6.4. Reading - Unit 6. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery>
1. Complete the table using the words in the box.2. Complete the gaps using the words / phrases in the box. 3. Read the article above and write (T) if the statement is true and (F) if the statement is false.
Bài 1
1. Complete the table using the words in the box.
pagoda visits |
Haka dance |
Kimono |
Carnival parade |
Namaste |
Origami |
Flamenco dance |
Hanbok |
Hong bao |
Activities |
Object |
|
|
Lời giải chi tiết:
Activities (Hoạt động) |
Customs and Object (Phong tục và Đồ vật) |
pagoda visits (đi chùa) Haka dance (múa truyền thống Haka) Carnival parade (diễu hành Các-na-van) Flamenco dance (điệu nhảy Flamenco) |
Kimono Namaste (Nam vị, một lời chào của Ấn Độ) Origami (nghệ thuật xếp giấy) Hanbok Hong bao (lì xì) |
Bài 2
2. Complete the gaps using the words / phrases in the box.
(Hoàn thành các chỗ trống dùng các từ trong hộp.)
treat everyone equally |
customary |
adopt cultural elements |
immigrants |
traditional outfit |
assimilate into |
special privileges |
|
1. The number of _____ from poor countries flocking to Germany is increasing rapidly.
2. Is it common in the USA that people from the dominant culture who _____ of the minority one in a disrespectful way?
3. To show cultural understanding, we need to _____ especially those from ethnic minority communities.
4. When moving to the USA, migrants are expected to _____ the American culture.
5. The _____ of Viet Nam is Áo dài.
6. In Scotland, it is _____ to wear Kilt in weddings or other formal occasions.
7. Minority groups in Viet Nam are in need of _____ from the government in order to have more opportunities to thrive.
Phương pháp giải:
- treat everyone equally: đối xử công bằng với mọi người
- adopt cultural elements: tiếp nhận các yếu tố văn hóa
- traditional outfit: trang phục truyền thống
- special privileges: các đặc quyền đặc biệt
- customary (adj): thông thường, theo thói quen
- immigrant (n): người nhập cư
- assimilate into (v): hòa nhập vào
Lời giải chi tiết:
1. immigrants |
2. adopt cultural elements |
3. treat everyone equally |
4. assimilate into |
5. traditional outfits |
6. customary |
7. special privileges |
1. The number of immigrants from poor countries flocking to Germany is increasing rapidly.
(Số lượng người nhập cư từ các nước nghèo đổ xô đến Đức đang tăng nhanh chóng.)
2. Is it common in the USA that people from the dominant culture who adopt cultural elements of the minority one in a disrespectful way?
(Có phải ở Hoa Kỳ, những người từ nền văn hóa thống trị tiếp thu các yếu tố văn hóa của nhóm thiểu số theo cách thiếu tôn trọng không?)
3. To show cultural understanding, we need to treat everyone equally especially those from ethnic minority communities.
(Để thể hiện sự hiểu biết về văn hóa, chúng ta cần đối xử bình đẳng với mọi người, đặc biệt là những người từ các cộng đồng dân tộc thiểu số.)
4. When moving to the USA, migrants are expected to assimilate into the American culture.
(Khi chuyển đến Hoa Kỳ, những người di cư được kỳ vọng sẽ hòa nhập vào nền văn hóa Hoa Kỳ.)
5. The traditional outfits of Viet Nam is Áo dài.
(Trang phục truyền thống của Việt Nam là Áo dài.)
6. In Scotland, it is customary to wear Kilt in weddings or other formal occasions.
(Ở Scotland, người ta có phong tục mặc Kilt trong đám cưới hoặc các dịp trang trọng khác.)
7. Minority groups in Viet Nam are in need of special privileges from the government in order to have more opportunities to thrive.
(Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam cần có các đặc quyền từ chính phủ để có nhiều cơ hội phát triển hơn.)
Bài 3
3. Read the article above and write (T) if the statement is true and (F) if the statement is false.
(Đọc bài báo bên dưới và viết (T) nếu phát biểu đúng và (F) nếu phát biểu sai.)
Does multiculturalism exist in Việt Nam?
Multiculturalism is no longer an unfamiliar term as it exists in many nations around the world. It is not difficult to see Asian immigrants wear Hanbok, Kimono or Indian people practice Namaste in western countries, especially developed countries like Germany. France or powerhouse nations such as the USA. But in Việt Nam - a developing country, can multiculturalism still be found? The answer is yes. Multiculturalism in Việt Nam originates from the cultures of 54 ethnic groups coexisting in various parts of the nation. It is thriving throughout the country as cultural diversity can be seen in multiple aspects.
The most significant evidence of multiculturalism in Viet Nam is the diversity in cuisine and between people of distinct regions and ethnic groups. Citizens of northern Viet Nam cook their meals with light-flavoured but very sophisticated dishes, while people from the south prefer adding various spices, especially sugar and fish sauce to their dishes. Even within a small region, each ethnic group has their own traditional food such as five-color sticky rice of Tày people or grilled fish of Thái people.
Moreover, regarding traditional costumes, it is commonly assumed that Áo dài is the national costume of Viet Nam and worn commonly by all Vietnamese people but it is only famous among Kinh people. Meanwhile traditional garment of other ethnic groups has a certain degree of uniqueness and creativity. For instance. Khmer people, as affected by Thái culture and Buddhism, often wear Sarong in their daily life.
Different as it may seem, Vietnamese people, no matter what ethnic group they come from, are to some extent similar in terms of physical feature as all share the same origin of Southeastern Asian ancestors. Therefore, there is not much racism and racial tension within the country though many Kinh people want the people from minority groups to assimilate into the Kinh society.
1. Multiculturalism is hardly found in Viet Nam.
2. Multiculturalism can only be seen in limited aspects of life.
3. The cuisine of Vietnamese people living in the south is often made salty and sweet.
4. People from the north of Viet Nam prefer simply prepared meals.
5. Áo dài is famous among the Kinh community.
6. The physical elements of ancient inhabitants of Southeastern Asia have been passed down from generations to generations in Viet Nam.
Chủ nghĩa đa văn hóa liệu có tồn tại ở Việt Nam?
Chủ nghĩa đa văn hóa không còn là thuật ngữ xa lạ vì nó tồn tại ở nhiều quốc gia trên thế giới. Không khó để bắt gặp những người nhập cư châu Á mặc Hanbok, Kimono hay người Ấn Độ thực hiện Namaste ở các nước phương Tây, đặc biệt là các nước phát triển như Đức, Pháp hay các cường quốc như Hoa Kỳ. Nhưng ở Việt Nam - một quốc gia đang phát triển, liệu đa văn hóa vẫn có thể tồn tại? Câu trả lời là có. Chủ nghĩa đa văn hóa ở Việt Nam bắt nguồn từ nền văn hóa của 54 dân tộc cùng tồn tại ở nhiều vùng miền khác nhau của đất nước. Nó đang phát triển mạnh mẽ trên khắp cả nước vì sự đa dạng văn hóa có thể được nhìn thấy ở nhiều khía cạnh.
Bằng chứng quan trọng nhất của chủ nghĩa đa văn hóa ở Việt Nam là sự đa dạng trong ẩm thực và giữa những người ở các vùng miền và các dân tộc khác nhau. Người dân miền Bắc Việt Nam nấu các bữa ăn của họ bằng các món ăn có hương vị nhẹ nhưng rất cầu kỳ, trong khi người dân miền Nam thích thêm nhiều loại gia vị, đặc biệt là đường và nước mắm vào các món ăn của họ. Ngay cả trong một vùng nhỏ, mỗi dân tộc đều có những món ăn truyền thống riêng như xôi ngũ sắc của người Tày hay cá nướng của người Thái.
Hơn nữa, về trang phục truyền thống, người ta thường cho rằng Áo dài là quốc phục của Việt Nam và được mọi người Việt Nam mặc phổ biến nhưng nó chỉ nổi tiếng trong cộng đồng người Kinh. Trong khi đó, trang phục truyền thống của các dân tộc khác có một mức độ độc đáo và sáng tạo nhất định. Ví dụ, người Khmer, chịu ảnh hưởng của văn hóa Thái và Phật giáo, thường mặc Sarong trong cuộc sống hàng ngày.
Dù khác biệt, người Việt Nam, bất kể họ đến từ dân tộc nào, ở một mức độ nào đó đều giống nhau về đặc điểm ngoại hình vì tất cả đều có chung nguồn gốc là tổ tiên Đông Nam Á. Do đó, không có nhiều sự phân biệt chủng tộc và căng thẳng chủng tộc trong nước mặc dù nhiều người Kinh muốn những người thuộc nhóm thiểu số hòa nhập vào xã hội người Kinh.
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. F |
3. T |
4. F |
5. T |
6. T |
1. F
Multiculturalism is hardly found in Viet Nam.
(Chủ nghĩa đa văn hóa hầu như không có ở Việt Nam.)
Thông tin: Multiculturalism in Việt Nam originates from the cultures of 54 ethnic groups coexisting in various parts of the nation.
(Chủ nghĩa đa văn hóa ở Việt Nam bắt nguồn từ nền văn hóa của 54 dân tộc cùng tồn tại ở nhiều vùng miền khác nhau của đất nước.)
2. F
Multiculturalism can only be seen in limited aspects of life.
(Chủ nghĩa đa văn hóa chỉ có thể được nhìn thấy trong một số khía cạnh hạn chế của cuộc sống.)
Thông tin: It is thriving throughout the country as cultural diversity can be seen in multiple aspects.
(Nó đang phát triển mạnh mẽ trên khắp cả nước vì sự đa dạng văn hóa có thể được nhìn thấy ở nhiều khía cạnh.)
3. T
The cuisine of Vietnamese people living in the south is often made salty and sweet.
(Ẩm thực của người Việt Nam sống ở miền Nam thường có vị mặn và ngọt.)
Thông tin: Citizens of northern Viet Nam cook their meals with light-flavoured but very sophisticated dishes, while people from the south prefer adding various spices, especially sugar and fish sauce to their dishes.
(Người dân miền Bắc Việt Nam nấu các bữa ăn của họ bằng các món ăn có hương vị nhẹ nhưng rất cầu kỳ, trong khi người dân miền Nam thích thêm nhiều loại gia vị, đặc biệt là đường và nước mắm vào các món ăn của họ.)
4. F
People from the north of Viet Nam prefer simply prepared meals.
(Người dân miền Bắc Việt Nam thích những bữa ăn được chế biến đơn giản.)
Thông tin: Citizens of northern Viet Nam cook their meals with light-flavoured but very sophisticated dishes, while people from the south prefer adding various spices, especially sugar and fish sauce to their dishes.
(Người dân miền Bắc Việt Nam nấu các bữa ăn của họ bằng các món ăn có hương vị nhẹ nhưng rất cầu kỳ, trong khi người dân miền Nam thích thêm nhiều loại gia vị, đặc biệt là đường và nước mắm vào các món ăn của họ.)
5. T
Áo dài is famous among the Kinh community.
(Áo dài nổi tiếng trong cộng đồng người Kinh.)
Thông tin: Moreover, regarding traditional costumes, it is commonly assumed that Áo dài is the national costume of Viet Nam and worn commonly by all Vietnamese people but it is only famous among Kinh people.
(Hơn nữa, về trang phục truyền thống, người ta thường cho rằng Áo dài là quốc phục của Việt Nam và được mọi người Việt Nam mặc phổ biến nhưng nó chỉ nổi tiếng trong cộng đồng người Kinh.)
6. T
The physical elements of ancient inhabitants of Southeastern Asia have been passed down from generations to generations in Viet Nam.
(Các yếu tố vật lý của cư dân cổ đại Đông Nam Á đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác ở Việt Nam.)
Thông tin: Different as it may seem, Vietnamese people, no matter what ethnic group they come from, are to some extent similar in terms of physical feature as all share the same origin of Southeastern Asian ancestors.
(Dù khác biệt, người Việt Nam, bất kể họ đến từ dân tộc nào, ở một mức độ nào đó đều giống nhau về đặc điểm ngoại hình vì tất cả đều có chung nguồn gốc là tổ tiên Đông Nam Á.)
Bài 4
4. Read the text again and choose the best option.
(Đọc lại bài khóa lần nữa và chọn đáp án đúng nhất.)
1. What is the main argument of the first paragraph?
a. Multiculturalism has spread all over the world.
b. Multiculturalism can be found among Asian communities living overseas.
c. Multiculturalism is a part of everyday life of both developed and developing countries.
d. Multiculturalism does exist in Việt Nam.
2. What is the main argument of the second paragraph?
a. Diversity in cuisine can be found among people of different regions and ethnic groups in Việt Nam.
b. People of the north and the south of Việt Nam have distinct taste in preparing daily meals.
c. Five-color sticky rice and grilled fish are prime examples of cultural diversity in Việt Nam in terms of cuisine.
d. Each ethnic group including Tày and Thái has their own typical dish that represents their tradition and culture.
3. What is the main argument of the third paragraph?
a. The only traditional costume of Việt Nam is Áo dài.
b. Besides Áo dài, there are also many other tradition costumes in Việt Nam worn by different ethnic groups.
c. The uniqueness and creativity in traditional costumes can be witnessed in Khmer people's outfit.
d. Traditional costumes of Vietnamese people are effected by Thái people and Buddhism.
4. What is the main argument of the fourth paragraph?
a. Cultural conflict such as racism and racial tension rarely appears in Việt Nam.
b. Kinh people think that the ethnic minority groups in Việt Nam should assimilate into the Kinh community.
c. Physical feature is a highlighted similarity among people of various ethnic groups in Việt Nam.
d. Historically, Vietnamese people share the same origin in terms of ethnicity.
Lời giải chi tiết:
1. d
Luận điểm chính của đoạn văn đầu tiên là gì?
a. Chủ nghĩa đa văn hóa đã lan rộng khắp thế giới.
b. Chủ nghĩa đa văn hóa có thể được tìm thấy trong các cộng đồng người Châu Á sống ở nước ngoài.
c. Chủ nghĩa đa văn hóa là một phần của cuộc sống hàng ngày ở cả các nước phát triển và đang phát triển.
d. Chủ nghĩa đa văn hóa tồn tại ở Việt Nam.
Thông tin: But in Việt Nam - a developing country, can multiculturalism still be found? The answer is yes. Multiculturalism in Việt Nam originates from the cultures of 54 ethnic groups coexisting in various parts of the nation.
(Nhưng ở Việt Nam - một quốc gia đang phát triển, liệu đa văn hóa vẫn có thể tồn tại? Câu trả lời là có. Chủ nghĩa đa văn hóa ở Việt Nam bắt nguồn từ nền văn hóa của 54 dân tộc cùng tồn tại ở nhiều vùng miền khác nhau của đất nước.)
2. a
Luận điểm chính của đoạn văn thứ hai là gì?
a. Sự đa dạng trong ẩm thực có thể được tìm thấy ở những người dân ở các vùng miền và dân tộc khác nhau ở Việt Nam.
b. Người dân miền Bắc và miền Nam Việt Nam có sở thích riêng biệt trong việc chuẩn bị bữa ăn hàng ngày.
c. Xôi năm màu và cá nướng là những ví dụ điển hình về sự đa dạng văn hóa ở Việt Nam về mặt ẩm thực.
d. Mỗi dân tộc bao gồm Tày và Thái đều có món ăn đặc trưng riêng đại diện cho truyền thống và văn hóa của họ.
Thông tin: The most significant evidence of multiculturalism in Viet Nam is the diversity in cuisine and between people of distinct regions and ethnic groups.
(Bằng chứng quan trọng nhất của chủ nghĩa đa văn hóa ở Việt Nam là sự đa dạng trong ẩm thực và giữa những người ở các vùng miền và các dân tộc khác nhau.)
3. b
Luận điểm chính của đoạn văn thứ ba là gì?
a. Trang phục truyền thống duy nhất của Việt Nam là Áo dài.
b. Bên cạnh Áo dài, còn có nhiều trang phục truyền thống khác ở Việt Nam được các dân tộc khác nhau mặc.
c. Sự độc đáo và sáng tạo trong trang phục truyền thống có thể được chứng kiến trong trang phục của người Khmer.
d. Trang phục truyền thống của người Việt Nam chịu ảnh hưởng của người Thái và Phật giáo.
Thông tin: Moreover, regarding traditional costumes, it is commonly assumed that Áo dài is the national costume of Viet Nam and worn commonly by all Vietnamese people but it is only famous among Kinh people. Meanwhile traditional garment of other ethnic groups has a certain degree of uniqueness and creativity.
(Hơn nữa, về trang phục truyền thống, người ta thường cho rằng Áo dài là quốc phục của Việt Nam và được mọi người Việt Nam mặc phổ biến nhưng nó chỉ nổi tiếng trong cộng đồng người Kinh. Trong khi đó, trang phục truyền thống của các dân tộc khác có một mức độ độc đáo và sáng tạo nhất định.)
4. c
Luận điểm chính của đoạn văn thứ tư là gì?
a. Xung đột văn hóa như phân biệt chủng tộc và căng thẳng chủng tộc hiếm khi xuất hiện ở Việt Nam.
b. Người Kinh cho rằng các nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam nên đồng hóa vào cộng đồng người Kinh.
c. Đặc điểm ngoại hình là điểm tương đồng nổi bật giữa những người thuộc các nhóm dân tộc khác nhau ở Việt Nam.
d. Về mặt lịch sử, người Việt Nam có chung nguồn gốc về mặt dân tộc.
Thông tin: Different as it may seem, Vietnamese people, no matter what ethnic group they come from, are to some extent similar in terms of physical feature as all share the same origin of Southeastern Asian ancestors.
(Dù khác biệt, người Việt Nam, bất kể họ đến từ dân tộc nào, ở một mức độ nào đó đều giống nhau về đặc điểm ngoại hình vì tất cả đều có chung nguồn gốc là tổ tiên Đông Nam Á.)
Bài 5
5. Write about the dos and don'ts of living in the community where you come from. Consider local people's behaviour, ways of speaking, and values. You should write at least 4 sentences.
(Viết về những điều nên và không nên làm về cộng đồng nơi bạn sinh ra. Cân nhắc hành vi, cách nói chuyện và giá trị của dân địa phương. Bạn nên viết ít nhất 4 câu.)
In my community, it is considered impolite to ...
It is polite to ...
People in my community are expected to ...
Lời giải chi tiết:
In my community, it is considered impolite to raise your voice or show anger in public, as this is considered a loss of face for everyone involved.
It is impolite to touch someone head because it is the most sacred part of the body.
People in Việt Nam are expected to dress modestly, especially when visiting temples or religious sites.
People in Việt Nam are expected to show respect for elders and use polite language.
(Trong cộng đồng của tôi, việc lớn tiếng hoặc tỏ ra tức giận ở nơi công cộng được coi là bất lịch sự, vì điều này được coi là mất mặt đối với những người liên quan.
Việc chạm vào đầu ai đó là bất lịch sự vì đó là bộ phận thiêng liêng nhất trên cơ thể.
Người dân ở Việt Nam được yêu cầu ăn mặc giản dị, đặc biệt là khi đến thăm đền chùa hoặc các địa điểm tôn giáo.
Người dân ở Việt Nam được yêu cầu thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi và sử dụng ngôn ngữ lịch sự.)
- 6.5. Grammar - Unit 6. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 6.6. Use of English - Unit 6. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 6.7. Writing - Unit 6. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 6.9. Self-check - Unit 6. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 6.8. Clarifying your thoughts - Unit 6. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 3.1. Vocabulary - Unit 3. Living spaces - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 3.4. Reading - Unit 3. Living spaces - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.9. Self-check - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.9. Self-check - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.6. Articles - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.5. Grammar - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery