
UNIT 1. BACK TO SCHOOL
[TRỞ LẠI TRƯỜNG]
- bus stop /bʌs stɒp/ (n): trạm xe buýt
- different /ˈdɪfərənt/ (adj): khác
- distance /ˈdɪstəns/ (n): khoảng cách
- far /fɑ:r/ (adj/adv): xa
- means /minz/ (n): phương tiện
- transport /ˈtrænspɔrt/ (n): sự chuyển chở, vận tải
- miss /mɪs/ (v): nhớ, nhỡ
- nice /naɪs/ (adj): vui
- fine /faɪn/ (adj): tốt, khỏe
- pretty /ˈprɪti/ (adv): khá
- unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj): không hài lòng, không vui
- still /stɪl/ (adv): vẫn
- lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n): phòng ăn trưa
- parent /ˈpɛərənt/ (n): cha, mẹ
- market /ˈmɑː.kɪt/ (n): chợ
- movie /ˈmuː.vi/ (n): bộ phim
- survey /ˈsɜrveɪ/ (n): cuộc điều tra, khảo sát
Loigiaihay.com
Các bài liên quan: