Rush something out


Rush something out

/ rʌʃ aʊt /

Tạo ra, làm ra cái gì rất nhanh

Ex: They rushed out the posters in time for the festival.

(Họ đã làm xong áp phích vừa kịp lúc cho lễ hội.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm