A. Friends - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 7>
3. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học)
A. FRIENDS (Những người bạn)
Bài 1
Task 1. Listen. Then practice with a partner.
(Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học)
Ha: Hello, Nga.
Nga: Hi, Ba. Nice to see you again.
Ba: Nice to see you, too.
Nga: This is our new classmate. Her name’s Hoa.
Ha: Nice to meet you, Hoa.
Hoa: Nice to meet you, too.
b)
Hoa: Good morning. My name’s Hoa.
Nam: Nice to meet you, Hoa. My name's Nam. Are you a new student?
Hoa: Yes. I’m in class 7A.
Nam: Oh, so am I.
Now answer.
(Hãy trà lời)
a) What is the new girl's name?
b) What class is she in?
c) Who is also in class 7A?
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài hội thoại:
a)
Ba : Chào Nga.
Nga : Chào Ba. Gặp lại bạn thật vui quá.
Ba : Mình cũng rất vui khi gặp lại bạn.
Nga : Đây là bạn mới cùng lớp với chúng ta. Tên bạn ấy là Hoa.
Ba : Vui được gặp bạn, Hoa.
Hoa : Vui được gặp bạn.
b)
Hoa : Xin chào. Tên mình là Hoa.
Nam : Vui được gặp bạn, Hoa. Tên mình là Nam. Bạn là học sinh mới à?
Hoa : Vâng. Mình ở lớp 7A.
Nam : Ô, mình cũng vậy.
Lời giải chi tiết:
a) The new girl’s name is Hoa.
(Tên của bạn nữ mới là gì? -> Tên của bạn nữ mới là Hoa.)
b) She is in class 7A.
(Bạn ấy học lớp nào? -> Cô ấy học lớp 7A.)
c) Nam is also in class 7A.
(Ai cũng ở lớp 7A? -> Nam cũng học lớp 7 A.)
Bài 2
Task 2. Read. Then answer the questions.
(Đọc. Sau đó trá lời câu hỏi)
Hoa is a new student in class 7A. She is from Hue and her parents still live there. She lives with her uncle and aunt in Ha Noi.
Hoa has lots of friends in Hue. But she doesn't have any friends in Ha Noi. Many things are different. Her new school is bigger than her old school. Her new school has a lot of students. Her old school doesn’t have many students.
Hoa is unhappy. She misses her parents and her friends.
Answer the questions.
(Trả lời những câu hỏi)
a) Where is Hoa from?
b) Who is she staying with?
c) Does she have a lot of friends in Ha Noi?
d) How is her new school different from her old school?
e) Why is Hoa unhappy?
Phương pháp giải:
Dịch bài đọc:
Hoa là một học sinh mới của lớp 7A. Bạn ấy quê ở Huế và bố mẹ bạn ấy vẫn còn ở đó. Bạn ấy sống với cô và chú của bạn ấy ở Hà Nội.
Hoa có nhiều bạn ở Huế. Nhưng bạn ấy không có bạn nào ở Hà Nội. Có nhiều điều khác biệt lắm. Trường mới của bạn lớn hơn trường cũ. Trường mới của bạn ấy có rất nhiều học sinh.
Hoa thấy buồn. Bạn ấy nhớ bố mẹ và bạn bè.
Lời giải chi tiết:
a) Hoa is from Hue.
(Hoa đến từ đâu? -> Hoa đến từ Huế.)
b) She’s staying with her uncle and aunt.
(Bạn ấy đang ở với ai? -> Bạn ấy đang ở với cô chú của cô ấy.)
c) No, she doesn't.
(Bạn ấy có nhiều bạn ở Hà Nội không? -> Không, bạn ấy không có nhiều bạn.)
d) Her new school is bigger than her old one, and it has more students.
(Trường mới của bạn ấy khác với trường cũ như thế nào? -> Trường mới to hơn trường cũ và có nhiều học sinh hơn.)
e) Hoa’s unhappy because she misses her parents and friends.
(Tại sao Hoa không vui? -> Hoa không vui bởi vì cô ấy nhớ bố mẹ và bạn bè.)
Bài 3
Task 3. Listen. Then practice with a partner.
(Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học)
Nga: Good morning, Mr. Tan.
Mr. Tan: Good morning, Nga. How are you?
Nga: I’m very well, thank you. And you?
Mr. Tan: I'm fine, thanks. Goodbye. See you later.
Nga: Goodbye.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Nga: Kính chào thầy Tân.
Mr. Tan: Chào Nga. Em khỏe chứ?
Nga: Dạ em khỏe lắm, cám ơn thầy. Thầy có khỏe không ạ?
Mr. Tan: Thầy khỏe, cám ơn em. Chào em nhé. Gặp lại sau nhé.
Nga: Dạ chào thầy.
Bài 4
Task 4. Listen. Complete these dialogues.
(Nghe. Điền bài đối thoại)
How are you today? Just fine. So am I. How are you? Not bad. Me, too. How is everything? Pretty good. How about you? OK. |
a) Mr.Tan : Hello. Lien. ________?
Miss Lien : ________, thank you. ________, Tan?
Mr.Tan : ________, but I'm very bus.
Miss Lien : ________.
b) Nam : Good afternoon, Nga. ________?
Nga : ________, thanks. ________, Nam?
Nam : ________, thanks.
Nga : I'm going to the lunch room.
Nam :Yes, ________.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
How are you today?: Hôm nay bạn khỏe không?
Just fine: Cũng khỏe.
So am I: Tôi cũng vậy.
How are you?: Bạn khỏe không?
Not bad: Không tệ.
Me, too: Mình cũng vậy.
How is everything?: Dạo này bạn sao rồi?
Pretty good: Khá tốt.
How about you?: Còn bạn thì sao?
OK: Đồng ý.
Lời giải chi tiết:
a)
Mr.Tan : Hello. Lien. How are you?
Miss Lien : Pretty good, thank you. How about you, Tan?
Mr.Tan : Not bad, but I'm very busy.
Miss Lien : Me too.
b)
Nam : Good afternoon, Nga. How is everything?
Nga : OK, thanks. How are you today, Nam?
Nam : Just fine, thanks.
Nga : I'm going to the lunch room.
Nam :Yes, so am I.
Tạm dịch:
a)
Thầy Tân: Xin chào, cô Liên. Cô khỏe không?
Cô Liên: Dạ khá tốt, cảm ơn thầy. Thầy thì sao ạ?
Thầy Tân: Không tệ, nhưng tôi rất bận.
Cô Liên: Em cũng thế ạ.
b)
Nam: Chào buổi chiều, Nga. Dạo này bạn sao rồi?
Nga: Mình khỏe, cảm ơn. Hôm nay bạn thế nào, Nam?
Nam: Cũng tốt, cảm ơn.
Nga: Mình sẽ đi ăn trưa.
Nam: Vâng, mình cũng vậy.
Bài 5
Task 5. Listen. Write the letter of the dialogues in the order you hear.
(Nghe. Viết mẫu tự của các bài đối thoại theo thứ tự em nghe)
Lời giải chi tiết:
Hướng dẫn giải:
1. c 2. b 3. d 4. a
Tapesript:
1.
Ba: Good evening, Mr Tan.
Mr. Tan: Good evening, Ba. How are you ?
Ba: Fine, thanks.
Mr. Tan: Are you going home now ?
Ba: Yes. My dinner will be ready.
2.
Nga : Good morning, Miss Lien.
Miss Lien : Good morning. Nice to see you again, Nga.
Nga: Nice to see you, too.
Miss Lien: Class will begin soon. You must hurry.
Nga: OK.
3.
Miss Lien: Good morning, Tan.
Tan: Good morning, Lien.
Miss Lien: Do you have the time, please?
Tan: Yes. It’s 6:30.
Miss Lien: Thank you.
4.
Nga: Good afternoon, Ba.
Ba: Good afternoon. How are you, Nga ?
Nga: I am fine, thanks. How about you ?
Ba: Not bad.
Tạm dịch:
1.
Ba: Chào buổi tối, thầy Tân.
Thầy Tân: Chào buổi tối, Ba. Em khỏe không ?
Ba: Dạ em khỏe, cảm ơn thầy ạ.
Thầy Tân: Em có về nhà không?
Ba: Dạ có. Bữa tối của em được chuẩn bị rồi ạ.
2.
Nga: Chào buổi sáng, cô Liên.
Cô Liên: Chào buổi sáng. Rất vui được gặp lại em, Nga.
Nga: Em cũng rất vui được gặp cô ạ.
Cô Liên: Lớp học sẽ bắt đầu sớm. Em phải nhanh lên.
Nga: Dạ vâng ạ.
3.
Cô Liên: Chào buổi sáng, thầy Tân.
Thầy Tân: Chào buổi sáng, cô Liên.
Cô Liên: Thầy có đồng hồ không ạ?
Thầy Tân: Vâng. Bây giờ là 6:30.
Cô Liên: Cảm ơn thầy ạ.
4.
Nga: Chào buổi chiều, Ba.
Ba: Chào buổi chiều. Bạn khỏe không, Nga?
Nga: Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao ?
Ba: Không tệ lắm.
Bài 6
Task 6. Play with words.
(Chơi chữ.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Hoa là học sinh mới.
Hôm nay cô ấy mới đến.
Hoa là học sinh mới.
Bạn ấy học lớp 7A.
Hoa có một người bạn.
Tên của bạn ấy là Ba.
Hoa có một người bạn.
Tên của bạn ấy là Nga.
Hoa có một vài người bạn.
Họ là những người bạn mới.
Loigiaihay.com
- B. Names and Addresses - Unit 1 trang 15 SGK Tiếng Anh 7
- Question words - Từ hỏi
- Minor structures showing affirmative Agreements with Too and So - Cấu trúc diễn tả sự đồng ý khẳng định với Too và So
- Indefinite quantifiers -Từ chỉ số lượng bất định: Much, many, a lot of, lots of, plenty of
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 7
>> Xem thêm