phòng máy tính chẳng hạn ...
Nhi: Đúng, chúng mình có đồng phục đẹp. Chúng ta may mắn hơn ngày xưa nhiều. Nhưng mình không chắc rằng kết quả học tập tốt hơn đâu...
Lời giải chi tiết:
1. trench (chiến hào)
2. tiled roof (mái ngói)
3. facilities (cơ sở vật chất)
4. photo exhibition (triển lãm ảnh)
5. rubber sandals (dép cao su)
6. thatched house (nhà tranh)
Bài 1 b
1b. Find a word in the conversation that means:
(Tìm từ trong đoạn hội thoại có nghĩa.)
1. celebration of an important year 2. very interesting 3. not there 4. situations 5. got better 6. real |
___________________ ___________________ ___________________ ___________________ ___________________ ___________________ |
Lời giải chi tiết:
1. celebration of an important year = anniversary
(kỉ niệm của một năm quan trọng - lễ kỷ niệm)
2. very interesting = fascinating
(rất thú vị - hấp dẫn)
3. not there = missing
(không có - bị mất)
4. situations = conditions
(tình huống - điều kiện)
5. got better = improved
(tốt hơn - cải thiện)
6. real = proper
(thực tế - phù hợp)
Bài 1 c
1c. Read the statements and decide whether the information is true (T) or false (F), or not given (NG).
(Đọc các câu và quyết định xem thông tin nào là đúng (T) hoặc sai (F) hoặc không có thông tin (NG).)
|
T |
F |
NG |
1. The school was founded at the beginning of the 20th century. (Trường học được thành lập vào đầu thế kỷ 20.) |
|
|
|
2. The school was initially surrounded by paddy fields. (Trường học ban đầu được bao quanh bởi ruộng lúa.) |
|
|
|
3. During the 1970s, the students were well dressed. (Trong suốt những năm 1970, học sinh đã mặc quần áo đẹp.) |
|
|
|
4. The students in the 1980s learnt better than in the 1970s. (Các học sinh trong những năm 1980 học tốt hơn trong những năm 1970.) |
|
|
|
5. The school now is much better equipped. (Trường học bây giờ được trang bị tốt hơn nhiều.) |
|
|
|
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. F |
4. NG |
5. T |
1. F (It was founded in the 1960s.)
(Sai => Nó được thành lập những năm 1960.)
3. F (They wore rubber sandals and straw hats.)
(Sai => Họ mang dép cao su và đội mũ rơm.)
Bài 1 d
1d. Read the conversation again and answer questions.
(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi.)
1. When does the conversation take place?
(Cuộc hội thoại diễn ra khi nào?)
2. Why does Phuc say the photo exhibition is fascinating?
(Tại sao Phúc nói rằng triển lãm tranh hấp dẫn?)
3. What was unusual about the school in 1970?
(Điều gì là không bình thường ở trường học năm 1970?)
4. How was the school in 1985?
(Trường học năm 1985 thế nào?)
5. What can the students learn from the photo exhibition?
(Những gì học sinh có thể học được từ triển lãm ảnh?)
Lời giải chi tiết:
1. The conversation takes place on the school's 60th anniversary.
(Cuộc trò chuyện diễn ra vào ngày kỷ niệm 60 năm trường.)
2. Because it explains a lot about how the school was in the past.
(Bởi vì nó giải thích rất nhiều về tình hình trường học trong quá khứ.)
3. There were trenches outside the classrooms.
(Có chiến hào bên ngoài lớp học.)
4. The roof was made of tiles and some tiles were broken. The window frames were made of wood and some of them were missing.
(Mái nhà được làm bằng ngói và một số gạch đã bị vỡ. Khung cửa sổ được làm bằng gỗ và một số đã bị mất.)
5. They can learn that they are lucky to have such great learning facilities nowadays.
(Họ có thể học được rằng họ thật may mắn khi có những cơ sở học tập tuyệt vời như hiện nay.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Complete each sentence with a word from the REMEMBER! box which has the same meaning as the words in brackets.
(Hoàn thành câu sao cho giống nghĩa câu ban đầu.)
1. There have been _________ differences in the country's policies as compared to two years ago. (minor)
2. The traffic system in Ha Noi has been _________ upgraded over the last ten years. (suddenly and to a great degree)
3. Vietnamese people's lives have been _________ improved. (enough to make a difference)
4. There have been _________ changes in the way people work. (quite large)
5. There has been a ________ increase in people's income over the last ten years. (little by little)
Lời giải chi tiết:
1. There have been slight differences in the country’s policies as compared to two years ago. (minor)
(Có sự khác biệt nhỏ trong chính sách của đất nước so với hai năm trước đây.)
2. The traffic system in Ha Noi has been dramatically upgraded over the last ten years. (suddenly and to a great degree)
(Hệ thống giao thông ở Hà Nội đã được nâng cấp đáng kể trong 10 năm qua.)
3. Vietnamese people’s lives have been significantly improved. (enough to make a difference)
(Cuộc sống của người dân Việt Nam đã được cải thiện đáng kể.)
4. There have been considerable changes in the way people work. (quite large)
(Đã có những thay đổi đáng kể trong cách mọi người làm việc.)
5. There has been a gradual increase in people’s income over the last ten years. (little by little)
(Đã có sự gia tăng dần về thu nhập của người dân trong mười năm qua.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
(Phỏng vấn giáo viên của bạn về những đặc điểm về trường của bạn khi Thầy/ Cô bắt đầu về giảng dạy. Sau đó sử dụng thông tin được cung cấp để nói về những sự thay đổi đó.)
Lời giải chi tiết:
- How did students usually go to school? On foot or by bike?
(Học sinh thường đi học bằng phương tiện gì? Đi bộ hay xe đạp?)
- Was there any digital device in class in the past?
(Hồi xưa có thiết bị kỹ thuật số nào trong lớp học không?)
- How did student desks look like at that time?
(Lúc đó bàn học của học sinh trông như thế nào?)
- Did students have beautifull clothes to wear when going to school?
(Học sinh có quần áo đẹp để mặc khi đi học không?)
- Were there chalks that are good for health at that time?
(Lúc đó đã có phấn không hại cho sức khỏe chưa?)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
- A Closer Look 1 trang 62 Unit 6 SGK tiếng Anh 9 mới
- A Closer Look 2 trang 63 Unit 6 SGK tiếng Anh 9 mới
- Communication Unit 6 trang 65 SGK tiếng Anh 9 mới
- Skills 1 Unit 6 trang 66 SGK tiếng Anh 9 mới
- Skills 2 Unit 6 trang 67 SGK tiếng Anh 9 mới
>> Xem thêm