
1. BE : là động từ thường có nghĩa: “là, thì, ở".
e.g: I am a student. (Tôi là học sinh / sinh viên.)
He is tall. (Anh ấy cao lớn.)
They are in the classroom. (Chúng ở trong phòng học.)
2. Động từ Be ở dạng khẳng định
Ngôi thứ 1(số ít) | I | am |
Ngôi thứ 1 (số nhiều) | We | are |
Ngôi thứ 2 | You | are |
Ngôi thứ 3 |
He, She, It They |
is are |
3. Dạng rút gọn
I am = I'm | He is = He's | They are = They're |
She is = She's | We are = We're | |
It is = It's | You are = You're |
4. Động từ Be ở dạng phủ định
a) Câu Dạng phủ định (Negative form)
S + be + not + N / Adj.
Eg: He is not a teacher. (Ông ấy không phải là giáo viên.)
They are not in class. (Chúng không ở trong lớp.)
* Dạng phủ định rút gọn:
Is not = isn’t
Are not = aren’t
5. Động từ Be ở nghi vấn
Be + s + N / Adj...?
=> Yes, S + be/ No, S+ be + not
Eg: Are you a student? (Phải bạn là học sinh không?)- Yes, I am./No, I'm not.
Is he Mr Brown? (Ông ấy phải là ông Brown không?)- Yes, he is./No, he is not / isn't.
Is he tall? (Có phải anh ấy cao lớn không?)
6. Động từ Be ở dạng câu hỏi với từ để hỏi như How, Who, Where, What ...
Từ để hỏi + be + S + danh từ/tính từ ?
Eg:How are you? (Bạn khỏe không?)
Where is Mr John? (Ông John ở đâu vậy?)
Loigiaihay.com
Các bài liên quan: