Tiếng Anh 10 Unit 2 2C. Listening


1. Put the adjectives below into three groups: describing a) people, b) extreme sports and c) landscapes. Some adjectives can go into more than one group. 2. Describe the photo above. Where are the people? What are they doing? What kind of people do you think they are? Use adjectives from exercise 1 and words from lesson 2A on page 18. 3. Read the Listening Strategy. Then listen to six people talking about BASE jumping. Write the synonyms or words with the opposite meaning that they use for th

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Put the adjectives below into three groups: describing a) people, b) extreme sports and c) landscapes. Some adjectives can go into more than one group.

(Xếp các tính từ bên dưới thành ba nhóm: mô tả a) người, b) thể thao mạo hiểm, c) phong cảnh. Một vài tính từ có thể xếp vào nhiều hơn một nhóm.)

Adjectives to describe adventure athletic   brave   impressive   remote   risky   spectacular   strong   terrifying   thrilling

Lời giải chi tiết:

People (Người): athletic (lực lưỡng), brave (dũng cảm), impressive (oai vệ), strong (khỏe mạnh), terrifying (kinh hãi)

Extreme sports (Thể thao mạo hiểm): risky (liều lĩnh), spectacular (thu hút sự chú ý), terrifying (hoảng sợ), thrilling (rùng mình)

Landscapes (Phong cảnh): impressive (ấn tưởng), remote (hẻo lánh), spectacular (hung vĩ)

Bài 2

2. Describe the photo above. Where are the people? What are they doing? What kind of people do you think they are? Use adjectives from exercise 1 and words from lesson 2A on page 18.

(Mô tả bức tranh bên dưới. Những người này đang ở đâu? Họ đang làm gì? Bạn nghĩ những người này là những ai? Sử dụng các tính từ trong bài tập 1 và các từ vựng trong bài 2A trang 18.)

Lời giải chi tiết:

They are in the top of a very high and steep mountain. They are going skydiving.

(Họ đang ở trên một ngọn núi cao và dốc. Họ đang chơi nhảy dù.)

Bài 3

3. Read the Listening Strategy. Then listen to six people talking about BASE jumping. Write the synonyms or words with the opposite meaning that they use for the underlined words.

(Đọc Chiến thuật nghe. Sau đó nghe sáu người nói về môn nhảy dù mạo hiểm. Viết từ đồng nghĩa hoặc từ trái nghĩa với từ họ dùng cho các từ được gạch chân.)


Listening Strategy (Chiến thuật nghe)

The information that you need to understand in therecorded text may be expressed differently in the task.

(Thông tin bạn cần hiểu trong đoạn băng có thể được thể hiện khác đi trong câu hỏi.)

Listen out for synonyms of key words in the task. Key words are content words such as adjectives, nouns and verbs.

(Nghe rõ từ đồng nghĩa của từ khóa trong câu hỏi. Từ khóa là những từ như tính từ, danh từ và động từ.)

Listen out, too, for ways in which words with the opposite meaning, or negative verbs, correspond with key words in the task.

(Tương tự, nghe ra những từ với có nghĩa trải ngược, hoặc những động từ phủ định, tương ứng với các từ khóa trong câu hỏi.)

It’s rather cold today. >> It isn’t very warm today.

(Trời hôm nay khá lạnh. >> Trời hôm nay không được ấm lắm.)

We won the match. >> We didn’t lose the match.

(Chúng tôi đã thắng trận đấu. >> Chúng tôi đã không để thua trận đấu.)

1. Fred loves being in wild, far-away places. remote

(Fred thích đến những nơi hoang dã, xa xôi.)

2. Sally says BASE jumping isn't popular with older people.

(Sally nói rằng nhảy dù mạo hiểm không phổ biến với người già.)

3. Chris doesn't consider himself a courageous person.

(Chris không cho rằng mình là người can đảm.)

4. Celina says people who aren't strong and fit shouldn't try BASE jumping.

(Celina nói rằng những người không khỏe và cân đối không nên thử nhảy dù mạo hiểm.)

5. For Shelley, the appeal of BASE jumping is the breathtaking landscapes where you do it.

(Với Shelly, sự hấp dẫn của nhảy dù mạo hiểm là phong cảnh ngoạn mục ở nơi thực hiện nhảy dù.) 

6. Martin really didn't enjoy BASE jumping.

(Martin thực sự không thích nhảy dù mạo hiểm lắm.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Fred: I like BASE jumping because it allows me to get away from the city, to remote places where you hardly see anyone.

Sally: BASE jumping is really a sport for young people. There aren't many BASE jumpers who are over 30.

Chris: I love the outdoors, but I'm not particularly brave, so I haven't considered BASE jumping as a hobby.

Celina: BASE jumping certainly isn't a sport to try if you are unfit.

Shelfy: BASE jumping is a great sport and you get to do it in such spectacular surroundings.

Martin: My friend asked me to go BASE jumping with him, and I hated it.

Tạm dịch:

Fred: Tôi thích nhảy BASE vì nó cho phép tôi rời xa thành phố, đến những nơi xa xôi mà bạn hầu như không nhìn thấy ai.

Sally: Nhảy BASE thực sự là một môn thể thao dành cho giới trẻ. Không có nhiều người trên 30 tuổi nhảy BASE.

Chris: Tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời, nhưng tôi không nghĩ rằng mình can đảm, vì vậy tôi không coi việc nhảy BASE là một sở thích.

Celina: Nhảy BASE chắc chắn không phải là một môn thể thao để thử nếu bạn không thích hợp.

Shelfy: Nhảy BASE là một môn thể thao tuyệt vời và bạn phải thực hiện nó trong môi trường xung quanh ngoạn mục như vậy.

Martin: Bạn tôi rủ tôi đi BASE nhảy với anh ấy, tôi ghét điều đó.

Lời giải chi tiết:

1. far-away (adj) = remote (adj): xa xôi

2. older (adj) = over 30: lớn tuổi hơn = hơn 30 tuổi

3. courageous (adj) = brave (adj): dũng cảm

4. fit (adj): vừa vặn >< unfit (adj): không vừa vặn

5. breathtaking (adj) = spectacular (adj): ngoạn mục

6. didn't enjoy: không thích = hated (Ved): ghét

Bài 4

4. Read the sentences. Can you think of synonyms for any of the underlined words? Write them in your notebook.

(Đọc các câu sau. Bạn có thể nghĩ ra từ đồng nghĩa nào cho các từ được gạch chân không? Viết chúng vào trong vở.)

1. Tanya likes extreme sports because they're dangerous.

(Tanya thích thể thao mạo hiểm vì chúng nguy hiểm.)

2. A friend told Tanya to try BASE jumping.

(Một người nói Tanya thử nhảy dù mạo hiểm.)

3. Tanya didn't enjoy her first experience of BASE jumping.

(Tanya không thích trải nghiệm đầu tiên nhảy dù mạo hiểm của cô ấy lắm.)

4. The cliffs in Tonsai, Thailand are the perfect venue for BASE jumping, in Tanya's opinion.

(Những dốc núi ở Tonsai, Thái Lan là nơi hoàn hảo cho nhảy dù mạo hiểm, theo quan điểm của Tanya.)

5. Tanya thinks the dangers of BASE jumping make women unwilling to try it.

(Tanya nghĩ rằng những nguy hiểm của nhảy dù mạo hiểm khiến phụ nữ không sẵn sàng thử chơi.)

6. In Tanya's opinion, Roberta Mancino is a great sportswoman.

(Trong suy nghĩ của Tanya thì Roberta Mancino là một vận động viên nữ tuyệt vời.)

Lời giải chi tiết:

1. like (thích): love, (be) keen on, enjoy, ...

    dangerous (nguy hiểm): risky, serious, threatening, ...

2. tell - told (nói/ kể / bảo): say, speak, ...

3. didn't enjoy (không thích): hate, dislike, ...

4. venue (địa điểm): place, location, site, ...

5. danger (mối nguy hiểm): risk, threat, insecurity, ...

6. great (tuyệt vời): good, wonderful, awesome, ...

   sportswoman (vận động viên/ người chơi thể thao): athlete, ...

Bài 5

5. Listen. Are the sentences in exercise 4 true or false? Write T or F.

(Nghe. Những câu trong bài tập 4 đúng hay sai. Viết T hoặc F.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

Interviewer: Good afternoon, and welcome to the programme. Today, I'm talking to BASE jumper Tanya Marks. Tanya, thanks for joining us.

Tanya: My pleasure.

Interviewer:  Now, Tanya, my first question to you is basically… why? Why choose a sport with so many dangers? Why not something nice and safe, like table tennis?

Tanya: Extreme sports aren't safe! That's precisely why I enjoy them so much. I'm the kind of person who loves to feel that thrill of risk and adventure. I like skydiving, and hang-gliding too. But BASE jumping is my new sport - and my obsession! I'm totally addicted.

Interviewer: How did you first get into it?

Tanya: One of my skydiving friends suggested it. He had the equipment and invited me to join him. My first jump was terrifying - but I loved it!

Interviewer:  What's your favourite place for BASE jumping?

Tanya: Well, I'm always looking for somewhere new. But at the moment, I love the cliffs in Tonsai, in Thailand. Though it isn't an ideal as there are no hospitals nearby!

Interviewer: So, is danger always in your mind when you're jumping?

Tanya:  Oh yes. But that's not just me, that's all BASE jumpers. We know the dangers.

Interviewer: Do you think that's why there aren't many women who do BASE jumping? Do the risks put them off?

Tanya: I'm not sure … I don't really agree. More women are joining the sport every year. There’s Roberta Mancino for example, she is the new star of BASE jumping. The media love her because of the way she looks, but she's also brilliant at her sports. She's a great role model and, hopefully, she'll encourage more girls to take up extreme sports.

Interviewer: Tanya Marks, thank you.

Tạm dịch:

Người phỏng vấn: Xin chào, và chào mừng bạn đến với chương trình. Hôm nay, tôi đang nói chuyện với vận động viên nhảy cầu Tanya Marks của BASE. Tanya, cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi.

Tanya: Rất hân hạnh.

Người phỏng vấn: Bây giờ, Tanya, câu hỏi đầu tiên của tôi dành cho bạn, về cơ bản là… tại sao? Tại sao lại chọn một môn thể thao tiềm ẩn nhiều nguy hiểm? Tại sao không phải là thứ gì đó tốt đẹp và an toàn, như bóng bàn chẳng hạn?

Tanya: Các môn thể thao mạo hiểm thì không an toàn! Đó chính xác là lý do tại sao tôi rất thích chúng. Tôi là kiểu người thích cảm giác mạo hiểm. Tôi thích nhảy dù, và trượt treo nữa. Nhưng nhảy BASE là môn thể thao mới của tôi - và là nỗi ám ảnh của tôi nữa nó! Tôi hoàn toàn bị nghiện.

Người phỏng vấn: Lần đầu tiên của bạn như thế nào?

Tanya: Một trong những người bạn nhảy dù của tôi đã gợi ý điều đó. Anh ấy có thiết bị và mời tôi tham gia cùng anh ấy. Cú nhảy đầu tiên của tôi thật sự kinh hãi - nhưng tôi thích nó!

Người phỏng vấn: Địa điểm yêu thích của bạn để nhảy BASE là ở đâu?

Tanya: Chà, tôi luôn tìm kiếm một nơi nào đó mới. Nhưng hiện tại, tôi rất thích những vách đá ở Tonsai, Thái Lan. Mặc dù nó không phải là một lý tưởng vì chẳng có cái bệnh viện nào ở gần đó cả!

Người phỏng vấn: Vậy, có sự nguy hiểm luôn tồn tại trong đầu lúc bạn nhảy không?

Tanya: Ồ vâng. Nhưng không chỉ có tôi, mà tất cả những người nhảy BASE đều vậy. Chúng tôi đều biết những nguy hiểm đó.

Người phỏng vấn: Bạn có nghĩ đó là lý do tại sao không có nhiều phụ nữ nhảy BASE không? Những rủi ro khiến họ chùn bước?

Tanya: Tôi không chắc… Tôi không thực sự đồng ý với điều đó. Ngày càng có nhiều phụ nữ tham gia môn thể thao này mỗi năm. Ví dụ như Roberta Mancino, cô ấy là ngôi sao mới của môn nhảy BASE. Truyền thông yêu mến cô ấy vì vẻ ngoài, nhưng cô ấy cũng rất giỏi trong các môn thể thao mà cô ấy tham gia. Cô ấy là một hình mẫu tuyệt vời, và hy vọng cô ấy sẽ khuyến khích nhiều cô gái tham gia các môn thể thao mạo hiểm hơn.

Người phỏng vấn: Cảm ơn bạn Tanya Marks.

Lời giải chi tiết:

1. T

Tanya likes extreme sports because they're dangerous.

(Tanya thích thể thao mạo hiểm vì chúng nguy hiểm.)

2. T

A friend told Tanya to try BASE jumping.

(Một người nói Tanya thử nhảy dù mạo hiểm.)

3. F

Tanya didn't enjoy her first experience of BASE jumping.

(Tanya không thích trải nghiệm đầu tiên nhảy dù mạo hiểm của cô ấy lắm.)

4. F

The cliffs in Tonsai, Thailand are the perfect venue for BASE jumping, in Tanya's opinion.

(Những dốc núi ở Tonsai, Thái Lan là nơi hoàn hảo cho nhảy dù mạo hiểm, theo quan điểm của Tanya.)

5. F

Tanya thinks the dangers of BASE jumping make women unwilling to try it.

(Tanya nghĩ rằng những nguy hiểm của nhảy dù mạo hiểm khiến phụ nữ không sẵn sàng thử chơi.)

6. T

In Tanya's opinion, Roberta Mancino is a great sportswoman.

(Trong suy nghĩ của Tanya thì Roberta Mancino là một vận động viên nữ tuyệt vời.)

Bài 6

6. Work in pairs. Explain why you would or would not like to try BASE jumping. Give three reasons. Use the adjectives in exercise 1 and ideas from exercise 3 to help you.

(Làm việc theo cặp. Giải thích tại sao bạn muốn hoặc không muốn thử môn nhảy dù mạo hiểm. Đưa ra ba lý do. Sử dụng các tính từ ở bài tập 1 và ý tưởng ở bài tập 3 để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

I don’t like BASE jumping because…

(Tôi không thích môn nhày dù mạo hiểm là do…)

I’m afraid of height.

(Tôi mắc chứng sợ độ cao.)

This sport is too risky.

(Môn thể thao này quá nguy hiểm.)

I’m not strong enough.

(Tôi không đủ khỏe.)


Bình chọn:
3.8 trên 4 phiếu
  • Tiếng Anh 10 Unit 2 2D. Grammar

    1. Read a short extract from a story. Where is Harry at the start of the paragraph? Where is he at the end? 2. Read the Learn this! box. Match sentences 1 - 6 from the extract in exercise 1 with rules a - c. LEARN THIS! Contrast, past simple and past continuous 3. Complete the sentences. Use the past continuous or past simple form of the verbs in brackets. 4. Put the sentences from exercise 3 in the correct order to continue the story. Then listen and check. 5. Read the Look out! box. Then fi

  • Tiếng Anh 10 Unit 2 2E. Word skills

    1.Read the text. Find the name of the person in the photo. Do you agree with the theory at the end? Why?/ Why not? 2.Complete the table with words from the text in exercise 1. 3. Read the Learn this! box. Which different noun suffixes can you find in the text in exercise 1? Which nouns do not have a suffix? 4. Work in pairs. Using a dictionary, find the nouns related to the verbs below. Check their meanings. 5. Listen to the words and underline the stress. Then work in pairs. Take it in turns t

  • Tiếng Anh 10 Unit 2 2F. Reading

    1. Look at the photos. What do you think the text is about? Choose from headlines a, band c. 2. Read the first paragraph of the text. Did you choose correctly in exercise 1? How do you know? 3. Read the Reading Strategy. Then read the text, focusing on each gap and thinking about what might happen next. 4. Match sentences A-F with gaps 1-5 in the text. There are one extra sentences. Do any of the sentences match your ideas from exercise 3? 5. Read the text again. Are the sentences true or false?

  • Tiếng Anh 10 Unit 2 2G. Speaking

    1. Match two or more of the pieces of equipment below with each photo (A - C). 2. Read the Speaking Strategy. Then listen to two students describing photos A and B. Who follows the strategy better, in your opinion? 3. Complete the phrases for describing a photo with the words below. You need to use some words more than once. Then listen again and check. 4. Work in pairs. How do you think the people in photos A and B are feeling? Use the words below or other adjectives from lesson 1A on page 8. 5

  • Tiếng Anh 10 Unit 2 2H. Writing

    1. Match two of the words below with the photos. Then describe the photos. 2. Answer the questions about the activities in exercise 1. 3. Read the invitation and reply. They answer the questions. 4. Look at the phrases below. Find two more in the reply in exercise 3. 5. Read the Writing Strategy. Find these abbreviations in the invitations in exercise 3. What do they mean? Do you know any other common abbreviations? 6. Write an invitation (100 – 120 words) to a party that includes outdoor act

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 - Friends Global - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí