Numbers - Unit 3 trang 35 SGK Tiếng Anh 6>
1.Listen and repeat the numbers (Lắng nghe và Lặp lại số) Count the items in the living room (Đếm những đồ vật trong phòng khách).
B. NUMBERS (Số đếm)
Bài 1
Task 1. Listen and repeat the numbers.
(Lắng nghe và lặp lại số)
Lời giải chi tiết:
1 one |
2 two |
3 three |
4 four |
5 five |
6 six |
7 seven |
8 eight |
9 nine |
10 ten |
11 eleven |
12 twelve |
13 thirteen |
14 fourteen |
15 fifteen |
16 sixteen |
17 seventeen |
18 eighteen |
19 nineteen |
20 twenty |
21 twenty- one |
22 twenty- two |
23 twenty- three |
24 twenty- four |
25 twenty- five |
26 twenty- six |
27 twenty- seven |
28 twenty- eight |
29 twenty- nine |
30 thirty |
31 thirty- one |
32 thirty- two |
33 thirty- three |
34 thirty- four |
35 thirty- five |
36 thirty- six |
37 thirty- seven |
38 thirty- eight |
39 thirty- nine |
40 forty |
41 forty- one |
42 forty- two |
43 forty- three |
44 forty- four |
45 forty- five |
46 forty- six |
47 forty- seven |
48 forty- eight |
49 forty- nine |
50 fifty |
51 fifty- one |
52 fifty- two |
53 fifty- three |
54 fifty- four |
55 fifty- five |
56 fifty- six |
57 fifty- seven |
58 fifty- eight |
59 fifty- nine |
60 sixty |
61 sixty- one |
62 sixty- two |
63 sixty- three |
64 sixty- four |
65 sixty- five |
66 sixty- six |
67 sixty- seven |
68 sixty- eight |
69 sixty- nine |
70 seventy |
71 seventy- one |
72 seventy- two |
73 seventy- three |
74 seventy- four |
75 seventy- five |
76 seventy- six |
77 seventy- seven |
78 seventy- eight |
79 seventy- nine |
80 eighty |
81 eighty- one |
82 eighty- two |
83 eighty- three |
84 eighty- four |
85 eighty- five |
86 eighty- six |
87 eighty- seven |
88 eighty- eight |
89 eighty- nine |
90 ninety |
91 ninety- one |
92 ninety- two |
93 ninety- three |
94 ninety- four |
95 ninety- five |
96 ninety- six |
97 ninety- seven |
98 ninety- eight |
99 ninety- nine |
100 one hundred |
Bài 2
Task 2. Practice. (Thực hành).
Count the items in the classroom.
(Đếm những đồ đạc trong phòng học.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dich:
- 1 door: một cái cửa ra vào
- 2 windows: hai cái cửa sổ
- 0 table: không cái bàn
- 0 chairs: không cái ghế dựa
- 1 student: một học sinh
- 0 clock: không cái đồng hồ
- 1 board: một cái bảng
- 20 desks: hai mươi cái bàn học
- 0 book: không quyển sách
- 0 ruler: không cái thước
- 0 eraser: không cái tẩy
- 20 bench(es): 20 cái ghế dài (băng ghế)
Bài 3
Task 3. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại).
How many doors are there?
- There is one.
How many windows are there?
- There are two.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Có bao nhiêu cửa ra vào?
- Có một cái.
Có bao nhiêu cửa sổ?
- Có hai cái.
Bài 4
Task 4. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn cùng học).
How many ... (chairs / tables /...) are there?
There is / are ...one / two chair(s) ...
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Có bao nhiêu (ghế, bàn,...)?
Có (một, hai,...ghế).
Bài 5
Task 5. Practice. Count the items in the living room.
(Thực hành. Đếm những đồ vật trong phòng khách)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
- 1 couch: một cái ghế sa-lông dài
- 1 armchair: một cái ghế bành
- 1 table: một cái bàn
- 1 television: một cái tivi
- 1 lamp: một cái đèn
- 5 books: năm cuốn sách
- 2 chairs: hai cái ghế
- 1 bookcase: một cái giá sách
- 1 telephone: một cái điện thoại
- 1 stereo: 1 máy âm thanh nổi
- 4 people: bốn người
- 2 stools: hai cái ghế đẩu
Loigiaihay.com
- Families - Unit 3 trang 38 SGK Tiếng Anh 6
- Grammar Practice trang 40 SGK Tiếng Anh 6
- My house - Unit 3 trang 30 SGK Tiếng Anh 6
- Từ để hỏi với Who
- Cách sử dụng của "There" và " How many"
>> Xem thêm