7.9. Self-check - Unit 7. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery>
1. Write the kinds of learning relevant to their features. 2. Choose the correct option. 3.Rewrite the sentences using the words in brackets. Then circle simple, compound, or complex to show the type of sentences that you write.
Bài 1
1. Write the kinds of learning relevant to their features.
(Viết kiểu học tập phù hợp với chức năng của chúng.)
Feature |
Kinds of learning |
Learning from only one type of data-experience |
|
Learning from data |
|
Based on rewarding |
|
Lời giải chi tiết:
Feature |
Kinds of learning |
Learning from only one type of data-experience (Học chỉ từ một loại trải nghiệm dữ liệu) |
deep learning (học sâu) |
Learning from data (học từ dữ liệu) |
machine learning (máy học) |
Based on rewarding (dựa trên phần thưởng) |
reinforcement (học tăng cường) |
Bài 2
2. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
Are you obsessed with maths? If yes, the solution to this nightmare is using "Photomath". This tool is based on (1) artificial intelligence/ technology to operate. It (2) predicts/revolutionizes the way we solve mathematical problems by allowing users to take photos of their math exercises directly on this (3) application/design. Then the solutions will be sent back in just a minute using (4) neural networks/robots. It is noticeable that "Photomath” only (5) functions/controls well if the photos are taken dearly and the exercises are not too hard. Overall, it is still an (6) efficient/autonomous tool to solve easy math. However, I believe in the future, there might be other applications or computer (7) softwares/algorithms that are more (8) innovative/predictive than “Photomath”.
Lời giải chi tiết:
1. artificial intelligence |
2. revoluntionizes |
3. application |
4. neural networks |
5. functions |
6. efficient |
7. softwares |
8. innovative |
Are you obsessed with maths? If yes, the solution to this nightmare is using "Photomath". This tool is based on artificial intelligence. It revolutionizes the way we solve mathematical problems by allowing users to take photos of their math exercises directly on this application. Then the solutions will be sent back in just a minute using neural networks. It is noticeable that "Photomath” only functions well if the photos are taken dearly and the exercises are not too hard. Overall, it is still an efficient tool to solve easy math. However, I believe in the future, there might be other applications or computer softwares that are more innovative than “Photomath”.
(Bạn có bị ám ảnh bởi toán không? Nếu có, giải pháp cho cơn ác mộng này là sử dụng "Photomath". Công cụ này dựa trên trí tuệ nhân tạo. Nó cách mạng hóa cách chúng ta giải các bài toán bằng cách cho phép người dùng chụp ảnh các bài tập toán của họ trực tiếp trên ứng dụng này. Sau đó, lời giải sẽ được gửi lại chỉ trong một phút bằng mạng thần kinh nhân tạo. Có thể thấy rằng "Photomath" chỉ hoạt động tốt nếu các bức ảnh được chụp rõ ràng và các bài tập không quá khó. Nhìn chung, đây vẫn là một công cụ hiệu quả để giải các bài toán dễ. Tuy nhiên, tôi tin rằng trong tương lai, có thể có các ứng dụng hoặc phần mềm máy tính khác sáng tạo hơn "Photomath".)
Bài 3
3. Rewrite the sentences using the words in brackets. Then circle simple, compound, or complex to show the type of sentences that you write.
(Viết lại các câu sau dùng các từ trong ngoặc. Sau đó khoanh vào đơn, phức, ghép để cho thấy thể loại câu mà bạn viết.)
1. He uses ChatGPT to write essays all the time. For this reason, his writing skills are very weak. (therefore)
(simple/compound/complex)
2. Chatbots are very smart. It cannot solve some complicated complaints from customers. (although)
(simple/compound/complex)
3. My sister likes using AI-based applications, I like using Al-based applications, too. (and)
(simple / compound / complex)
4. Manual workers of this company are at risk of being fired. This is the result of the manager's plan to employ robots as official staff. (which)
(simple / compound / complex)
Lời giải chi tiết:
1. He uses ChatGPT to write essays all the time, therefore, his writing skills are very weak. (compound)
(Anh ấy sử dụng ChatGPT để viết bài luận mọi lúc, do đó, kỹ năng viết của anh ấy rất yếu.)
2. Although chatbots are very smart, it cannot solve some complicated complaints from customers. (complex)
(Mặc dù chatbot rất thông minh, nhưng nó không thể giải quyết một số khiếu nại phức tạp từ khách hàng.)
3. My sister and I like using AI-based applications. (simple)
(Chị gái tôi và tôi thích sử dụng các ứng dụng dựa trên AI.)
4. Manual workers of this company are at risk of being fired, which is the result of the manager's plan to employ robots as official staff. (complex)
(Những người lao động chân tay của công ty này có nguy cơ bị sa thải, đó là kết quả của kế hoạch sử dụng robot làm nhân viên chính thức của người quản lý.)
Bài 4
4. Listen to a dialogue between Mai and Richard about an AI application. Write (T) if the statements are true and (F) if the statements are false.
(Lắng nghe một hội thoại giữa Mai và Richard về một ứng dụng AI. Viết (T) nếu phát biểu đúng và (F) nếu phát biểu sai.)
1. ELSA Speak is an application that supports English learners in all skills.
2. Evaluation of learners' speech on this application includes only score and feedback.
3. Vocabulary learning on this application is classified according to specific themes.
4. The format of a meeting is simulated on this application.
5. Mai decided to use the paid version of ELSA Speak.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Mai: I'm so sad with my speaking test. Richard, do you have any tips to improve English pronunciation?
Richard: I am using an application called ELSA Speak. It really helps me improve my American accent.
Mai: How does this application function?
Richard: It uses AI technology to evaluate your pronunciation based on the similarity to the native speakers from the US or the UK. All you need to do is read aloud the text on the microphone of your electronic device and wait for the results.
Mai: What do the results include?
Richard: Score and feedback. It also suggests ways to improve your pronunciation.
Mai: Wow! Do they support vocabulary learning too?
Richard: Of course, topic related vocabulary will be provided together with exercises. You can also get used to the format of a job interview, a formal presentation, or the speaking section of some standardized tests like IELTS or TOEIC right on this application.
Mai: Interesting. Are there any drawbacks of using ELSA Speak?
Richard: For me, no. Using this application is an amazing experience. However, I think the only disadvantage is the price. You have to pay to use all of the functions of ELSA Speak.
Mai: I guess I need to save money now. Thanks for sharing.
Tạm dịch:
Mai: Tôi rất buồn với bài kiểm tra nói của mình. Richard, bạn có mẹo nào để cải thiện cách phát âm tiếng Anh không?
Richard: Tôi đang sử dụng một ứng dụng có tên là ELSA Speak. Nó thực sự giúp tôi cải thiện giọng Mỹ của mình.
Mai: Ứng dụng này hoạt động như thế nào?
Richard: Nó sử dụng công nghệ AI để đánh giá cách phát âm của bạn dựa trên sự giống nhau với người bản ngữ ở Hoa Kỳ hoặc Vương quốc Anh. Tất cả những gì bạn cần làm là đọc to văn bản trên micrô của thiết bị điện tử và chờ kết quả.
Mai: Kết quả bao gồm những gì?
Richard: Điểm và phản hồi. Nó cũng gợi ý những cách để cải thiện cách phát âm của bạn.
Mai: Wow! Họ có hỗ trợ học từ vựng không?
Richard: Tất nhiên, từ vựng liên quan đến chủ đề sẽ được cung cấp cùng với các bài tập. Bạn cũng có thể làm quen với định dạng của một cuộc phỏng vấn xin việc, một bài thuyết trình chính thức hoặc phần nói của một số bài kiểm tra chuẩn hóa như IELTS hoặc TOEIC ngay trên ứng dụng này.
Mai: Thú vị. Có bất kỳ nhược điểm nào khi sử dụng ELSA Speak không?
Richard: Đối với tôi thì không. Sử dụng ứng dụng này là một trải nghiệm tuyệt vời. Tuy nhiên, tôi nghĩ nhược điểm duy nhất là giá cả. Bạn phải trả phí để sử dụng tất cả các chức năng của ELSA Speak.
Mai: Tôi đoán là tôi cần phải tiết kiệm tiền ngay bây giờ. Cảm ơn vì đã chia sẻ.
Lời giải chi tiết:
1. F
ELSA Speak is an application that supports English learners in all skills.
(ELSA Speak là ứng dụng hỗ trợ người học tiếng Anh ở mọi kỹ năng.)
Thông tin: Richard: I am using an application called ELSA Speak. It really helps me improve my American accent.
(Richard: Tôi đang sử dụng một ứng dụng có tên là ELSA Speak. Nó thực sự giúp tôi cải thiện giọng Mỹ của mình.)
2. F
Evaluation of learners' speech on this application includes only score and feedback.
(Đánh giá bài nói của người học trên ứng dụng này chỉ bao gồm điểm và phản hồi.)
Thông tin: Richard: Score and feedback. It also suggests ways to improve your pronunciation.
(Richard: Điểm và phản hồi. Nó cũng gợi ý những cách để cải thiện cách phát âm của bạn.)
3. T
Vocabulary learning on this application is classified according to specific themes.
(Việc học từ vựng trên ứng dụng này được phân loại theo các chủ đề cụ thể.)
Thông tin: Mai: Wow! Do they support vocabulary learning too?
Richard: Of course, topic related vocabulary will be provided together with exercises.
(Mai: Wow! Họ có hỗ trợ học từ vựng không?
Richard: Tất nhiên, từ vựng liên quan đến chủ đề sẽ được cung cấp cùng với các bài tập.)
4. T
The format of a meeting is simulated on this application.
(Định dạng của một cuộc họp được mô phỏng trên ứng dụng này.)
Thông tin: Richard: Of course, topic related vocabulary will be provided together with exercises. You can also get used to the format of a job interview, a formal presentation, or the speaking section of some standardized tests like IELTS or TOEIC right on this application.
(Richard: Tất nhiên, từ vựng liên quan đến chủ đề sẽ được cung cấp cùng với các bài tập. Bạn cũng có thể làm quen với định dạng của một cuộc phỏng vấn xin việc, một bài thuyết trình chính thức hoặc phần nói của một số bài kiểm tra chuẩn hóa như IELTS hoặc TOEIC ngay trên ứng dụng này.)
5. T
Mai decided to use the paid version of ELSA Speak.
(Mai quyết định sử dụng phiên bản trả phí của ELSA Speak.)
Thông tin: Mai: I guess I need to save money now. Thanks for sharing.
(Mai: Tôi đoán là tôi cần phải tiết kiệm tiền ngay bây giờ. Cảm ơn vì đã chia sẻ.)
Bài 5
5. Interview one of your Bs about their predictions for the future of two smart devices - cleaning robots (Photo A) and smart thermostats (Photo B). Record the interview.
(Phỏng vấn một trong những người bạn của bạn về tiên đoán của họ trong tương lai cho hai thiết bị thông minh – rô bốt dọn dẹp (ảnh A) và nhiệt kế thông minh (ảnh B). Thu âm bài phỏng vấn.)
Suggested interview questions:
• What do you think about the future of cleaning robots/ smart thermostats? Why do you think so?
(Gợi ý câu hỏi phỏng vấn:
Bạn nghĩ như thế nào về tương lai của rô bốt dọn dẹp? Tại sao bạn lại nghĩ vậy?)
Lời giải chi tiết:
A: Thanks for talking with me! Let’s discuss your thoughts on cleaning robots and smart thermostats. First, what do you think about the future of cleaning robots?
B: I think cleaning robots will get much better in the future. They’ll probably be able to move around more easily and clean different types of floors more effectively.
A: That sounds cool! Why do you think that?
B: As technology gets better, companies will want to make them smarter and easier to use. Plus, many people are busy and want devices that can help save time.
A: Good point! Now, what about smart thermostats? What do you think will happen with them?
B: I believe smart thermostats will work better with other smart home devices. They’ll learn what people like and adjust the temperature automatically to keep everyone comfortable and save energy.
A: Why do you think that will happen?
B: With more devices connected to the internet, it makes sense for them to talk to each other. This could help save energy and lower bills, which is important for a lot of people.
A: Those are great thoughts! Thanks for sharing your ideas about cleaning robots and smart thermostats.
B: No problem! It’s exciting to think about what technology will bring in the future.
(A: Cảm ơn vì đã trò chuyện với mình! Chúng ta hãy thảo luận về suy nghĩ của bạn về robot vệ sinh và bộ điều nhiệt thông minh. Trước tiên, bạn nghĩ gì về tương lai của robot vệ sinh?
B: Mình nghĩ robot vệ sinh sẽ trở nên tốt hơn nhiều trong tương lai. Chúng có thể di chuyển dễ dàng hơn và làm sạch nhiều loại sàn hiệu quả hơn.
A: Nghe có vẻ tuyệt! Tại sao bạn lại nghĩ vậy?
B: Khi công nghệ ngày càng tốt hơn, các công ty sẽ muốn làm cho chúng thông minh hơn và dễ sử dụng hơn. Thêm vào đó, nhiều người bận rộn và muốn có các thiết bị có thể giúp tiết kiệm thời gian.
A: Ý kiến hay! Bây giờ, còn bộ điều nhiệt thông minh thì sao? Bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra với chúng?
B: Mình tin rằng bộ điều nhiệt thông minh sẽ hoạt động tốt hơn với các thiết bị nhà thông minh khác. Chúng sẽ học được sở thích của mọi người và tự động điều chỉnh nhiệt độ để mọi người cảm thấy thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
A: Tại sao bạn nghĩ điều đó sẽ xảy ra?
B: Với nhiều thiết bị được kết nối với internet hơn, việc chúng giao tiếp với nhau là điều hợp lý. Điều này có thể giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí, điều này rất quan trọng đối với nhiều người.
A: Đó là những suy nghĩ tuyệt vời! Cảm ơn bạn đã chia sẻ ý tưởng của mình về robot vệ sinh và bộ điều nhiệt thông minh.
B: Không vấn đề gì! Thật thú vị khi nghĩ về những gì công nghệ sẽ mang lại trong tương lai.)
- 7.8. Speaking - Unit 7. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 7.7. Writing - Unit 7. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 7.6. Use of English - Unit 7. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 7.5. Grammar - Unit 7. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 7.4. Reading - Unit 7. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 9.9. Self-check - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.6. Articles - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.5. Grammar - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.9. Self-check - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.6. Articles - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.5. Grammar - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery