A. Asking the Way - Unit 8 trang 79 SGK Tiếng Anh 7>
Name the places. (Nói tên những nơi này)
A. ASKING THE WAY
(Hỏi đường)
Bài 1
Task 1. Name the places.
(Gọi tên những nơi này.)
Lời giải chi tiết:
a. bank (ngân hàng)
b. hospital (bệnh viện)
c. hotel (khách sạn)
d. post office (bưu điện)
e. railway station (nhà ga)
f. market (chợ)
Bài 2
Task 2. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner.
(Nghe và lặp lại. Sau đó thực hành đoạn đối thoại với bạn cùng học.)
a)
Tourist: Excuse me. Is there a souvenir shop near here?
(Xin lỗi. Gần đây có cửa hàng đồ lưu niệm không ạ?)
Nga: Yes. There is one on Hang Bai Street.
(Có. Có một tiệm ở đường Hàng Bài.)
Tourist: Could you tell me how to get there?
(Cô vui lòng chỉ tôi cách đến đó chứ?)
Nga: Go straight ahead. Take the second street on the left. The souvenir shop is on the right, opposite the post office.
(Đi thẳng. Rẽ ở đường thứ hai bên trái. Cửa hàng đồ lưu niệm ở bên tay phải, đối diện với Bưu điện.)
Tourist: Thank you.
(Cảm ơn cô.)
Nga: You're welcome.
(Dạ không có chi.)
b)
Tourist: Excuse me. Could you show me the way to the supermarket, please?
(Xin lỗi. Cô vui lòng chỉ tôi đường đi đến siêu thị?)
Lan: The supermarket? OK. Go straight ahead. Take the first street on the right. The supermarket is in front of you.
(Siêu thị à? Được. Đi thẳng. Rẽ ỡ đường thứ nhất phía tay phải. Siêu thị ở trước mặt ông.)
Tourist: Thanks a lot.
(Cám ơn nhiều.)
Lan: You're welcome.
(Dạ không có chi.)
Bài 3
Task 3. Look at this Street map. Practice the dialogue with a partner.
(Nhìn vào bản đồ đường phố. Thực hành bài đối thoại với bạn cùng học.)
Ask for and give directions to these places.
(Hỏi đường và chỉ đường đến những nơi này.)
Now, look at the street map again. Listen and write the places.
(Bây giờ nhìn lại bản đồ đường phổ. Nghe và viết nơi chốn.)
Phương pháp giải:
Tapescript:
a) Go straight ahead to the second street. Turn left. What is on the right?
(Đi thẳng về đến con đường thứ hai. Rẽ trái. Có gì bên phải?)
b) Go straight ahead. Turn right into the first street. What is on the left next to the restaurant?
(Đi thẳng về phía trước. Rẽ phải vào con phố đầu tiên. Cái gì ở bên trái bên cạnh nhà hàng?)
c) What is on your left?
(Có gì bên trái của bạn?)
d) Go to the second street. Turn right. What is opposite the hotel?
(Đi đến con phố thứ hai. Rẽ phải. Đối diện khách sạn là gì?)
e) What is on your right?
(Cái gì ở bên phải của bạn?)
Lời giải chi tiết:
a)
A: Excuse me. Is there a police station near here, please?
(Xin lỗi. Có một đồn cảnh sát gần đây không?)
B: Yes, go ahead. Take the first street on the right. The police station is next to the museum. You’ll find it.
(Có, đi thằng. Rẽ vào con phố đầu tiên bên phải. Trạm cảnh sát nằm cạnh viện bảo tàng. Bạn sẽ tìm thấy nó.)
A: Thanks a lot.
(Cảm ơn rất nhiều.)
B: You are welcome.
(Không có chi.)
b)
A: Excuse me. I'm looking for a shoe store. Could you show me the way to get there?
(Xin lỗi. Tôi đang tìm một cửa hàng giầy. Bạn có thể chỉ cho tôi cách để đến đó không?)
B: A shoe store? OK. Go straight ahead one block. Take the first street on the right. The shoe store is opposite the supermarket. You can’t miss it.
(Một cửa hàng giày? OK. Đi thẳng về phía trước một dãy nhà. Rẽ vào con phố đầu tiên bên phải. Cửa hàng giày nằm đối diện với siêu thị. Bạn không thể bỏ lỡ nó.)
A: Thank you for your directions.
(Cảm ơn bạn đã chỉ đường.)
B: You're welcome.
(Không có chi.)
c)
A: Excuse me. Is there a bookstore near here?
(Xin lỗi. Có tiệm sách gần đây không?)
B: A bookstore? Yes. There’s one near the souvenir shop.
(Một hiệu sách? Vâng. Có một ở gần cửa hàng lưu niệm.)
A: Can you tell me how to get there?
(Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đạt được điều đó?)
B: Go straight ahead. Take the second street on the right. It’s opposite the school. You'll find it.
(Đi thẳng về phía trước. Rẽ vào con phố thứ hai bên phải. Nó đối diện với trường học. Bạn sẽ tìm thấy nó.)
A: Thank you for your help.
(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
B: You’re welcome.
(Không có chi.)
d)
A: Excuse me. Could you show me the way to a restaurant, please?
(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến một nhà hàng được không?)
B: OK. Let me see. Go straight ahead. Take the first street on the right. The restaurant is at the end of the street on your left. It’s next to the shoe store. You can’t miss it.
(OK. Để tôi xem. Đi thẳng. Rẽ vào con phố đầu tiên bên phải. Nhà hàng nằm ở cuối con phố bên trái. Nó nằm cạnh cửa hàng giày. Bạn không thể bỏ lỡ nó.)
A: Thanks a lot.
(Cảm ơn rất nhiều.)
B: You're welcome.
(Không có chi.)
************************
a. souvenir shop (quầy lưu niệm)
b. shoe store (cửa hàng giày dép)
c. supermarket (siêu thị)
d. drugstore (quầy thuốc)
e. hotel (khách sạn)
Bài 4
Task 4. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner.
(Nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại về bạn cùng học.)
Lan: You are from Hue. How far is it from Ha Noi, Hoa?
(Bạn quê ở Huế. Nó cách Hà Nội bao xa vậy Hoa?)
Hoa: I'm not sure. It's a long way. It takes about 18 hours to get to Ha Noi by coach.
(Mình không chắc. Nó xa lắm. Phải mất khoảng 18 giờ để đến Hà Nội bằng xe khách.)
Lan: Have a guess.
(Hãy đoán thử xem.)
Hoa: I think it's about 680 km.
(Mình nghĩ nó khoảng 680 km.)
Lan: And how far is it from Hue to Ho Chi Minh City?
(Và từ Huế đến thành phố Hồ Chí Minh bao xa?)
Hoa: I think it’s about 1,030 km.
(Mình nghĩ nó khoảng 1030 km.)
Look at this table of distances in km. Ask and answer questions with a partner.
(Hãy nhìn bảng khoảng cách này tính theo cây số. Hỏi và trả lời với bạn cùng học.)
Lời giải chi tiết:
A: How far is it from Vinh to Ha Noi?
(Vinh cách Hà Nội bao xa?)
B: It’s about 319 km.
(Khoảng 319 km.)
A: How far is it from Hue to Ha Noi?
(Huế cách Hà Nội bao xa?)
B: It’s about 688 km.
(Khoảng 688 km.)
A: How far is it from Da Nang to Ha Noi?
(Đà Nẵng cách Hà Nội bao xa?)
B: It’s about 719 km.
(Khoảng 719 km.)
A: How far is it from Ho Chi Minh City to Ha Noi?
(Thành phố Hồ Chí Minh cách Hà Nội bao xa?)
B: It’s about 1726 km.
(Khoảng 1726 km.)
Loigiaihay.com
- B. At the Post Office - Unit 8 trang 83 SGK Tiếng Anh 7
- Asking the way - Hỏi đường
- Giving directions - Chỉ đường
- Compound Adjectives - Tính từ kép
- Sentence structures - Cấu trúc câu
>> Xem thêm