📚 TRỌN BỘ ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 MIỄN PHÍ 📚

Đầy đủ tất cả các môn

Có đáp án và lời giải chi tiết
Xem chi tiết

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 7


Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 6

UNIIT 6 AFTER SCHOOL

[ SAU GIỜ HỌC]

1. 

anniversary /ˌænɪˈvɜːsəri/

/ˌæn əˈvɜr sə ri / (n): ngày/lễ kỷ niệm

2. 

campaign /kæmˈpeɪn/

/kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch/ đợt vận động

3. 

celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/

/ˌselɪˈbreɪʃən/ (n) sự tổ chức,lễ kỷ niệm

4. 

collection /kəˈlekʃn/

/kəˈlekʃən/ (n): bộ sưu tập

5. 

comic /ˈkɒmɪk/

/ˈkɑːmɪk/ (n): truyện tranh

6. 

concert /ˈkɒnsət/

/ˈkɒnsət/ (n): buổi hòa nhạc

7. 

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/

/entəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí

8. 

orchestra /ˈɔːkɪstrə/

/ˈɔːkɪstrə/ (n): dàn nhạc giao hưởng

9. 

paint /peɪnt/

/peɪnt/ (v): sơn

10. 

pastime /ˈpɑːstaɪm/

/ˈpɑːstaɪm/ (n): trò tiêu khiển

11. 

rehearse /rɪˈhɜːs/

/rɪˈhɜːs/ (v): diễn tập

12. 

stripe /straɪp/

/straɪp/ (n): kẻ sọc

13. 

teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/

/ˈtiːnˌeɪdʒər/ (n): thiếu niên(13-19 tuổi)

14. 

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

/ˌvɒlənˈtɪər/ (n): tình nguyện viên

15. 

wedding /ˈwedɪŋ/

/ˈwedɪŋ/ (n): lễ cưới

16. 

should /ʃəd/

/ʃʊd/ (v): nên

17. 

musical instrument /ˈmjuːzɪkəl/ /ˈɪnstrʊmənt/

/ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/(n): nhạc cụ

18. 

bored /bɔːd/

/bɔːd/ (adj): buồn chán

19. 

healthy /ˈhelθi/

/ˈhelθi/ (adj): khỏe mạnh

20. 

attend /əˈtend/

/əˈtend/ (v): tham dự

21. 

model /ˈmɒdl/

/ˈmɒdəl/ (n): mô hình, mẫu

22. 

coin /kɔɪn/

/kɔɪn/ (n): tiền xu

21. 

environment

/ɪnˈvaɪə rənmənt/ (n): môi trường

22. 

wear /weə(r)/

/weər/ (v): mặc, đội

23. 

assignment /əˈsaɪnmənt/

/əˈsaɪnmənt/ (n): bài tập

Loigiaihay.com


Bình chọn:
4.4 trên 52 phiếu

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.