Tiếng Anh 10 Unit 4 4C. Listening


1. SPEAKING How observant are you? Look at the photo for 30 seconds and remember as much detail as you can. Then cover the photo and listen to the description. What mistakes do you notice in the description? 2. Read the Listening Strategy. Then listen to three dialogues and answer questions 1-3 below for each one. Give reasons for your answers. 3. Listen and match each dialogue with a photo of a natural disaster (A-D). 4. Listen again and circle the correct option (a-c). 5. Work in pairs. Wri

Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

1. SPEAKING How observant are you? Look at the photo for 30 seconds and remember as much detail as you can. Then cover the photo and listen to the description. What mistakes do you notice in the description?

(Bạn tinh ý như thế nào? Nhìn vào bức tranh trong 30 giây và cố gắng nhớ nhiều chi tiết nhất có thể. Sau đó che bức tranh lại và lắng nghe phần mô tả. Bạn có nhận ra có những lỗi sai nào trong phần mô tả không?)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

There are two people in the doorway of a house. They are cleaning up after a flood. They are wearing trousers and hoodies. The boy on the left has a blue T-shirt and red shorts. He's crying. Next to him there's a man with a blue bucket. He is emptying the water into a container. The water in the street is brown and muddy. Behind them, there is a woman. She looks very unhappy.

Tạm dịch:

Có hai người ở ngưỡng cửa của một ngôi nhà. Họ đang dọn dẹp sau một trận lụt. Họ đang mặc quần dài và hoodies. Cậu bé bên trái mặc áo phông xanh và quần đùi đỏ. Cậu bé đang khóc. Bên cạnh cậu bé có một người đàn ông với một cái xô màu xanh. Anh ấy đang đổ nước vào thùng chứa. Nước trên đường có màu nâu và đục ngầu. Đằng sau họ, có một người phụ nữ. Cô ấy trông rất không vui.

Lời giải chi tiết:

1. There are three people in the doorway of a house.

(Trước cửa một ngôi nhà có ba người.)

2. The boy is wearing trousers and a hoodie. The man is wearing shorts and a jacket.

(Cậu bé mặc quần tây và áo hoodie. Người đàn ông mặc quần đùi và áo khoác.)

3. The boy on the left has a blue hoodie and blue trousers.

(Cậu bé bên trái mặc áo hoodie xanh và quần xanh.)

4. He's not crying.

(Cậu bé không khóc.)

5. Next to him there's a man with a silver bucket.

(Bên cạnh cậu bé có một người đàn ông với chiếc xô bạc.)

6. He's emptying the water onto the street.

(Anh ấy đang đổ nước ra đường.)

7. She looks happy.

(Trông cô ấy có vẻ vui.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Read the Listening Strategy. Then listen to three dialogues and answer questions 1-3 below for each one. Give reasons for your answers.

(Đọc Chiến thuật Nghe. Sau đó nghe ba đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi 1 – 3 bên dưới cho mỗi đoạn hội thoại, Đưa ra giải thích cho em.)


1. Who is speaking? (Ai đang nói?)

2. When are they speaking? (Họ đang nói khi nào?)

3. Where are they? (Họ là những ai?)

Listening Strategy (Chiến thuật nghe)

Listen carefully for clues to help you identify the context of the listening: 

(Hãy lắng nghe cẩn thận các gợi ý để có thể nhận ra nội dung bài nghe)

- who is speaking. (ai đang nói.)

- where and when they are speaking. (họ đang nói ở đâu và khi nào.)

- what the situation is. (tính huống là gì.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Boy: Bye, Mum! I'm off to school now. See you about four.

Mum: Don't forget your coat. It might rain this afternoon.

Boy: OK. Got it.

2.

Man: I can just see the tornado on the horizon. But it's very dark out there.

Woman: It's the storm clouds. Shall we go out and take a closer look?

Man: I feel safer here because we can take cover in the cellar. And what about your lunch?

Woman: I'll finish it later. I'm going out to take a look. Bye, darling!

3.

Boy: The sun's so hot! Shall we get an ice cream?

Girl: Not yet. I'm still full from breakfast.

Boy: Well, I'm going to. Where's the money mum gave you?

Girl: Oh no, I left it on the kitchen table!

Boy: Oh, well done. Shall we go for a swim?

Girl: OK. Can we leave our bags here?

Boy: Yes, they'll be OK. We can see them from the water.

Tạm dịch:

1.

Con trai: Tạm biệt mẹ! Con đi học bây giờ đây ạ. Hẹn gặp mẹ khoảng bốn giờ ạ.

Mẹ: Đừng quên áo khoác của con. Chiều nay có thể mưa.

Chàng trai: Vâng. Con nhớ rồi ạ.

2.

Người đàn ông: Anh chỉ có thể nhìn thấy cơn lốc xoáy ở đường chân trời. Nhưng ngoài đó rất tối.

Người phụ nữ: Đó là những đám mây bão. Chúng ta ra ngoài và xem xét kỹ hơn anh nhé?

Người đàn ông: Anh cảm thấy an toàn hơn ở đây vì chúng ta có thể ẩn nấp trong hầm. Còn bữa trưa của em thì sao?

Người phụ nữ: Em sẽ hoàn thành nó sau. Em ra ngoài xem sao. Chào anh nhé!

3.

Bé trai: Nắng nóng quá! Chúng ta ăn kem nhé?

Bé gái: Chưa. Em vẫn còn no từ bữa sáng.

Bé trai: Ừm, anh sẽ đi. Tiền mẹ cho em đâu?

Bé gái: Ồ không, em để nó trên bàn bếp!

Bé trai: Ồ, làm tốt lắm. Chúng ta đi bơi nhé?

Bé gái: Vâng. Chúng ta có thể để túi của chúng ta ở đây không?

Bé trai: Ừm, họ sẽ ổn thôi. Chúng ta có thể nhìn thấy chúng từ mặt nước.

Lời giải chi tiết:

Dialogue 1 (Hội thoại 1)

1. a boy and his mother (he says 'Bye, Mum!')

(một cậu bé và mẹ của em ấy - cậu bé nói "Tạm biệt, mẹ ạ!")

2. in the morning (he's on his way to school)

(vào buổi sáng - anh ấy đang trên đường đến trường)

3. at home (he says 'I'm off to school now.')

(ở nhà - cậu bé nói "Con chuẩn bị đi học bây giờ đây.")

Dialogue 2 (Hội thoại 2)

1. a couple / husband and wife (she says 'Bye, darling!')

(một cặp tình nhân/ vợ chồng (cô ấy nói "Tạm biệt, anh yêu!")

2. around lunchtime (he says 'And what about your lunch?')

(khoảng giờ ăn trưa - anh ấy nói "Còn bữa trưa của em thì sao?")

3. at home (he says they can take cover in the cellar)

(ở nhà - anh ấy nói họ có thể ẩn nấp trong hầm)

Dialogue 3 (Hội thoại 3)

1. two children/ a brother and sister (he says 'Where's the money Mum gave you?')

(hai đứa trẻ/ một bé trai và em gái (cậu bé nói "Tiền mẹ cho em đâu rồi?")

2. in the morning (she says 'I'm still full from breakfast.)

(vào buổi sáng - cô bé nói " Em vẫn no từ bữa sáng.)

3. at the beach/a swimming pool (he says 'Shall we go for a swim?'")

(ở bãi biển/ hồ bơi - cậu bé nói "Chúng ta đi bơi nhé?")

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3.  Listen and match each dialogue with a photo of a natural disaster (A-D).

(Nghe và nối mỗi đoạn hội thoại với một bức hình về một thiên tai (A-D).


1. _____ 2. _____ 3. _____ 4. _____

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Journalist: Can you tell me what happened?

Man: It was terrifying. It was in the middle of the night so we were in bed. Everything started to shake. A few moments later, the back of the house collapsed. We all rushed outside and stood in the street. Luckily, no one was injured.

Journalist: And this place is now your home?

Man: Yes, we came here yesterday. The church has been very helpful. We have food and water and a roof over our heads, but we've lost everything.

2.

There's been virtually no rain in the region for the past two years. Normally it's very rainy at this time of year, but the last rain was two months ago. My charity raises money from abroad. My job is to spend it on food and drinking water, but we urgently need more. The government here provides some food and water, but it isn't enough. Politicians make promises, but they often break them.

3.

Boy: Did you see that fire on the news last night in California?

Girl: No, was anyone killed?

Boy: I don't think so. But it destroyed a lot of houses. The pictures were shocking. The fire moved so fast!

Girl: How did it start?

Boy: Somebody lit a fire in the forest.

Girl: So it wasn't an accident?

Boy: Well, it was, actually. They were going to have a barbecue.

Girl: That was a bit stupid, in the middle of a heatwave! Did they find the people who started it?

Boy:  Yes, they were the ones who phoned the emergency services.

4.

Scientists said last year that it was going to erupt. Well, it finally erupted a couple of days ago and lava poured down the mountain. It destroyed a village and sadly a number of people lost their lives. You can still see lava coming out of the ground high up on the mountain, and clouds of smoke are still pouring from the top. But it isn't as bad as it was yesterday.

Tạm dịch:

1.

Nhà báo: Anh có thể cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra không?

Người đàn ông: Thật đáng sợ. Đó là vào giữa đêm vì vậy chúng tôi đã ở trên giường. Mọi thứ bắt đầu rung chuyển. Một lúc sau, ngôi nhà phía sau đổ sập. Tất cả chúng tôi lao ra ngoài và đứng trên đường. May mắn thay, không có ai bị thương.

Nhà báo: Và nơi này bây giờ là nhà của bạn à?

Người đàn ông: Vâng, chúng tôi đã đến đây ngày hôm qua. Nhà thờ đã rất hữu ích. Chúng tôi có thức ăn, nước uống và một mái nhà, nhưng chúng tôi đã mất tất cả.

2.

Hầu như không có mưa trong khu vực trong hai năm qua. Thông thường trời rất mưa vào thời điểm này trong năm, nhưng trận mưa cuối cùng là hai tháng trước. Tổ chức từ thiện của tôi quyên tiền từ nước ngoài. Công việc của tôi là chi tiêu cho thức ăn và nước uống, nhưng chúng tôi cần nhiều hơn nữa. Chính phủ ở đây cung cấp một ít thức ăn và nước uống, nhưng vẫn không đủ. Các chính trị gia đưa ra lời hứa, nhưng họ thường không thực hiện chúng.

3.

Bạn nam: Bạn có thấy vụ cháy đó trên tin tức tối qua ở California không?

Bạn nữ: Không, có ai tử vong không?

Bạn nam: Tôi không nghĩ vậy. Nhưng nó đã phá hủy rất nhiều ngôi nhà. Những hình ảnh đã gây sốc. Ngọn lửa lan ra quá nhanh!

Bạn nữ: Nó bắt đầu như thế nào?

Bạn nam: Ai đó đã đốt lửa trong rừng.

Bạn nữ: Vậy đó không phải là một tai nạn?

Bạn nam: Chà, thực ra là vậy. Họ sẽ có một bữa tiệc nướng.

Bạn nữ: Hơi ngu đấy, giữa đợt nắng nóng mà! Họ đã tìm thấy những người đã bắt đầu nó?

Bạn nam: Vâng, họ là những người đã gọi cho dịch vụ khẩn cấp.

4.

Các nhà khoa học cho biết năm ngoái rằng nó sẽ phun trào. Chà, cuối cùng nó cũng phun trào cách đây vài ngày và dung nham đổ xuống núi. Nó đã phá hủy một ngôi làng và đáng buồn là một số người đã thiệt mạng. Bạn vẫn có thể nhìn thấy dung nham trào ra khỏi mặt đất ở trên núi cao và những đám khói vẫn bốc lên từ trên đỉnh. Nhưng nó không tệ như ngày hôm qua.

Lời giải chi tiết:

1. B 2. A 3. D 4. C

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Listen again and circle the correct option (a-c).

(Lắng nghe và khoanh tròn vào lựa chọn đúng.)

1 The interview is taking place (Cuộc phỏng vấn diễn ra ở)

a. in the man's house. (ở nhà người đàn ông.)

b. in the street outside the man's house. (ở trên đường ngoài nhà người đàn ông.)

c. in a church hall. (ở hội trường nhà thờ.)

2. The speaker (Người nói)

a. works for a charity. (làm việc cho một tổ chức từ thiện.)

b. is a politician. (là chính trị gia)

c. raises funds for a charity. (gây quỹ cho một tổ chức từ thiện)

3. The people who started the fire (Những người bắt đầu đám cháy.)

a. did it intentionally. (thực hiện một cách có chủ đích.)

b. were cooking. (đang nấu ăn.)

c. left without phoning the fire service. (rời đi mà không gọi cứu hỏa.)

4. The volcanic eruption (Vụ núi lửa phun trào)

a. happened last year. (xảy ra năm ngoái.)

b. has just finished. (vừa mới xong.)

c. is still happening now. (bây giờ vẫn đang xảy ra.)

Lời giải chi tiết:

1 - c: The interview is taking place in a church hall.

(Cuộc phỏng vấn diễn ra ở ở hội trường nhà thờ.)

2 - a. The speaker works for a charity.

(Người nói làm việc cho một tổ chức từ thiện.)

3 - b. The people who started the fire were cooking.

(Những người bắt đầu đám cháy đang nấu ăn.)

4 - c. The volcanic eruption is still happening now.

(Vụ núi lửa phun trào bây giờ vẫn đang xảy ra.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Work in pairs. Write a dialogue between a journalist and a witness to a natural disaster (real or imaginary). Include some of this information. Act out your dialogue to the class.

1. Where was the witness? (at home, in the street, in a car)

(Nhân chứng ở đâu? (ở nhà, trên đường, trong xe hơi)

2. What did they see and do? (helped children/ old people, found family members, ran away, phoned the emergency services)

(Họ đã thấy gì và làm gì? (giúp đỡ trẻ em/ người già, tìm thấy người trong gia đình, tẩu thoát, gọi dịch vụ cứu hộ)

3. How did they feel? (terrified, upset, shocked, worried, helpless)

(Họ đã cảm thấy như thế nào? (hoảng sợ, đau khổ, choáng váng, lo lắng, vô vọng))

4. Was anyone injured? (people died/ were injured/ were taken to hospital, doctors helped people)

(Có ai bị thương không? (người chết/ bị thương/ được đưa đến bệnh viện, các bác sĩ giúp đỡ mọi người)

Lời giải chi tiết:

Journalist: Can you tell me what happened?

Man: It was terrifying. I was at work at that time and suddenly everything started to shake. Everyone around me became worried and terrified, they ran out of the office.

Journalist: Was anyone killed?

Man: Luckily, there was no one killed, but there were a lot of people injured. After a few moments, somebody called emergency service, so a lot of people were taken to the hospital. The other who weren’t injured started to find missing people.

Journalist: Hope you get well soon! Thank you.

Tạm dịch:

Nhà báo: Anh có thể cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra không?

Người đàn ông: Thật đáng sợ. Tôi đang làm việc vào thời điểm đó và đột nhiên mọi thứ bắt đầu rung chuyển. Mọi người xung quanh tôi trở nên lo lắng và sợ hãi, họ chạy ra khỏi văn phòng.

Nhà báo: Có ai tử vong hông?

Người đàn ông: May mắn thay, không có ai thiệt mạng, nhưng có rất nhiều người bị thương. Một lúc sau, có người gọi cấp cứu nên rất nhiều người được đưa đến bệnh viện. Những người khác không bị thương bắt đầu tìm kiếm những người mất tích.

Nhà báo: Mong bạn sớm bình phục! Cảm ơn bạn.


Bình chọn:
4.2 trên 6 phiếu
  • Tiếng Anh 10 Unit 4 4D. Grammar

    1.Describe the photo. What do you think happened? Use the words below to help you. 2. Read the text and check your answers from exercise 1. 3. Read the Learn this! box. Then study the highlighted superlative forms in the text and match them with the rules. 4. Complete these earthquake facts using the superlative form of the adjectives in brackets. 5. Study the underlined examples of too and enough in the text in exercise 2. Complete the Learn this! box with after and before. 6. Rewrite the sen

  • Tiếng Anh 10 Unit 4 4E. Word skills

    1. Describe the photo. Use the words below to help you. 2. Complete the compound nouns in the fact file with the words below. Use a dictionary to help you. Then listen and check your answers. 3. Read the Learn this! box. Find five phrasal verbs in the fact file. Which have a similar meaning to the main verb and which have a completely different meaning? 4. Read what two students say about global warming and climate change. Who is more worried about the situation? 5. Find nine phrasal verbs in

  • Tiếng Anh 10 Unit 4 4F. Reading

    1. Work in pairs. Look at the title and the photos, read the I can ... statement for this lesson and predict what happens in the text. Tell the class your ideas. 2. Read the text, ignoring the gaps. How accurate were your predictions? 3. Read the Reading Strategy. Then look at the gaps in the text. Which gaps begin with a verb in the past simple? 4. Match the phrases (A-H) with gaps 1-8 in the text. Use your answers to exercise 3 to help you. 5. Read the text again. Are the sentences true or f

  • Tiếng Anh 10 Unit 4 4G. Speaking

    1. Look at the photos. Match them with the events below.2. Find three of the things in the list below in photo C. 3. Read the Speaking Strategy. Then listen to two candidates comparing the photos. Answer the questions.4. Read the Learn this! box. Then listen again to the first candidate and complete the deductions he makes. 5. Read the key phrases. Check the meaning of all the phrases. 6. Listen to the second candidate again. Which phrases from exercise 5 did she use? 7. Work in pairs. Take t

  • Tiếng Anh 10 Unit 4 4H. Writing

    1. Read the article. Do you agree with Ben? 2.Read the Writing Strategy and answer the questions. 3. Complete the collocations from the text with the words below.4. Read the phrases below. Add the highlighted phrases in Ben's post to the correct group (A-D). 5. Work in pairs. Read the statement and decide if you agree or disagree. Prepare arguments for and against it. Use the ideas below to help you. 6. Write your article (120-150 words). Use phrases from exercise 4 and your ideas from exercise

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 - Friends Global - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí